Việc điều khiển xe ô tô tham gia giao thông đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về tốc độ để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh. Một trong những lỗi vi phạm phổ biến nhất là xe ô tô chạy quá tốc độ từ 10km trở lên. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về các mức phạt, quy định liên quan và những hậu quả nghiêm trọng có thể xảy ra khi vượt quá tốc độ, giúp bạn hiểu rõ hơn để lái xe an toàn và đúng luật.
Mức phạt khi xe ô tô chạy quá tốc độ (từ 10km/h trở lên)
Theo quy định hiện hành tại Nghị định số 10/2019/NĐ-CP (đã được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 123/2021/NĐ-CP), việc xe ô tô chạy quá tốc độ sẽ phải chịu các mức xử phạt hành chính khác nhau tùy thuộc vào mức độ vượt quá.
Nếu vượt quá tốc độ cho phép từ 5km/h đến dưới 10km/h, người điều khiển sẽ bị phạt tiền từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng. Đây là mức phạt thấp nhất đối với lỗi chạy quá tốc độ và người vi phạm chưa bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe.
Cảnh sát giao thông xử phạt tài xế xe ô tô chạy quá tốc độNếu xe ô tô chạy quá tốc độ từ 10km/h đến dưới 20km/h, mức phạt sẽ tăng lên đáng kể. Người điều khiển phương tiện sẽ bị phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng. Ngoài phạt tiền, hành vi này còn kéo theo hình thức xử phạt bổ sung là tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 01 đến 03 tháng.
Đối với trường hợp xe ô tô chạy quá tốc độ từ 20km/h đến dưới 35km/h, mức phạt tiền sẽ là từ 6.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng. Kèm theo đó, người vi phạm sẽ bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 02 đến 04 tháng. Đây là mức phạt nghiêm khắc, cho thấy sự nguy hiểm tăng cao khi vượt quá tốc độ ở mức này.
Mức phạt nặng nhất áp dụng khi xe ô tô chạy quá tốc độ trên 35km/h so với tốc độ cho phép. Người điều khiển sẽ bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng và bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 02 đến 04 tháng. Vượt quá tốc độ trên 35km/h tiềm ẩn nguy cơ tai nạn thảm khốc và mức phạt này nhằm răn đe mạnh mẽ hành vi này.
Quy định tốc độ tối đa cho xe ô tô tại Việt Nam
Để biết liệu mình có đang chạy quá tốc độ hay không, người lái xe cần nắm rõ quy định về tốc độ tối đa cho phép trên từng loại đường. Việc tuân thủ đúng giới hạn tốc độ là yếu tố tiên quyết để tránh vi phạm và đảm bảo an toàn.
Trên đường cao tốc, tốc độ tối đa cho phép đối với xe ô tô là 120km/h. Tuy nhiên, tại một số đoạn cao tốc có biển báo riêng, tốc độ tối đa có thể thấp hơn. Người lái xe cần chú ý quan sát biển báo trên đường.
Trong khu vực đông dân cư (trừ đường cao tốc), quy định tốc độ tối đa có sự khác biệt dựa trên loại đường. Đối với đường đôi hoặc đường một chiều có từ 2 làn xe cơ giới trở lên, tốc độ tối đa là 60km/h. Còn trên đường hai chiều hoặc đường một chiều chỉ có 1 làn xe cơ giới, tốc độ tối đa là 50km/h.
Biển báo quy định tốc độ tối đa cho xe ô tôNgoài khu vực đông dân cư (không tính đường cao tốc), tốc độ tối đa cho xe ô tô được quy định cụ thể theo từng loại phương tiện và cấu trúc đường. Xe ô tô con, ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ xe buýt) và ô tô tải dưới 3,5 tấn được chạy tối đa 90km/h trên đường đôi hoặc đường một chiều có từ 2 làn xe cơ giới trở lên, và 80km/h trên đường hai chiều hoặc đường một chiều có 1 làn xe cơ giới.
Ô tô chở người trên 30 chỗ (trừ xe buýt) và ô tô tải trên 3,5 tấn có tốc độ tối đa thấp hơn: 80km/h trên đường đôi/một chiều từ 2 làn trở lên và 70km/h trên đường hai chiều/một chiều 1 làn. Xe buýt, đầu kéo rơ moóc, ô tô chuyên dùng (trừ xe trộn bê tông, trộn vữa) được phép chạy tối đa 70km/h và 60km/h trên các loại đường tương ứng. Các loại xe như ô tô kéo rơ moóc, ô tô kéo sơ mi rơ moóc, ô tô trộn vữa, ô tô trộn bê tông, ô tô xi téc có tốc độ tối đa thấp nhất: 60km/h và 50km/h. Việc nắm vững các quy định này giúp người lái xe tránh được lỗi chạy quá tốc độ.
Hậu quả nghiêm trọng khi chạy quá tốc độ và gây tai nạn
Không chỉ dừng lại ở mức phạt hành chính và tước giấy phép lái xe, hành vi xe ô tô chạy quá tốc độ còn tiềm ẩn nguy cơ cao gây tai nạn giao thông, dẫn đến những hậu quả pháp lý và xã hội vô cùng nghiêm trọng, thậm chí là trách nhiệm hình sự.
Khi người điều khiển xe ô tô chạy quá tốc độ và gây tai nạn giao thông, dù chỉ vượt quá tốc độ 5-10km/h, họ sẽ bị xử lý theo các quy định nghiêm khắc hơn. Mức phạt sẽ phụ thuộc vào mức độ thiệt hại về người và tài sản do vụ tai nạn gây ra.
Mức phạt khi gây tai nạn (theo mức độ nghiêm trọng)
Căn cứ Điều 260 của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi 2017) về Tội vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ, hành vi chạy quá tốc độ gây tai nạn có thể bị phạt tiền hoặc phạt tù tùy theo hậu quả:
Nếu gây tai nạn làm chết 01 người, hoặc gây thương tích/tổn hại sức khỏe cho 01 người với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 61% trở lên, hoặc gây thương tích/tổn hại sức khỏe cho 02 người trở lên với tổng tỷ lệ từ 61% đến 121%, hoặc gây thiệt hại tài sản từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng, người vi phạm có thể bị phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.
Mức phạt tù từ 03 năm đến 10 năm được áp dụng nếu gây tai nạn làm chết 02 người, hoặc gây thương tích/tổn hại sức khỏe cho 02 người trở lên với tổng tỷ lệ từ 122% đến 200%, hoặc gây thiệt hại tài sản từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.500.000.000 đồng. Các trường hợp tăng nặng khác bao gồm không có Giấy phép lái xe, lái xe trong tình trạng say rượu bia hoặc sử dụng chất kích thích, bỏ chạy sau khi gây tai nạn để trốn tránh trách nhiệm.
Hậu quả nghiêm trọng khi xe ô tô chạy quá tốc độ gây tai nạnMức phạt tù nghiêm khắc nhất, từ 07 năm đến 15 năm, được áp dụng khi gây tai nạn làm chết 03 người trở lên, hoặc gây thương tích/tổn hại sức khỏe cho 03 người trở lên với tổng tỷ lệ từ 201% trở lên, hoặc gây thiệt hại tài sản từ 1.500.000.000 đồng trở lên. Những mức phạt này cho thấy sự rủi ro cực kỳ lớn khi chạy quá tốc độ và gây ra hậu quả thảm khốc.
Vi phạm quá tốc độ có nguy cơ gây hậu quả nghiêm trọng
Ngay cả khi hành vi chạy quá tốc độ chưa trực tiếp gây ra tai nạn, nhưng nếu thuộc trường hợp có khả năng thực tế dẫn đến hậu quả đặc biệt nghiêm trọng nếu không được ngăn chặn kịp thời (được quy định tại khoản 3 Điều 260 Bộ luật Hình sự 2015), người vi phạm vẫn có thể bị xử lý hình sự.
Mức xử lý trong trường hợp này có thể bao gồm phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 01 năm, hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm. Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm. Điều này nhấn mạnh rằng chỉ cần hành vi vượt quá tốc độ tiềm ẩn nguy cơ cao cũng có thể đối mặt với pháp luật.
Xử lý khi nộp phạt quá hạn cho lỗi chạy quá tốc độ
Khi bị lập biên bản xử phạt vì xe ô tô chạy quá tốc độ, người vi phạm có trách nhiệm nộp tiền phạt theo đúng quy định. Thời hạn nộp tiền phạt là 10 ngày, kể từ ngày nhận được quyết định xử phạt vi phạm hành chính, theo quy định tại Khoản 1 Điều 78 Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012.
Nếu quá thời hạn 10 ngày mà người vi phạm không tự nguyện chấp hành nộp phạt, họ sẽ bị cơ quan có thẩm quyền áp dụng biện pháp cưỡng chế thi hành quyết định xử phạt. Đồng thời, người vi phạm sẽ phải nộp thêm tiền lãi chậm nộp phạt với mức 0,05% mỗi ngày tính trên tổng số tiền phạt chưa thanh toán.
Việc hiểu rõ luật và các quy định là cần thiết cho mọi chủ xe. Để tìm hiểu thêm các kiến thức hữu ích về xe cộ, bảo dưỡng hay phụ tùng chính hãng, bạn có thể truy cập vào website của đại lý uy tín như toyotaokayama.com.vn.
Để tránh phát sinh thêm chi phí và rắc rối pháp lý không đáng có, người điều khiển xe ô tô nên chủ động tra cứu thông tin về lỗi vi phạm và nộp phạt đúng hạn tại các điểm thu phạt được quy định hoặc qua các kênh thanh toán trực tuyến được nhà nước triển khai.
Lỗi xe ô tô chạy quá tốc độ từ 10km trở lên không chỉ là một vi phạm hành chính mà còn là nguyên nhân chính dẫn đến những vụ tai nạn giao thông thương tâm. Hiểu rõ các mức phạt và hậu quả pháp lý liên quan là cách tốt nhất để mỗi người nâng cao ý thức tuân thủ quy định về tốc độ, góp phần xây dựng môi trường giao thông an toàn và văn minh cho tất cả mọi người. Lái xe đúng tốc độ là bảo vệ chính bạn và những người cùng tham gia giao thông.