Tổng hợp các loại xe ô tô: Phân loại bằng lái tại Việt Nam

Việc sở hữu một chiếc xe ô tô là mơ ước của nhiều người, nhưng điều quan trọng không kém là phải hiểu rõ về các loại bằng lái xe ô tô hợp pháp để tham gia giao thông an toàn và đúng quy định. Tại Việt Nam, hệ thống giấy phép lái xe ô tô được phân chia thành nhiều hạng khác nhau, mỗi hạng tương ứng với loại phương tiện và mục đích sử dụng cụ thể. Nắm vững thông tin về từng loại bằng lái sẽ giúp bạn lựa chọn được bằng phù hợp với nhu cầu của bản thân, đồng thời tuân thủ luật giao thông, đảm bảo an toàn cho chính mình và cộng đồng. Bài viết này sẽ tổng hợp các loại xe ô tô phổ biến và phân loại bằng lái tương ứng, cùng các điều kiện liên quan.

Phân loại các loại bằng lái xe ô tô tại Việt Nam

Hệ thống các loại bằng lái xe ô tô tại Việt Nam hiện nay được quy định rõ ràng trong Luật Giao thông đường bộ và các thông tư hướng dẫn. Các hạng bằng lái chính bao gồm B1, B2, C, D, E và F, mỗi hạng cho phép điều khiển những loại xe khác nhau dựa trên số chỗ ngồi và tải trọng. Việc phân loại này nhằm đảm bảo người lái có đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết cho từng loại phương tiện, từ xe cá nhân thông thường đến xe chở khách hay xe tải chuyên dụng.

Bằng lái xe hạng B1

Bằng lái xe hạng B1 được cấp cho người lái xe không hành nghề lái xe kiếm tiền. Hạng bằng này phân biệt rõ ràng giữa số tự động và số sàn, phù hợp với mục đích sử dụng xe gia đình hoặc cá nhân.

Các loại xe áp dụng cho bằng lái B1 bao gồm:

  • Xe ô tô số tự động (đối với B1 số tự động) hoặc số sàn (đối với B1) đến 9 chỗ ngồi (kể cả chỗ ngồi người lái).
  • Xe ô tô tải, kể cả xe tải chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500kg (không sử dụng vào mục đích kinh doanh vận tải).
  • Xe ô tô chuyên dùng của người khuyết tật.

Thời hạn sử dụng của bằng lái B1:

Thời hạn của bằng lái B1 phụ thuộc vào giới tính và độ tuổi của người lái. Đối với phụ nữ, bằng B1 có giá trị đến năm 55 tuổi, và đối với đàn ông là đến năm 60 tuổi. Tuy nhiên, nếu người lái là phụ nữ từ 45 tuổi trở lên hoặc đàn ông từ 50 tuổi trở lên tại thời điểm cấp bằng, thời hạn của bằng chỉ là 10 năm kể từ ngày cấp. Quy định này nhằm đảm bảo sức khỏe và khả năng phản xạ của người lái ở độ tuổi cao khi tham gia giao thông.

Giấy phép lái xe hạng B1 số tự độngGiấy phép lái xe hạng B1 số tự động

Bằng lái xe hạng B2

Bằng lái xe hạng B2 là hạng phổ biến nhất đối với người điều khiển xe ô tô cá nhân và xe phục vụ mục đích kinh doanh vận tải dưới 9 chỗ. Đây là bằng lái cho phép lái cả xe số sàn và số tự động.

Các loại xe áp dụng cho bằng lái B2 bao gồm:

  • Xe ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500kg.
  • Xe ô tô đến 9 chỗ ngồi (kể cả chỗ ngồi người lái).
  • Tất cả các loại xe được phép điều khiển bằng bằng lái B1.

Thời hạn sử dụng của bằng lái B2:

Không giống như bằng B1, bằng lái B2 có thời hạn sử dụng cố định là 10 năm kể từ ngày cấp, không phụ thuộc vào tuổi tác của người lái tại thời điểm cấp bằng. Sau khi hết hạn, người lái cần làm thủ tục gia hạn để tiếp tục sử dụng. Bằng B2 thường là lựa chọn của những người muốn lái xe cá nhân hoặc hành nghề lái taxi, xe hợp đồng dưới 9 chỗ.

Bằng lái xe B2 và các loại xe được phép điều khiểnBằng lái xe B2 và các loại xe được phép điều khiển

Bằng lái xe hạng C

Khi nhu cầu vận chuyển hàng hóa bằng xe ô tô tăng lên, bằng lái xe hạng C trở nên cần thiết. Hạng C cho phép điều khiển các loại xe tải có trọng tải lớn hơn đáng kể so với hạng B.

Các loại xe áp dụng cho bằng lái hạng C:

  • Xe ô tô tải, bao gồm cả xe ô tô tải chuyên dùng có trọng tải thiết kế từ 3.500kg trở lên.
  • Máy kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế từ 3.500kg trở lên.
  • Tất cả các loại xe được phép điều khiển bằng bằng lái B1bằng lái B2.

Thời hạn sử dụng của bằng lái hạng C:

Bằng lái hạng C có thời hạn sử dụng là 5 năm kể từ ngày cấp. Đây là bằng lái phù hợp cho những người làm nghề lái xe tải đường dài hoặc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn. Sau 5 năm, người lái phải thực hiện thủ tục gia hạn để bằng lái tiếp tục có hiệu lực.

Bằng lái xe hạng C cho xe tải trên 3.5 tấnBằng lái xe hạng C cho xe tải trên 3.5 tấn

Bằng lái xe hạng D

Đối với những người muốn hành nghề lái xe chở khách với số lượng lớn hơn, bằng lái xe hạng D là yêu cầu bắt buộc. Hạng bằng này cho phép điều khiển các loại xe khách cỡ trung.

Các phương tiện được phép điều khiển khi có bằng lái hạng D:

  • Xe ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi (kể cả chỗ ngồi người lái).
  • Tất cả các loại ô tô được phép điều khiển bằng bằng lái B1, bằng lái B2bằng lái C.

Điều kiện được cấp bằng lái hạng D:

Để có thể thi và được cấp bằng lái hạng D, người lái cần đáp ứng những điều kiện nghiêm ngặt hơn về độ tuổi, kinh nghiệm và trình độ học vấn so với các hạng B và C. Người lái phải đủ từ 24 tuổi trở lên. Bên cạnh đó, cần có kinh nghiệm lái xe nhất định (thường tính bằng số năm hành nghề hoặc số km an toàn) và có bằng tốt nghiệp THCS hoặc tương đương trở lên. Cần lưu ý, bằng lái D chỉ có thể nâng hạng từ bằng B2 hoặc C sau khi tích lũy đủ thời gian lái xe an toàn theo quy định.

Thời hạn sử dụng của bằng lái hạng D:

Bằng lái hạng D có thời hạn sử dụng là 5 năm kể từ ngày cấp. Việc gia hạn bằng lái là cần thiết để người lái tiếp tục hành nghề và tham gia giao thông hợp pháp.

Bằng lái xe hạng D cho xe chở khách 10-30 chỗBằng lái xe hạng D cho xe chở khách 10-30 chỗ

Bằng lái xe hạng E

Hạng E là bằng lái dành cho người điều khiển các loại xe chở khách cỡ lớn, là hạng cao hơn so với hạng D.

Các loại xe áp dụng cho bằng lái hạng E:

  • Xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi (kể cả chỗ ngồi người lái).
  • Tất cả các loại xe được phép điều khiển bằng bằng lái B1, bằng lái B2, bằng lái Cbằng lái D.

Điều kiện được cấp bằng lái hạng E:

Để có thể thi nâng hạng lên bằng lái hạng E, người lái cần đáp ứng các điều kiện về độ tuổi (đủ 27 tuổi trở lên), kinh nghiệm lái xe (thời gian hành nghề và số km an toàn) và trình độ học vấn (tốt nghiệp THCS hoặc tương đương trở lên), tương tự như hạng D nhưng với yêu cầu kinh nghiệm cao hơn. Hạng E chỉ có thể nâng từ bằng D sau khi đủ các điều kiện cần thiết.

Thời hạn sử dụng của bằng lái hạng E:

Bằng lái hạng E có thời hạn sử dụng là 5 năm kể từ ngày cấp. Người lái xe cần lưu ý thời hạn này để làm thủ tục gia hạn kịp thời, đảm bảo tuân thủ pháp luật khi điều khiển phương tiện giao thông.

Bằng lái xe hạng E cho xe chở khách trên 30 chỗBằng lái xe hạng E cho xe chở khách trên 30 chỗ

Bằng lái xe hạng F và các hạng nhỏ (FB2, FC, FD, FE)

Bằng lái xe hạng F là hạng cao nhất trong hệ thống bằng lái xe ô tô tại Việt Nam, cho phép điều khiển các loại xe có kéo theo rơ moóc hoặc các loại xe khách nối toa. Hạng F được chia thành các hạng nhỏ hơn, tương ứng với hạng bằng gốc mà người lái đã sở hữu trước đó.

Các hạng nhỏ của bằng F và loại xe áp dụng:

  • Hạng FB2: Cho phép điều khiển các loại xe được quy định cho bằng B2 khi kéo theo rơ moóc có trọng tải thiết kế trên 750kg.
  • Hạng FC: Cho phép điều khiển các loại xe được quy định cho bằng C khi kéo theo rơ moóc có trọng tải thiết kế trên 750kg hoặc xe ô tô đầu kéo sơ mi rơ moóc.
  • Hạng FD: Cho phép điều khiển các loại xe được quy định cho bằng D khi kéo theo rơ moóc có trọng tải thiết kế trên 750kg.
  • Hạng FE: Cho phép điều khiển các loại xe được quy định cho bằng E khi kéo theo rơ moóc có trọng tải thiết kế trên 750kg hoặc xe ô tô khách nối toa.

Điều kiện được cấp bằng lái hạng F:

Điều kiện về độ tuổi để thi nâng hạng lên bằng lái hạng F khác nhau tùy thuộc vào hạng F cụ thể: đủ 21 tuổi cho FB2, đủ 24 tuổi cho FC, đủ 27 tuổi cho FD và FE. Tương tự các hạng D, E, để thi nâng hạng lên F, người lái cần có bằng lái gốc (B2, C, D, E tương ứng), đủ thời gian hành nghề và số km lái xe an toàn theo quy định, cùng với bằng tốt nghiệp THCS hoặc tương đương trở lên.

Thời hạn sử dụng của bằng lái hạng F:

Tất cả các hạng của bằng lái xe hạng F (FB2, FC, FD, FE) đều có thời hạn sử dụng là 5 năm kể từ ngày cấp. Người lái cần làm thủ tục gia hạn để đảm bảo bằng lái luôn có hiệu lực khi điều khiển các loại xe chuyên dụng này.

Bằng lái xe hạng F điều khiển xe có rơ moócBằng lái xe hạng F điều khiển xe có rơ moóc

Điều kiện học và thi sát hạch các loại bằng lái xe ô tô

Để tham gia học và thi sát hạch lấy các loại bằng lái xe ô tô tại Việt Nam, người học cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản và các yêu cầu cụ thể tùy theo hạng bằng muốn thi.

Điều kiện chung:

  • Quốc tịch: Là công dân Việt Nam, hoặc người nước ngoài đang cư trú, làm việc, học tập hợp pháp tại Việt Nam.
  • Độ tuổi: Phải đủ tuổi quy định cho từng hạng bằng vào ngày dự sát hạch (18 tuổi cho B1, B2, C; 24 tuổi cho D; 27 tuổi cho E và các quy định riêng cho hạng F). Người học nâng hạng có thể bắt đầu học trước khi đủ tuổi, nhưng chỉ được thi khi đã đủ tuổi.
  • Sức khỏe: Phải có đủ sức khỏe theo quy định, không mắc các bệnh hoặc có các khuyết tật ảnh hưởng đến khả năng lái xe an toàn theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế. Người học sẽ cần giấy khám sức khỏe tại cơ sở y tế có thẩm quyền.
  • Trình độ văn hóa: Đối với các hạng bằng lái D, E, và F, người học cần có bằng tốt nghiệp THCS hoặc tương đương trở lên.

Điều kiện riêng cho việc nâng hạng bằng lái:

Đối với người muốn nâng hạng từ bằng lái thấp lên bằng lái cao hơn, cần đáp ứng các yêu cầu về thời gian hành nghề và số km lái xe an toàn tích lũy:

  • Từ B1 số tự động lên B1 hoặc B2: Tối thiểu 1 năm kinh nghiệm và 12.000 km lái xe an toàn.
  • Từ B1 lên B2: Tối thiểu 1 năm kinh nghiệm và 12.000 km lái xe an toàn.
  • Từ B2 lên C, C lên D, D lên E, hoặc từ B2, C, D, E lên các hạng F tương ứng: Tối thiểu 3 năm kinh nghiệm và 50.000 km lái xe an toàn.
  • Từ B2 lên D, C lên E: Tối thiểu 5 năm kinh nghiệm và 100.000 km lái xe an toàn. (Đồng thời phải có bằng tốt nghiệp THCS hoặc tương đương).

Việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện này là yếu tố quan trọng để người học được phép tham gia các khóa đào tạo và kỳ thi sát hạch do cơ quan nhà nước có thẩm quyền tổ chức.

Các điều kiện để tham gia lấy các loại bằng lái xe ô tôCác điều kiện để tham gia lấy các loại bằng lái xe ô tô

Giải đáp các câu hỏi thường gặp về bằng lái xe ô tô

Để hiểu rõ hơn về các loại bằng lái xe ô tô và quá trình sở hữu chúng, dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp:

Bằng lái xe ô tô nào có hạng cao nhất?

Trong hệ thống phân hạng hiện tại tại Việt Nam, bằng lái xe hạng FE được xem là hạng cao nhất. Người sở hữu bằng FE có quyền điều khiển tất cả các loại phương tiện được quy định cho các hạng B1, B2, C, D, E, FB2, và FD. Điều này cho phép họ vận hành hầu hết các loại xe ô tô, từ xe cá nhân nhỏ đến xe khách cỡ lớn và xe tải có rơ moóc nặng.

Hạng bằng lái xe ô tô cao nhất: FEHạng bằng lái xe ô tô cao nhất: FE

Chi phí học và thi bằng lái xe ô tô hiện nay khoảng bao nhiêu?

Chi phí cho một khóa học và thi bằng lái xe ô tô phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trung tâm đào tạo, địa điểm học, và hạng bằng muốn thi (phổ biến nhất là B2). Hiện nay, học phí cho bằng lái xe hạng B thường dao động trong khoảng từ 14 triệu đến 20 triệu đồng hoặc có thể cao hơn tùy thuộc vào chất lượng đào tạo, số giờ thực hành, và các dịch vụ đi kèm. Chi phí này bao gồm cả lý thuyết và thực hành, cũng như lệ phí thi sát hạch.

Chi phí học và thi bằng lái xe ô tôChi phí học và thi bằng lái xe ô tô

Người trên 60 tuổi có được thi bằng lái xe ô tô không?

Luật Giao thông đường bộ Việt Nam hiện tại không quy định độ tuổi tối đa để thi sát hạch lấy bằng lái xe ô tô. Do đó, người trên 60 tuổi vẫn có thể tham gia kỳ thi nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện khác về sức khỏe và năng lực hành vi theo quy định cho hạng bằng muốn thi. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thời hạn của bằng lái xe ô tô (đặc biệt là B1) có thể bị rút ngắn đối với người lái ở độ tuổi cao, và việc gia hạn sau này có thể yêu cầu kiểm tra sức khỏe định kỳ chặt chẽ hơn.

Độ tuổi thi bằng lái xe ô tô tại Việt NamĐộ tuổi thi bằng lái xe ô tô tại Việt Nam

Nên chọn thi bằng lái xe số sàn hay số tự động?

Việc lựa chọn thi bằng lái xe hạng B1 số sàn, B1 số tự động, hay B2 phụ thuộc chủ yếu vào loại xe bạn dự định lái và mục đích sử dụng. Nếu bạn chỉ có ý định lái xe ô tô số tự động cho mục đích cá nhân, bằng lái B1 số tự động sẽ là lựa chọn phù hợp vì quá trình học và thi thường đơn giản hơn. Ngược lại, nếu bạn muốn có khả năng điều khiển cả xe số sàn và số tự động, hoặc có ý định hành nghề lái xe kinh doanh (taxi, xe dịch vụ) dưới 9 chỗ, bằng lái B2 sẽ mang lại sự linh hoạt và đa dụng cao hơn. Bằng B2 cũng là nền tảng để nâng hạng lên các bằng C, D, E sau này.

Hiểu rõ về tổng hợp các loại xe ô tô và các hạng bằng lái tương ứng là bước đầu tiên và quan trọng để trở thành người lái xe có trách nhiệm. Mỗi loại bằng lái đều có những quy định riêng biệt về loại xe được phép điều khiển, điều kiện cấp, và thời hạn sử dụng. Việc lựa chọn và sở hữu đúng loại bằng không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn góp phần quan trọng vào sự an toàn chung trên mọi hành trình. Nếu bạn cần tư vấn thêm về các dòng xe Toyota phù hợp với nhu cầu của mình, hãy truy cập website chính thức của chúng tôi tại toyotaokayama.com.vn.

Viết một bình luận