Tìm hiểu về các quy tắc bảo hiểm xe ô tô Bảo Minh là điều thiết yếu cho mọi chủ xe tại Việt Nam. Một hợp đồng bảo hiểm ô tô không chỉ là giấy tờ pháp lý mà còn là tấm lá chắn bảo vệ tài chính của bạn trước những rủi ro không lường trước khi tham gia giao thông. Bài viết này trên toyotaokayama.com.vn sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chi tiết về các điều khoản, quyền lợi và trách nhiệm trong quy tắc bảo hiểm xe ô tô Bảo Minh, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và đảm bảo quyền lợi chính đáng của mình.
Quy định chung về bảo hiểm xe cơ giới Bảo Minh
Chương đầu tiên của quy tắc bảo hiểm xe ô tô Bảo Minh đặt ra những nền tảng cơ bản, định nghĩa các thuật ngữ quan trọng và nêu rõ các quy định chung áp dụng cho mọi loại hình bảo hiểm xe cơ giới do Bảo Minh cung cấp. Việc hiểu rõ những quy định này là bước đầu tiên để nắm vững hợp đồng bảo hiểm của bạn.
Giải thích các thuật ngữ quan trọng trong hợp đồng bảo hiểm
Các thuật ngữ được sử dụng trong hợp đồng bảo hiểm có ý nghĩa pháp lý cụ thể. Hiểu đúng các định nghĩa này giúp bạn tránh hiểu lầm về phạm vi bảo hiểm và trách nhiệm của các bên.
- Bảo Minh: Là tên gọi tắt của Tổng công ty cổ phần Bảo Minh, đóng vai trò là người chịu trách nhiệm bảo hiểm theo hợp đồng. Khi bạn ký hợp đồng, Bảo Minh cam kết thực hiện nghĩa vụ bồi thường theo các điều khoản đã thỏa thuận.
- Chủ Hợp đồng bảo hiểm (Chủ Hợp đồng): Là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu xe cơ giới, hoặc có quyền lợi hợp pháp đối với chiếc xe đó theo quy định pháp luật, người trực tiếp tham gia và ký kết hợp đồng bảo hiểm với Bảo Minh.
- Quy tắc bảo hiểm: Là tập hợp các điều khoản, điều kiện chi tiết quy định quyền và nghĩa vụ của Chủ hợp đồng và Bảo Minh, áp dụng cho từng loại hình bảo hiểm cụ thể mà bạn tham gia. Đây chính là tài liệu chúng ta đang tìm hiểu.
- Hợp đồng bảo hiểm: Là văn bản thỏa thuận chính thức giữa bên mua bảo hiểm (Chủ hợp đồng) và Bảo Minh. Quyền lợi bảo hiểm của bạn được xác định dựa trên Quy tắc bảo hiểm, các điều khoản cụ thể trong Hợp đồng và các sửa đổi bổ sung (nếu có) được Bảo Minh chấp thuận bằng văn bản. Giấy chứng nhận bảo hiểm hoặc Đơn bảo hiểm chỉ là bằng chứng xác nhận sự tồn tại của Hợp đồng này. Quan trọng là các bên có thể thỏa thuận những điều khoản khác với quy tắc chung, nhưng phải không trái luật và được lập thành văn bản có chữ ký xác nhận.
- Xe cơ giới: Là phương tiện giao thông đường bộ hoạt động bằng động cơ của chính nó. Theo quy tắc bảo hiểm xe ô tô Bảo Minh, định nghĩa này bao gồm xe ô tô, máy kéo, xe máy thi công/nông lâm nghiệp, xe đặc chủng an ninh/quốc phòng, cùng rơ-moóc/sơ mi rơ-moóc kéo theo. Lưu ý, xe mô tô, xe 2-3 bánh không thuộc phạm vi bảo hiểm theo quy tắc này. Khi xe ô tô được kéo bởi phương tiện khác, quyền lợi bảo hiểm vật chất xe sẽ tạm dừng cho đến khi xe hoạt động bình thường trở lại.
- Người thụ hưởng: Là Chủ hợp đồng hoặc người được Chủ hợp đồng ủy quyền nhận quyền lợi bảo hiểm, được ghi rõ trong hợp đồng. Đối với bảo hiểm tai nạn lái phụ xe và người ngồi trên xe, người thụ hưởng theo luật định là chính những người này.
- Chủ xe cơ giới (Chủ xe): Là tổ chức hoặc cá nhân sở hữu xe, hoặc được giao quyền chiếm hữu, sử dụng, điều khiển xe một cách hợp pháp.
Các loại hình bảo hiểm, mức trách nhiệm và phí bảo hiểm
Quy tắc bảo hiểm xe ô tô Bảo Minh bao gồm nhiều loại hình khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu của chủ xe. Mỗi loại hình sẽ có mức trách nhiệm và phí bảo hiểm riêng.
Quy tắc này áp dụng cho các loại hình chính như: Bảo hiểm thiệt hại vật chất xe (Chương II), Bảo hiểm tai nạn lái phụ xe và người được chở trên xe (Chương III), Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe đối với hàng hóa trên xe (Chương IV), và Bảo hiểm tự nguyện trách nhiệm dân sự vượt mức bắt buộc (Chương V). Các điều khoản bổ sung tại Chương VI chỉ có hiệu lực khi bạn đã tham gia bảo hiểm các điều khoản chính tương ứng.
Số tiền bảo hiểm hoặc mức trách nhiệm bảo hiểm cho từng loại hình bạn tham gia sẽ được ghi cụ thể trên Hợp đồng/Giấy chứng nhận bảo hiểm. Nếu một loại hình không được ghi số tiền cụ thể, điều đó có nghĩa là bạn không tham gia bảo hiểm loại hình đó.
Phí bảo hiểm được tính theo biểu phí của Bảo Minh và được ghi trên giấy chứng nhận. Việc thanh toán phí đúng hạn là cực kỳ quan trọng. Bảo Minh chỉ xem xét bồi thường khi phí bảo hiểm đã được thanh toán đầy đủ cho kỳ hạn tương ứng. Nếu thanh toán phí sau thời hạn quy định, quyền lợi bảo hiểm chỉ được khôi phục từ thời điểm bạn hoàn tất việc thanh toán, và các quyền lợi trước đó sẽ không có hiệu lực.
Thời hạn bảo hiểm và những thay đổi cần lưu ý
Thời hạn bảo hiểm, bao gồm ngày bắt đầu và kết thúc hiệu lực hợp đồng, được ghi rõ trên các giấy tờ bảo hiểm của bạn. Việc nắm rõ thời gian này giúp bạn chủ động tái tục hoặc điều chỉnh bảo hiểm khi cần thiết.
Trong thời hạn bảo hiểm, nếu bạn chuyển quyền sở hữu xe, quyền lợi bảo hiểm vẫn tiếp tục hiệu lực với chủ xe mới, trừ khi chủ hợp đồng cũ yêu cầu hủy bỏ. Tuy nhiên, nếu không làm thủ tục thay đổi tên chủ hợp đồng, phí bảo hiểm được hoàn khi chấm dứt hợp đồng sẽ chỉ trả cho người đứng tên trên hợp đồng ban đầu.
Một điểm quan trọng khác trong quy tắc bảo hiểm xe ô tô Bảo Minh là việc thay đổi mục đích sử dụng xe. Nếu có thay đổi (ví dụ từ xe cá nhân sang kinh doanh vận tải), bạn cần thông báo cho Bảo Minh trong vòng 15 ngày để điều chỉnh phí. Nếu không đóng phí bổ sung khi rủi ro tăng lên, Bảo Minh có thể chỉ bồi thường theo tỷ lệ phí đã đóng so với phí phải đóng tương ứng với mục đích sử dụng mới. Ngược lại, nếu thay đổi làm giảm rủi ro, bạn có quyền yêu cầu giảm phí cho thời gian còn lại của hợp đồng.
Chấm dứt Hợp đồng bảo hiểm trước thời hạn
Hợp đồng bảo hiểm có thể chấm dứt theo thỏa thuận hoặc đơn phương từ một trong hai bên.
- Chấm dứt theo thỏa thuận: Các bên có thể đồng ý chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào.
- Đơn phương chấm dứt:
- Nếu Chủ hợp đồng muốn chấm dứt, phải thông báo bằng văn bản cho Bảo Minh trước ít nhất 15 ngày. Nếu Bảo Minh chưa chấp thuận bồi thường cho bất kỳ sự kiện nào, họ sẽ hoàn lại 70% phí bảo hiểm tương ứng với thời gian còn lại trong vòng 5 ngày làm việc. Tuy nhiên, nếu đã có chấp thuận bồi thường, sẽ không có khoản phí nào được hoàn trả.
- Nếu Bảo Minh đơn phương chấm dứt, họ phải thông báo bằng văn bản cho Chủ hợp đồng trước ít nhất 15 ngày và hoàn trả lại toàn bộ phí bảo hiểm tương ứng với thời gian còn lại.
Hợp đồng bảo hiểm cũng có thể mặc nhiên chấm dứt nếu Chủ hợp đồng vi phạm nghĩa vụ đóng phí đúng hạn và đầy đủ. Nếu sau 5 ngày làm việc kể từ thời điểm đến hạn mà phí vẫn chưa được thanh toán đủ, hợp đồng sẽ tự động hết hiệu lực mà không cần thông báo. Chủ hợp đồng vẫn phải thanh toán phí còn thiếu đến thời điểm chấm dứt. Hiệu lực chỉ được khôi phục khi phí được thanh toán đủ, các quyền lợi trước đó không còn giá trị.
Trách nhiệm của Chủ xe và lái xe khi tham gia bảo hiểm
Để đảm bảo quyền lợi và quá trình bồi thường diễn ra thuận lợi, Chủ xe và lái xe có những trách nhiệm rõ ràng được quy định trong quy tắc bảo hiểm xe ô tô Bảo Minh:
- Kê khai trung thực: Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác khi yêu cầu bảo hiểm.
- Tạo điều kiện giám định xe: Hỗ trợ Bảo Minh kiểm tra tình trạng xe trước khi cấp giấy chứng nhận.
- Thông báo thay đổi rủi ro: Kịp thời thông báo (trong vòng 15 ngày) về những thay đổi làm tăng hoặc giảm rủi ro được bảo hiểm để điều chỉnh phí.
- Tuân thủ pháp luật: Chấp hành Luật Giao thông đường bộ và các quy định liên quan khác.
- Đóng phí đúng hạn: Thanh toán đầy đủ phí bảo hiểm theo thời hạn đã thỏa thuận.
- Xử lý khi tai nạn xảy ra: Đây là phần quan trọng nhất liên quan đến trách nhiệm của bạn khi có sự kiện bảo hiểm.
- Thông báo kịp thời: Trong vòng 24 giờ (trừ trường hợp bất khả kháng), thông báo ngay cho Bảo Minh và cơ quan chức năng (cảnh sát giao thông, công an địa phương).
- Gửi thông báo văn bản: Trong vòng 5 ngày, gửi thông báo tai nạn bằng văn bản hoặc theo mẫu của Bảo Minh.
- Hạn chế thiệt hại: Tích cực cứu chữa người bị nạn, bảo vệ tài sản, ngăn ngừa thiệt hại phát sinh thêm.
- Bảo vệ hiện trường: Không thay đổi hiện trường, không di chuyển tài sản khi chưa có sự chấp thuận của Bảo Minh (trừ trường hợp khẩn cấp vì an toàn hoặc theo yêu cầu của cơ quan chức năng).
- Không tự ý sửa chữa: Không tháo gỡ hoặc sửa chữa xe khi chưa được Bảo Minh đồng ý bằng văn bản.
- Hợp tác trong bồi thường: Trung thực khai báo, cung cấp đầy đủ tài liệu chứng từ, tạo điều kiện để Bảo Minh xác minh.
- Tham gia giám định: Có mặt hoặc ủy quyền cho người đại diện tham gia giám định tai nạn. Nếu vắng mặt có lỗi, bạn không được từ chối kết quả giám định.
- Bảo lưu quyền khiếu nại bên thứ ba: Thực hiện theo hướng dẫn của Bảo Minh để bảo lưu quyền đòi bồi thường từ bên thứ ba gây tai nạn và chuyển giao quyền này cho Bảo Minh. Không được tự ý thỏa thuận với bên thứ ba mà không có sự chấp thuận của Bảo Minh.
- Bàn giao tài sản thay thế: Bàn giao lại bộ phận bị thiệt hại đã được thay thế mới cho Bảo Minh sau khi nhận bồi thường.
- Thông báo khi xe bị chiếm đoạt: Ngay lập tức thông báo cho công an và Bảo Minh khi xe bị trộm cắp, cướp, cưỡng đoạt để phối hợp xử lý.
Nếu Chủ xe/lái xe không thực hiện đầy đủ các trách nhiệm này, Bảo Minh có quyền từ chối bồi thường một phần hoặc toàn bộ số tiền tương ứng với thiệt hại do lỗi vi phạm gây ra.
Trách nhiệm của Doanh nghiệp bảo hiểm (Bảo Minh)
Không chỉ Chủ xe có trách nhiệm, Bảo Minh cũng có những nghĩa vụ cụ thể đối với khách hàng:
- Giải thích rõ ràng: Tư vấn, giải thích chi tiết về quy tắc bảo hiểm xe ô tô Bảo Minh, các điều khoản, phí bảo hiểm, quyền lợi và trách nhiệm của khách hàng.
- Giải quyết bồi thường đúng hạn: Trả tiền bồi thường trong vòng 15 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, không quá 30 ngày nếu cần xác minh. Nếu cần xác minh từ cơ quan chức năng và quá 90 ngày chưa có kết quả, Bảo Minh phải chủ động giải quyết.
- Giải thích khi từ chối: Nếu từ chối bồi thường, phải giải thích bằng văn bản lý do trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
- Phối hợp giải quyết: Hợp tác chặt chẽ với Chủ xe và cơ quan chức năng trong quá trình giải quyết tổn thất.
- Tạm ứng bồi thường: Đối với vụ tai nạn nghiêm trọng, có thể tạm ứng một phần chi phí cần thiết nếu thuộc phạm vi bảo hiểm.
- Hướng dẫn lập hồ sơ: Hướng dẫn khách hàng thu thập tài liệu để hoàn thiện hồ sơ yêu cầu bồi thường.
- Đánh giá lại rủi ro và phí: Đánh giá lại phí trong vòng 5 ngày làm việc khi nhận được thông báo thay đổi rủi ro từ khách hàng và thực hiện hoàn/thu thêm phí tương ứng.
Quy trình Giám định tai nạn
Giám định tai nạn là bước quan trọng để xác định nguyên nhân và mức độ thiệt hại. Quá trình này được thực hiện bởi Bảo Minh hoặc người được ủy quyền, với sự chứng kiến của Chủ xe hoặc đại diện. Bảo Minh sẽ chi trả chi phí giám định ban đầu.
Nếu Chủ xe không đồng ý với kết luận giám định của Bảo Minh, hai bên có thể thỏa thuận lựa chọn một đơn vị giám định độc lập khác. Trường hợp không thỏa thuận được, một trong hai bên có thể yêu cầu cơ quan chức năng hoặc Tòa án chỉ định. Kết luận của đơn vị giám định độc lập này có giá trị ràng buộc đối với cả hai bên.
Về chi phí giám định lại, nếu kết quả giám định độc lập cao hơn kết quả ban đầu của Bảo Minh, Bảo Minh sẽ thanh toán chi phí này. Ngược lại, nếu kết quả bằng hoặc thấp hơn, Chủ xe sẽ chịu chi phí giám định lại.
Trong trường hợp Bảo Minh không thể trực tiếp giám định, Chủ xe/lái xe có trách nhiệm thu thập thông tin, hình ảnh và chứng từ liên quan theo hướng dẫn để Bảo Minh làm căn cứ xác định bồi thường.
Hồ sơ yêu cầu bồi thường: Những giấy tờ cần thiết
Để yêu cầu bồi thường từ Bảo Minh, bạn cần chuẩn bị đầy đủ một bộ hồ sơ theo quy định. Việc này giúp quá trình giải quyết diễn ra nhanh chóng và thuận lợi. Quy tắc bảo hiểm xe ô tô Bảo Minh quy định hồ sơ bao gồm:
- Thông báo tai nạn và yêu cầu bồi thường (theo mẫu của Bảo Minh).
- Các chứng từ chứng minh thiệt hại.
- Bản sao các giấy tờ xe và người lái (có xác nhận): Hợp đồng/Giấy chứng nhận bảo hiểm, Giấy phép lái xe, Giấy chứng nhận đăng ký xe, Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và môi trường.
- Bản sao hồ sơ tai nạn từ Công an (nếu có xác nhận): Sơ đồ hiện trường, Biên bản khám nghiệm hiện trường, Biên bản khám nghiệm xe, Thông báo sơ bộ, Biên bản giải quyết tai nạn, Kết luận điều tra (nếu có).
- Bản án hoặc Quyết định của Tòa án (nếu có).
- Biên bản, tài liệu xác định trách nhiệm của bên thứ ba (nếu có).
- Biên bản giám định thiệt hại do Bảo Minh thực hiện (có sự tham gia của Chủ xe/đại diện).
- Các chứng từ cụ thể theo loại thiệt hại:
- Vật chất xe: Chứng từ, hóa đơn sửa chữa, thay thế.
- Tổn thất toàn bộ do chiếm đoạt: Đơn trình báo công an, Biên bản tổn thất do công an lập, Quyết định khởi tố/đình chỉ điều tra/không khởi tố, Khai báo mất giấy tờ (nếu có).
- Hàng hóa: Hợp đồng vận chuyển, bộ chứng từ hàng hóa.
- Thiệt hại về người: Chứng từ y tế (giấy ra viện, bệnh án, giấy chứng nhận thương tật), Giấy chứng tử, chứng từ thừa kế (nếu chết).
- Trách nhiệm dân sự: Chứng từ theo bảo hiểm bắt buộc TNDS và thông báo duyệt bồi thường của đơn vị bảo hiểm bắt buộc.
- Chứng từ liên quan đến việc mua bán, chuyển nhượng, ủy quyền sử dụng xe (nếu người yêu cầu bồi thường không phải chủ xe/người thụ hưởng ghi trên hợp đồng).
Quy định về Bảo hiểm trùng
Bảo hiểm trùng xảy ra khi cùng một đối tượng (chiếc xe) được bảo hiểm cho cùng một rủi ro bởi nhiều hợp đồng bảo hiểm khác nhau. Quy tắc bảo hiểm xe ô tô Bảo Minh quy định tổng số tiền bồi thường từ tất cả các hợp đồng không vượt quá thiệt hại thực tế.
- Nếu phạm vi bảo hiểm trùng lặp giữa các hợp đồng, Bảo Minh sẽ chỉ chịu trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ số tiền bảo hiểm của hợp đồng Bảo Minh so với tổng số tiền bảo hiểm của tất cả các hợp đồng bảo hiểm trùng.
- Đối với các điều kiện bảo hiểm không trùng lặp, Bảo Minh bồi thường theo hợp đồng đã ký kết.
- Quy định bảo hiểm trùng này không áp dụng cho bảo hiểm tai nạn lái phụ xe và người được chở trên xe.
Thời hạn yêu cầu, khiếu nại và khởi kiện
Bạn cần lưu ý các mốc thời gian quan trọng để đảm bảo quyền lợi của mình:
- Thời hạn yêu cầu bồi thường: 01 năm kể từ ngày xảy ra sự kiện bảo hiểm.
- Thời hạn khiếu nại quyết định bồi thường: 90 ngày kể từ ngày bạn nhận được thông báo bồi thường từ Bảo Minh. Sau thời hạn này, khiếu nại sẽ không được giải quyết.
- Thời hiệu khởi kiện: 03 năm kể từ thời điểm phát sinh tranh chấp liên quan đến hợp đồng bảo hiểm.
Mọi tranh chấp không giải quyết được bằng thương lượng sẽ được phân xử tại Tòa án có thẩm quyền tại Việt Nam.
Điều khoản thỏa thuận bổ sung
Ngoài các quyền lợi bảo hiểm chính, quy tắc bảo hiểm xe ô tô Bảo Minh còn cho phép Chủ xe yêu cầu bảo hiểm cho các rủi ro bổ sung theo Chương VI. Những yêu cầu này chỉ có hiệu lực khi được Bảo Minh chấp thuận bằng văn bản và Chủ xe đã đóng phí bổ sung đầy đủ. Đây là cách để bạn tùy chỉnh hợp đồng bảo hiểm cho phù hợp hơn với nhu cầu và điều kiện sử dụng xe của mình.
Quyền lợi bảo hiểm chính: Bảo hiểm thiệt hại vật chất xe
Đây là một trong những loại hình bảo hiểm quan trọng nhất, giúp bạn bảo vệ chiếc xe của mình trước những tổn thất vật chất do tai nạn hoặc các sự kiện bất ngờ khác.
Phạm vi bảo hiểm vật chất xe
Bảo Minh sẽ bồi thường cho Chủ xe những thiệt hại vật chất đối với chiếc xe được bảo hiểm, xảy ra do các tai nạn bất ngờ, không lường trước và ngoài tầm kiểm soát, bao gồm:
- Đâm va (kể cả do vật thể từ bên ngoài tác động), lật đổ xe.
- Hỏa hoạn, cháy nổ.
- Thiên tai: Bão, lũ lụt, sụt lở, sét đánh, động đất, mưa đá.
- Xe bị mất toàn bộ do trộm cắp, cướp, cưỡng đoạt.
Ngoài ra, Bảo Minh còn chi trả các chi phí hợp lý, cần thiết phát sinh từ tai nạn thuộc phạm vi bảo hiểm nhằm ngăn ngừa, hạn chế tổn thất thêm, bảo vệ xe và đưa xe bị thiệt hại đến nơi sửa chữa. Tuy nhiên, tổng số tiền bồi thường (bao gồm cả các chi phí này) sẽ không vượt quá số tiền bảo hiểm hoặc mức trách nhiệm đã ghi trên hợp đồng.
Những trường hợp không thuộc phạm vi trách nhiệm bảo hiểm vật chất xe
Để tránh nhầm lẫn và đảm bảo quyền lợi, bạn cần nắm rõ những trường hợp thiệt hại mà Bảo Minh sẽ không bồi thường theo quy tắc bảo hiểm xe ô tô Bảo Minh:
- Lỗi cố ý: Hành vi cố ý gây tai nạn, gây thiệt hại của Chủ xe, lái xe hoặc người liên quan.
- Xe không đảm bảo kỹ thuật: Xe không đạt tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật hoặc không có giấy kiểm định hợp lệ tại thời điểm tai nạn.
- Giấy phép lái xe không hợp lệ: Lái xe không có giấy phép lái xe hợp lệ, còn hiệu lực, hoặc bị tước quyền sử dụng.
- Vi phạm nồng độ cồn, chất kích thích: Lái xe có nồng độ cồn vượt quy định hoặc sử dụng chất cấm.
- Vận chuyển trái phép/sai quy định: Chở hàng cấm hoặc không tuân thủ quy định về vận chuyển, xếp dỡ hàng.
- Sử dụng xe sai mục đích/trạng thái: Xe dùng để tập lái, đua (hợp pháp/trái phép), chạy thử sau sửa chữa.
- Vi phạm Luật Giao thông: Các hành vi như đi vào đường cấm, khu vực cấm, đường ngược chiều, vượt đèn đỏ, chuyển hướng nơi cấm, xe đi đêm không đèn, không chấp hành hiệu lệnh người điều khiển giao thông.
- Tai nạn ngoài lãnh thổ Việt Nam: Trừ khi có thỏa thuận mở rộng phạm vi lãnh thổ.
- Thiệt hại gián tiếp: Giảm giá trị thương mại, thiệt hại liên quan đến việc sử dụng/khai thác, thiệt hại tinh thần, thiệt hại không do tai nạn trực tiếp gây ra.
- Tài sản đặc biệt: Thiệt hại đối với vàng bạc, đá quý, tiền, giấy tờ có giá trị, đồ cổ, tranh quý, thi hài.
- Chiến tranh, bạo động, khủng bố: Thiệt hại do chiến tranh hoặc các nguyên nhân tương tự.
- Hao mòn tự nhiên: Hư hỏng do hoạt động bình thường của xe.
- Khuyết tật, giảm chất lượng sẵn có: Hư hỏng do lỗi kỹ thuật, giảm giá trị, giảm chất lượng dù có giấy kiểm định.
- Hư hỏng sau sửa chữa/chạy thử: Thiệt hại phát sinh thêm do quá trình sửa chữa hoặc chạy thử không đúng cách sau sửa chữa.
- Lỗi thiết bị điện: Thiệt hại máy móc/thiết bị điện do quá tải, quá áp, đoản mạch, tự đốt nóng, hồ quang, rò điện (kể cả sét đánh vào thiết bị điện).
- Vận hành thiết bị chuyên dùng: Hư hỏng do quá trình vận hành các thiết bị chuyên dùng trên xe (trừ khi có điều khoản bổ sung).
- Chưa đăng kiểm lại: Xe sau sửa chữa lớn/cải tạo cần đăng kiểm lại mà chưa thực hiện.
- Tổn thất do lừa đảo/tranh chấp/không rõ nguyên nhân: Tổn thất toàn bộ do lừa đảo, lạm dụng tín nhiệm (thuê, mượn, siết nợ), tranh chấp dân sự, hoặc không rõ nguyên nhân (ngoài trộm cắp, cướp, cưỡng đoạt). Tổn thất bộ phận do trộm cắp, cướp, cưỡng đoạt cũng bị loại trừ (trừ khi tham gia điều khoản bổ sung).
- Thủy kích động cơ: Tổn thất động cơ (đốt trong, điện, hybrid) do xe bị ngập nước (trừ khi tham gia điều khoản bổ sung thủy kích).
- Tổn thất bạt thùng xe.
- Tổn thất săm lốp, chụp lốp, mark, đề can: Trừ khi các bộ phận này bị tổn thất đồng thời và do cùng nguyên nhân với các bộ phận khác của xe trong cùng một tai nạn.
- Chở quá tải/quá số người: Xe chở quá 50% trọng tải hàng hoặc quá 50% số người cho phép.
- Xe tải trong khu vực khai trường: Thiệt hại đối với xe tải đang hoạt động trong khu vực nội bộ công trường, khai trường, mỏ, hầm lò (trừ khi tham gia điều khoản bổ sung khu vực khai trường).
- Thiết bị lắp thêm ngoài nhà sản xuất: Tổn thất đối với các thiết bị lắp thêm (ngoài thiết bị bảo vệ như cản, báo động) và thiệt hại cho xe do các thiết bị này gây ra (trừ khi có thỏa thuận khác).
Xác định Số tiền bảo hiểm và Giá trị thị trường của xe
Số tiền bảo hiểm là số tiền tối đa mà Bảo Minh sẽ bồi thường cho một sự kiện bảo hiểm thuộc phạm vi bảo hiểm. Đây là số tiền do Chủ xe yêu cầu và được ghi trên hợp đồng. Bạn có thể chọn bảo hiểm với số tiền bằng hoặc thấp hơn giá trị thị trường của xe tại thời điểm tham gia bảo hiểm (bảo hiểm dưới giá trị).
Giá trị thị trường của xe được xác định tại thời điểm tham gia bảo hiểm, dựa trên giá xe cùng chủng loại trên thị trường Việt Nam. Bảo Minh và Chủ xe sẽ thỏa thuận giá trị này:
- Xe mới: Giá bán công bố tại Việt Nam (xe sản xuất trong nước) hoặc giá nhập khẩu đã bao gồm thuế (xe nhập khẩu).
- Xe nhập khẩu đã qua sử dụng: Giá xe mới (100%) nhân với tỷ lệ chất lượng còn lại theo tờ khai hải quan.
- Xe đã qua sử dụng: Thỏa thuận giá trị xe mới (100%) nhân với tỷ lệ chất lượng còn lại tối thiểu theo phụ lục đính kèm quy tắc bảo hiểm xe ô tô Bảo Minh. Thời gian sử dụng tính từ năm đăng ký lần đầu (xe sản xuất trong nước) hoặc năm sản xuất (xe nhập khẩu). Xe dưới 1 năm sử dụng tính như xe mới.
Mức miễn thường có khấu trừ
Mức miễn thường có khấu trừ là khoản tiền cố định mà bạn phải tự chịu trong mỗi vụ tổn thất bộ phận của xe. Khoản này sẽ được trừ vào số tiền bồi thường sau khi đã áp dụng các điều khoản khác như luật tỷ lệ, khấu hao.
Theo quy tắc bảo hiểm xe ô tô Bảo Minh, mức miễn thường mặc định là 500.000 VNĐ/vụ đối với xe không kinh doanh vận tải và 1.000.000 VNĐ/vụ đối với xe kinh doanh vận tải. Mức này có thể thay đổi hoặc được miễn trừ nếu có thỏa thuận và ghi rõ trên hợp đồng.
Quy định bồi thường tổn thất
Bảo Minh có quyền quyết định hình thức bồi thường: thanh toán chi phí sửa chữa/thay thế hoặc trả tiền mặt cho Chủ xe dựa trên chi phí ước tính.
- Bồi thường tổn thất bộ phận:
- Khi thay thế bộ phận hỏng, chi phí bồi thường sẽ bị trừ đi tỷ lệ khấu hao tương ứng với mức độ hao mòn của bộ phận đó trước tai nạn (xem phụ lục về tỷ lệ khấu hao).
- Nếu bảo hiểm đúng hoặc cao hơn giá trị xe, bồi thường dựa trên toàn bộ chi phí sửa chữa/thay thế.
- Nếu bảo hiểm dưới giá trị, bồi thường tính theo tỷ lệ giữa số tiền bảo hiểm và giá trị thực tế của xe tại thời điểm tham gia bảo hiểm.
- Chi phí sơn lại toàn bộ xe chỉ được chấp nhận nếu trên 50% diện tích sơn bị hư hỏng do tai nạn.
- Bồi thường tổn thất toàn bộ: Xảy ra khi xe bị thiệt hại toàn bộ thực tế hoặc thiệt hại ước tính (chi phí sửa chữa bằng hoặc trên 75% giá trị thực tế xe tại thời điểm tổn thất).
- Nếu số tiền bảo hiểm bằng hoặc thấp hơn giá trị thực tế, Bảo Minh bồi thường toàn bộ số tiền bảo hiểm.
- Nếu số tiền bảo hiểm cao hơn giá trị thực tế, Bảo Minh bồi thường bằng giá trị thực tế của xe tại thời điểm tai nạn.
- Sau khi bồi thường tổn thất toàn bộ, Bảo Minh có quyền thu hồi hoặc định đoạt xác xe. Nếu xe bảo hiểm dưới giá trị, Bảo Minh thu hồi xác xe theo tỷ lệ số tiền bảo hiểm/giá trị thực tế.
- Nếu Chủ xe muốn giữ lại xác xe, số tiền bồi thường sẽ giảm đi tương ứng giá trị xác xe theo định giá.
- Bồi thường tổn thất toàn bộ do chiếm đoạt (trộm cắp, cướp, cưỡng đoạt):
- Chủ xe/lái xe phải báo ngay cho công an, Bảo Minh và chính quyền địa phương. Gửi xác nhận bằng văn bản cho Bảo Minh trong vòng 5 ngày.
- Hồ sơ bồi thường phải tuân thủ quy định riêng cho trường hợp này (Điều 9, khoản 8.2).
- Nếu không thuộc trường hợp loại trừ, trong vòng 60 ngày kể từ khi công an có kết luận chính thức:
- Nếu bảo hiểm bằng hoặc thấp hơn giá trị thực tế, Bảo Minh bồi thường toàn bộ số tiền bảo hiểm.
- Nếu bảo hiểm cao hơn giá trị thực tế, Bảo Minh bồi thường giá trị thực tế của xe.
- Nếu tìm lại được xe sau khi đã bồi thường, Bảo Minh có quyền định đoạt xe hoặc thu hồi giá trị còn lại của xác xe theo tỷ lệ nếu xe bảo hiểm dưới giá trị.
Giảm trừ bồi thường thiệt hại vật chất xe
Bảo Minh có thể giảm trừ số tiền bồi thường trong các trường hợp Chủ xe/lái xe vi phạm trách nhiệm, nhằm đảm bảo sự công bằng và khuyến khích sự tuân thủ các quy định.
- Giảm trừ 10%:
- Không thông báo ngay cho Bảo Minh trong vòng 24 giờ (trừ bất khả kháng hoặc đã báo công an và có bằng chứng báo Bảo Minh nhưng không thành công) VÀ không gửi thông báo tổn thất bằng văn bản trong 5 ngày (trừ bất khả kháng hoặc đã được Bảo Minh giám định trong thời gian này).
- Không thực hiện biện pháp an toàn khi đỗ xe dốc (không phanh, vật chèn).
- Không bảo vệ hiện trường, tự ý thay đổi hiện trường/di chuyển tài sản khi chưa được Bảo Minh chấp thuận (trừ khẩn cấp vì an toàn hoặc theo yêu cầu cơ quan chức năng).
- Không thông báo cho công an/chính quyền địa phương về vụ tổn thất nghiêm trọng theo luật định.
- Giảm trừ 30%:
- Tự ý tháo gỡ hoặc sửa chữa tài sản khi chưa được Bảo Minh chấp thuận (trừ trường hợp cần thiết vì an toàn hoặc theo yêu cầu cơ quan chức năng).
- Không tạo điều kiện thuận lợi cho Bảo Minh xác minh tính trung thực của tài liệu.
- Xe gây tai nạn có tốc độ vượt quá mức cho phép từ 20% đến 50% (theo kết luận của CSGT).
- Giảm trừ 50% đến toàn bộ:
- Không bảo lưu hoặc không chuyển quyền đòi bồi thường từ bên thứ ba cho Bảo Minh, không hợp tác chặt chẽ với Bảo Minh để đòi bồi thường từ bên thứ ba, hoặc tự ý thỏa thuận bồi thường với bên thứ ba gây thiệt hại cho Bảo Minh. (Không áp dụng cho thiệt hại dưới 5.000.000 VNĐ do xe máy/phương tiện thô sơ của bên thứ ba gây ra).
- Chủ xe không trung thực trong việc cung cấp thông tin, tài liệu, chứng từ trong hồ sơ bồi thường hoặc không tạo điều kiện để Bảo Minh xác minh.
- Giảm trừ 10% trên số tiền bồi thường tính theo tỷ lệ phí đã đóng/phí phải nộp:
- Kê khai sai mục đích sử dụng xe để đóng phí thấp hơn quy định.
- Không thông báo cho Bảo Minh khi có sự gia tăng rủi ro (thay đổi mục đích sử dụng, hoán cải, nâng cấp làm tăng giá trị xe) để bổ sung phí.
- Giảm số tiền bồi thường tương ứng với tỷ lệ chở quá tải/quá số người từ trên 20% đến 50%.
Lưu ý, nếu xe vi phạm nhiều hành vi cùng lúc, Bảo Minh sẽ áp dụng mức giảm trừ hoặc từ chối bồi thường có tỷ lệ cao nhất hoặc số tiền giảm lớn nhất.
Quyền lợi bảo hiểm chính: Bảo hiểm tai nạn lái, phụ xe và người được chở trên xe
Loại hình bảo hiểm này nhằm bảo vệ những người ngồi trên xe của bạn khỏi các rủi ro tai nạn giao thông.
Đối tượng được bảo hiểm
Đối tượng được bảo hiểm bao gồm lái xe, phụ xe (nếu có) và tất cả những người khác được chở hợp pháp trên chiếc xe cơ giới đã mua bảo hiểm.
Phạm vi bảo hiểm tai nạn người ngồi trên xe
Bảo hiểm này chi trả cho những thiệt hại về thân thể của người được bảo hiểm xảy ra do tai nạn khi họ đang ở trên xe, lên xe hoặc xuống xe trong quá trình xe đang tham gia giao thông.
Nếu bạn mua bảo hiểm với số lượng người được bảo hiểm thấp hơn số chỗ ngồi cho phép, mặc nhiên lái xe và phụ xe (nếu có) sẽ được bảo hiểm, và số người còn lại tính từ trên xuống theo danh sách hành khách sẽ là người được bảo hiểm, trừ khi có thỏa thuận khác được ghi bằng văn bản.
Những trường hợp không thuộc phạm vi bảo hiểm tai nạn người ngồi trên xe
Bảo Minh sẽ không chi trả bồi thường cho thiệt hại về thân thể của người được bảo hiểm trong các trường hợp sau:
- Tai nạn ngoài lãnh thổ Việt Nam: Trừ khi có thỏa thuận mở rộng.
- Tự gây tai nạn: Người được bảo hiểm cố ý tự gây tai nạn cho bản thân.
- Tham gia đánh nhau: Trừ trường hợp được xác nhận là hành động tự vệ chính đáng.
- Sử dụng chất kích thích: Người được bảo hiểm sử dụng rượu, bia (vượt nồng độ quy định), ma túy hoặc các chất kích thích khác.
- Bệnh tật đột ngột: Bị cảm đột ngột, trúng gió hoặc các bệnh tật có sẵn dẫn đến tai nạn.
- Ngộ độc: Ngộ độc thức ăn, đồ uống, hoặc sử dụng thuốc không theo chỉ dẫn y tế.
- Các điểm loại trừ riêng cho lái xe: Áp dụng các loại trừ tương tự như bảo hiểm vật chất xe liên quan đến tiêu chuẩn kỹ thuật của xe, giấy phép lái xe, nồng độ cồn/chất kích thích, vận chuyển trái phép, sử dụng xe sai mục đích/trạng thái (tập lái, đua, chạy thử), và các hành vi vi phạm Luật Giao thông. Điều này nhấn mạnh trách nhiệm của người trực tiếp điều khiển phương tiện.
Quyền lợi của người được bảo hiểm tai nạn
Số tiền bảo hiểm cho mỗi người được bảo hiểm được ghi trên giấy chứng nhận. Quyền lợi bồi thường sẽ khác nhau tùy thuộc vào số tiền bảo hiểm này.
- Đối với Số tiền bảo hiểm bằng hoặc dưới 20 triệu đồng/người/vụ:
- Chết do tai nạn: Bồi thường toàn bộ số tiền bảo hiểm ghi trên giấy chứng nhận.
- Thương tật (vĩnh viễn hoặc tạm thời): Bồi thường theo tỷ lệ phần trăm của Số tiền bảo hiểm dựa trên Bảng tỷ lệ trả tiền bảo hiểm thương tật do Bảo Minh ban hành.
- Đối với Số tiền bảo hiểm trên 20 triệu đồng/người/vụ:
- Chết do tai nạn: Bồi thường toàn bộ số tiền bảo hiểm ghi trên giấy chứng nhận.
- Thương tật vĩnh viễn: Bồi thường theo tỷ lệ phần trăm của Số tiền bảo hiểm dựa trên Bảng tỷ lệ trả tiền bảo hiểm thương tật.
- Thương tật tạm thời: Tiền bảo hiểm = (Tỷ lệ % thương tật tạm thời x 20.000.000 VNĐ) + (Số tiền bảo hiểm x 0,1% x số ngày điều trị). Số ngày điều trị tối đa 180 ngày/vụ. Số ngày điều trị được tính là số ngày nằm viện hoặc số ngày nghỉ làm theo xác nhận, lấy số ngày nào ít hơn.
Giải quyết hậu quả của tai nạn (Tai nạn người ngồi trên xe)
Nếu tại thời điểm tai nạn, số người trên xe nhiều hơn số người được bảo hiểm, tiền bảo hiểm sẽ được trả theo tỷ lệ giữa số người được bảo hiểm và số người thực tế ngồi trên xe.
Trường hợp người được bảo hiểm bị thương do tai nạn thuộc phạm vi bảo hiểm và sau đó tử vong do hậu quả của chính tai nạn đó trong vòng một năm, Bảo Minh sẽ chi trả phần chênh lệch giữa Số tiền bảo hiểm cho trường hợp tử vong và số tiền đã trả cho thương tật trước đó.
Nếu hậu quả thương tật trở nên trầm trọng hơn do bệnh tật sẵn có, tàn tật từ trước hoặc do chậm trễ/không tuân thủ chỉ dẫn y tế khi điều trị, Bảo Minh sẽ chỉ bồi thường dựa trên mức độ thương tật tương tự ở người khỏe mạnh được điều trị hợp lý.
Hình thức trả tiền bảo hiểm
Tiền bảo hiểm sẽ được chi trả trực tiếp cho Người được bảo hiểm (người bị tai nạn) hoặc người đại diện hợp pháp của họ theo quy định của pháp luật.
Quyền lợi bảo hiểm chính: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe đối với hàng hóa vận chuyển trên xe
Loại hình bảo hiểm này bảo vệ Chủ xe trước những thiệt hại về hàng hóa được vận chuyển trên xe mà Chủ xe phải bồi thường cho chủ hàng theo luật định.
Phạm vi bảo hiểm trách nhiệm dân sự đối với hàng hóa
Trong phạm vi mức trách nhiệm đã ghi trên giấy chứng nhận bảo hiểm, Bảo Minh sẽ thanh toán cho Chủ xe số tiền mà Chủ xe có trách nhiệm bồi thường cho chủ hàng đối với những thiệt hại xảy ra cho hàng hóa vận chuyển trên xe.
Bên cạnh đó, Bảo Minh còn chi trả các chi phí hợp lý và cần thiết phát sinh từ tai nạn nhằm:
- Ngăn ngừa, giảm nhẹ tổn thất cho hàng hóa.
- Bảo quản (xếp dỡ, lưu kho, lưu bãi) hàng hóa trong quá trình vận chuyển do hậu quả của tai nạn.
Tuy nhiên, tổng số tiền Bảo Minh bồi thường (bao gồm cả các chi phí này) sẽ không vượt quá mức trách nhiệm đã được quy định trong hợp đồng bảo hiểm.
Những trường hợp không thuộc trách nhiệm bảo hiểm trách nhiệm dân sự đối với hàng hóa
Ngoài các loại trừ chung đã nêu ở Điều 14 của quy tắc bảo hiểm xe ô tô Bảo Minh, Bảo Minh sẽ không chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại hàng hóa trong các trường hợp cụ thể sau:
- Thiếu trông coi, bảo quản: Lái xe, Chủ xe, Chủ hàng không thực hiện việc trông coi, bảo quản hàng hóa cẩn thận.
- Xe không phù hợp: Sử dụng xe không phù hợp để chuyên chở loại hàng hóa đó.
- Mất cắp bộ phận/toàn bộ: Mất cắp hàng hóa (trừ trường hợp mất hàng hóa xảy ra đồng thời với việc mất toàn bộ xe do trộm cắp, cướp, cưỡng đoạt).
- Bắt giữ: Hàng hóa bị bắt giữ bởi cơ quan chức năng Nhà nước.
- Hư hỏng nội tại/do bao bì/xếp dỡ: Hàng hóa hư hỏng do bản chất tự nhiên, không đủ phẩm chất, bao bì/đóng gói không đúng kỹ thuật, chất xếp không đúng cách, hoặc bị xô lệch, va đập trong quá trình vận chuyển mà không phải do xe đâm va, lật đổ.
- Lỗi vận chuyển: Giao hàng chậm trễ, giao sai người nhận, giao thiếu, sai loại, sai quy cách, sai mã ký hiệu.
- Chở quá tải: Xe chở quá 20% trọng tải chở hàng cho phép theo quy định (đối với hàng đóng gói nguyên đai có thể xem xét theo số lượng gói hàng).
Hàng hóa đặc biệt
Một số loại hàng hóa có giá trị cao hoặc đặc thù chỉ được bảo hiểm theo loại hình này khi Chủ xe có thỏa thuận và hợp đồng riêng với Bảo Minh. Các loại hàng hóa này bao gồm: Vàng, bạc, đá quý; Đồ cổ, tranh nghệ thuật quý hiếm; Tiền, các loại ấn chỉ, hóa đơn có giá trị như tiền; Thi hài, hài cốt; Súc vật.
Chế tài bồi thường bảo hiểm trách nhiệm dân sự đối với hàng hóa
Tương tự bảo hiểm vật chất xe, Bảo Minh có quyền áp dụng chế tài giảm trừ bồi thường nếu Chủ xe/lái xe vi phạm một số quy định:
- Giảm trừ 10% đến 20%:
- Chủ xe không gửi thông báo tổn thất bằng văn bản trong vòng 5 ngày (trừ bất khả kháng hoặc đã được giám định).
- Chủ xe tự ý thương lượng bồi thường với chủ hàng hoặc bên thứ ba mà chưa có sự chấp thuận của Bảo Minh.
- Xe chở vượt trọng tải, số người nhưng không quá 50% theo quy định.
- Giảm trừ 50% đến toàn bộ:
- Chủ xe không tạo điều kiện hoặc không thực hiện việc chuyển quyền đòi bồi thường từ bên thứ ba cho Bảo Minh.
Quyền lợi bảo hiểm chính: Bảo hiểm tự nguyện trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới với người thứ ba và hành khách trên xe vượt mức bắt buộc
Bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự (TNDS) chỉ có một mức trách nhiệm giới hạn theo quy định của Nhà nước. Loại hình bảo hiểm tự nguyện này cung cấp thêm một lớp bảo vệ, chi trả cho phần thiệt hại vượt quá mức trách nhiệm của bảo hiểm bắt buộc.
Phạm vi bảo hiểm tự nguyện TNDS vượt mức bắt buộc
Dựa trên quy tắc bảo hiểm xe ô tô Bảo Minh và quy định về bảo hiểm bắt buộc TNDS của Nhà nước, Bảo Minh sẽ bảo hiểm cho phần thiệt hại vượt mức trách nhiệm bảo hiểm bắt buộc:
- Thiệt hại về tài sản: Chỉ bồi thường phần thiệt hại vượt mức trách nhiệm bảo hiểm bắt buộc nếu bảo hiểm bắt buộc đã chi trả hết mức trách nhiệm của họ. Mức bồi thường của Bảo Minh sẽ dựa trên mức độ lỗi của các bên và không vượt quá mức trách nhiệm tự nguyện đã tham gia. Nếu bảo hiểm bắt buộc từ chối bồi thường hoặc chi trả không hết mức trách nhiệm, Bảo Minh không bồi thường phần vượt mức.
- Thiệt hại về người: Chỉ bồi thường phần chi phí hợp lý còn lại theo luật định vượt mức trách nhiệm bảo hiểm bắt buộc nếu bảo hiểm bắt buộc đã chi trả hết mức bồi thường theo bảng phụ lục của họ. Mức bồi thường của Bảo Minh cũng dựa trên mức độ lỗi và không vượt quá mức trách nhiệm tự nguyện đã tham gia. Nếu bảo hiểm bắt buộc từ chối bồi thường, Bảo Minh không có nghĩa vụ bồi thường phần vượt mức.
Trong trường hợp một xe cơ giới được bảo hiểm tự nguyện TNDS ở nhiều hợp đồng, số tiền bồi thường phần vượt mức bắt buộc sẽ được tính theo tỷ lệ giữa mức trách nhiệm tự nguyện ghi trên hợp đồng Bảo Minh so với tổng các mức trách nhiệm tự nguyện trên tất cả các hợp đồng.
Các điều khoản bảo hiểm bổ sung
Chương VI của quy tắc bảo hiểm xe ô tô Bảo Minh giới thiệu các điều khoản bổ sung tùy chọn, cho phép Chủ xe mở rộng phạm vi bảo hiểm cho những rủi ro cụ thể hoặc nhận thêm các quyền lợi đặc biệt. Những điều khoản này chỉ có hiệu lực khi được thỏa thuận bằng văn bản và Chủ xe đóng phí bổ sung.
Bảo hiểm mới thay cũ (Mã số BS01/BM-XCG)
Đây là điều khoản rất hữu ích, đặc biệt với xe mới hoặc xe có giá trị. Nếu một bộ phận của xe bị hư hỏng thuộc phạm vi bảo hiểm và cần thay thế, Bảo Minh sẽ bồi thường toàn bộ giá trị của bộ phận thay thế mới mà không áp dụng tỷ lệ khấu hao dựa trên thời gian sử dụng của bộ phận cũ.
Bảo hiểm lựa chọn cơ sở sửa chữa (Mã số BS02/BM-XCG)
Với điều khoản này, khi xe bị thiệt hại vật chất thuộc phạm vi bảo hiểm, Chủ hợp đồng có quyền lựa chọn cơ sở sửa chữa, bao gồm cả các đại lý ủy quyền của hãng sản xuất tại Việt Nam.
Tuy nhiên, điều khoản này không có nghĩa là Bảo Minh chấp nhận bất kỳ mức giá nào do cơ sở sửa chữa đưa ra. Chi phí sửa chữa chỉ được Bảo Minh chấp nhận khi nó hợp lý, phù hợp với tình trạng xe tại thời điểm tai nạn và giá thị trường tại thời điểm sửa chữa. Bảo Minh sẽ xem xét dựa trên chi phí hợp lý của các cơ sở sửa chữa có quy mô tương tự trong cùng địa bàn.
Bảo hiểm thuê xe trong thời gian sửa chữa (Mã số BS03/BM-XCG)
Điều khoản này áp dụng cho xe ô tô chở người không kinh doanh vận tải dưới 7 chỗ ngồi. Khi xe bị thiệt hại vật chất thuộc phạm vi bảo hiểm và phải đưa đi sửa chữa (không tính thời gian xe bị tạm giữ), Bảo Minh sẽ chi trả chi phí thuê xe khác để sử dụng thay thế.
Chi phí thuê xe được hỗ trợ dựa trên xe cùng công năng, chủng loại tương tự xe của bạn. Mức thanh toán là 80% chi phí thuê xe thực tế, tối đa 500.000 VNĐ/ngày và không quá 30 ngày/năm bảo hiểm. Điều khoản này có mức miễn thường: Bảo Minh chỉ trả tiền thuê xe từ ngày thứ tư trở đi kể từ ngày xe bắt đầu sửa chữa.
Bảo hiểm vật chất xe đối với xe tạm nhập, tái xuất, quá cảnh (Mã số BS04/BM-XCG)
Điều khoản này dành riêng cho các loại xe tạm nhập tái xuất. Bảo Minh sẽ bồi thường thiệt hại vật chất xe trong trường hợp này với một số quy định đặc thù:
- Chứng từ kiểm định an toàn kỹ thuật do nơi xuất cảnh cấp phép có thể là căn cứ xem xét bồi thường nếu xe chưa kiểm định tại Việt Nam.
- Thiệt hại bộ phận: Bồi thường như xe tham gia bảo hiểm đúng giá trị (tương đương xe cùng loại đã tính thuế), chi phí khắc phục xem xét tại Việt Nam.
- Thiệt hại toàn bộ (thực tế hoặc ước tính): Bồi thường số tiền bảo hiểm nhưng không vượt quá giá xe nhập khẩu chưa tính các loại thuế (nhập khẩu, tiêu thụ đặc biệt, giá trị gia tăng) tại thời điểm thiệt hại, nếu các loại thuế này chưa được nộp khi nhập khẩu.
Bảo hiểm ngoài phạm vi lãnh thổ Việt Nam (Mã số BS05/BM-XCG)
Để tham gia điều khoản này, xe của bạn cần có giấy phép lưu thông qua các quốc gia tương ứng. Khi xe đã mua bảo hiểm vật chất tại Việt Nam và tham gia điều khoản bổ sung này, Bảo Minh sẽ bồi thường thiệt hại vật chất xảy ra khi xe lưu thông trên lãnh thổ của quốc gia được ghi trên hợp đồng. Mức bồi thường tương ứng với chi phí phục hồi phù hợp tại quốc gia nơi xe bị tổn thất.
Tuy nhiên, điều khoản này loại trừ thiệt hại toàn bộ xe xảy ra ngoài lãnh thổ Việt Nam do bị mất cắp, cướp, cưỡng đoạt.
Bảo hiểm thiệt hại động cơ do hiện tượng thủy kích (Mã số BS06/BM-XCG)
Hiện tượng thủy kích (nước vào động cơ) là rủi ro phổ biến khi xe đi vào vùng ngập nước. Điều khoản này cho phép Bảo Minh bồi thường cho thiệt hại động cơ xe (đốt trong, điện, hybrid) do xe bị ngập nước gây ra.
Điều khoản này áp dụng mức khấu trừ (mức miễn bồi thường có khấu trừ) là 20% tổn thất, nhưng tối thiểu 3.000.000 VNĐ/vụ.
Bảo hiểm xe ô tô và xe máy chuyên dùng (Mã số BS08/BM-XCG)
Điều khoản này mở rộng phạm vi bảo hiểm để chi trả cho những hư hỏng hoặc tổn thất phát sinh trực tiếp từ quá trình vận hành các thiết bị chuyên dùng trên xe cơ giới, gây ra thiệt hại cho chính chiếc xe đó.
Tuy nhiên, Bảo Minh sẽ không bồi thường trong các trường hợp loại trừ sau: Xe chuyên dùng không đảm bảo an toàn kỹ thuật, người điều khiển thiết bị chuyên dùng không có giấy phép/chứng chỉ phù hợp, hoặc người điều khiển cố tình vi phạm quy định/quy trình vận hành.
Bảo hiểm xe tập lái (Mã số BS09/BM-XCG)
Điều khoản này dành riêng cho các xe của Trung tâm đào tạo lái xe hợp pháp và đủ điều kiện, cho phép bồi thường khi xe bị thiệt hại trong quá trình học viên thực hành lái xe và tham gia giao thông.
Các trường hợp loại trừ bồi thường bao gồm: Học viên không có giấy phép tập lái, xe tập lái chở người/hàng trái quy định hoặc chạy sai tuyến/thời gian, xe không có giáo viên thực hành ngồi cạnh học viên, xe không có biển “Tập lái”, hoặc xe không trang bị bộ phận hãm phụ theo quy định.
Bảo hiểm trộm cắp, trộm cướp bộ phận xe ô tô (Mã số BS10/BM-XCG)
Trong khi bảo hiểm vật chất xe chính chỉ bồi thường mất toàn bộ xe do trộm cắp, cướp, cưỡng đoạt, điều khoản bổ sung này chi trả cho tổn thất bộ phận xe do các hành vi trộm cắp, cướp.
Phạm vi bồi thường áp dụng khi tổn thất xảy ra tại các địa điểm hoặc tình huống cụ thể: Khi xe để tại bãi giữ xe/nơi đậu có người trông coi và có hợp đồng gửi giữ; khi xe để trong khuôn viên nhà/công ty/cơ quan; khi bị cướp có mặt chủ xe/lái xe và có xác nhận của công an; hoặc sau tai nạn trong quá trình cẩu kéo về nơi đầu tiên.
Điều khoản này có mức khấu trừ là 20% tổn thất, nhưng tối thiểu 2.000.000 VNĐ/vụ. Quan trọng là điều khoản này sẽ chấm dứt hiệu lực đối với chiếc xe đó ngay sau khi Bảo Minh đã bồi thường một lần cho tổn thất do mất cắp, mất cướp bộ phận.
Bảo hiểm vật chất xe cơ giới lưu hành tạm thời (Mã số BS11/BM-XCG)
Điều khoản này dành cho xe mới xuất xưởng (có phiếu kiểm tra chất lượng) hoặc xe nhập khẩu (có chứng chỉ chất lượng và hồ sơ hải quan). Thời gian mở rộng bảo hiểm thường không quá 15 ngày. Bảo Minh sẽ bồi thường thiệt hại vật chất xe khi xe đang lưu kho, ở bãi đỗ (không tự di chuyển) hoặc khi đang lưu thông từ xưởng sản xuất, kho hải quan, nơi bán đến nơi giao nhận xe, hoặc trên đường đi làm thủ tục nộp thuế, đăng ký, đăng kiểm.
Điều khoản này loại trừ tổn thất do lỗi kỹ thuật của xe.
Bảo hiểm thiệt hại trong khu vực khai trường (Mã số BS12/BM-XCG)
Điều khoản này đơn giản là loại bỏ trường hợp loại trừ số 23 tại Điều 14 của quy tắc bảo hiểm xe ô tô Bảo Minh (thiệt hại đối với xe tải đang ở trong khu vực nội bộ của công trường, khai trường, mỏ, hầm lò). Khi tham gia điều khoản này, xe tải sẽ được bảo hiểm vật chất ngay cả khi hoạt động trong các khu vực đó.
Bảo hiểm giới hạn mức trách nhiệm (Mã số BS13/BM-XCG)
Điều khoản này cho phép Chủ xe tham gia bảo hiểm vật chất với số tiền bảo hiểm thấp hơn giá trị thực tế của xe. Điều này có thể giúp giảm phí bảo hiểm ban đầu. Khi xảy ra tổn thất:
- Trường hợp tổn thất thấp hơn số tiền bảo hiểm: Bảo Minh bồi thường tương tự như khi xe tham gia bảo hiểm đúng giá trị.
- Trường hợp tổn thất bằng hoặc lớn hơn số tiền bảo hiểm: Bảo Minh sẽ bồi thường toàn bộ số tiền bảo hiểm đã ghi trên hợp đồng, không vượt quá con số này.
Mức phí bảo hiểm cho điều khoản này sẽ cao hơn phí tiêu chuẩn, tùy thuộc vào tỷ lệ Số tiền bảo hiểm so với Giá trị thực tế của xe (xem bảng phí đính kèm phụ lục). Tỷ lệ này càng thấp, phí càng cao.
Bảo hiểm trách nhiệm xe cùng chủ (Mã số BS07/BM-XCG)
Tuân theo quy định về bảo hiểm bắt buộc TNDS, điều khoản bổ sung này mở rộng phạm vi bảo hiểm (bao gồm cả mức bắt buộc và tự nguyện) để chi trả cho những thiệt hại về tài sản hoặc thân thể của chính Chủ xe do tai nạn gây ra bởi chiếc xe được bảo hiểm của họ.
Phụ lục I: Hướng dẫn xác định giá trị còn lại và tỷ lệ khấu hao
Phụ lục I cung cấp các bảng tra cứu quan trọng được tham chiếu trong quy tắc bảo hiểm xe ô tô Bảo Minh để xác định giá trị còn lại tối thiểu của xe (khi tham gia bảo hiểm đã qua sử dụng) và tỷ lệ khấu hao áp dụng cho các bộ phận thay thế khi bồi thường.
Xác định giá trị còn lại tối thiểu của xe khi tham gia bảo hiểm
Bảng này cung cấp tỷ lệ phần trăm giá trị còn lại tối thiểu và tối đa của xe đã qua sử dụng dựa trên số năm sử dụng và loại xe (xe chở người không kinh doanh vận tải, xe tải/xe chở người kinh doanh vận tải không taxi, xe taxi). Tỷ lệ này được nhân với giá trị xe mới (100%) để xác định khoảng giá trị tham gia bảo hiểm cho xe cũ.
- Xe ô tô chở người không kinh doanh vận tải: Bảng cung cấp tỷ lệ cho từng năm sử dụng từ 1 đến 15 năm. Tỷ lệ giảm dần theo tuổi xe.
- Xe tải, ô tô chở người kinh doanh vận tải (không bao gồm taxi): Bảng cung cấp tỷ lệ cho từng năm sử dụng từ 1 đến 15 năm, tỷ lệ giảm nhanh hơn so với xe cá nhân.
- Xe taxi: Bảng cung cấp tỷ lệ cho từng năm sử dụng từ 1 đến 5 năm, tỷ lệ giảm rất nhanh do cường độ sử dụng cao.
Giá trị tham gia bảo hiểm sẽ nằm trong khoảng tỷ lệ tối thiểu và tối đa này. Nếu khách hàng không đồng ý giá trị theo bảng giá trị xe Bảo Minh (hoặc xe không có trong bảng), phí bảo hiểm có thể lấy theo giá trị thỏa thuận dựa trên phụ lục này làm cơ sở.
Bảng tỷ lệ khấu hao bộ phận thay thế
Khi một bộ phận của xe cũ cần thay thế mới, giá trị bồi thường sẽ bị khấu trừ một tỷ lệ dựa trên mức độ hao mòn (thời gian sử dụng) của bộ phận cũ. Tỷ lệ khấu hao khác nhau tùy thuộc vào loại xe (thông dụng hay các loại khác như đầu kéo, taxi, xe cho thuê, xe khách liên tỉnh) và thời gian sử dụng của xe.
- Đối với xe thông dụng:
- Xe dưới 3 năm sử dụng hoặc giá trị còn lại >= 85%: Không tính khấu hao.
- Xe 3 đến dưới 6 năm sử dụng hoặc giá trị còn lại 70% đến dưới 85%: Khấu hao 15%.
- Xe 6 đến dưới 10 năm sử dụng hoặc giá trị còn lại > 50% đến dưới 70%: Khấu hao 25%.
- Xe 10 đến 15 năm sử dụng: Khấu hao 35%.
- Xe trên 15 năm sử dụng: Khấu hao 50%.
- Đối với các loại xe khác (Đầu kéo, Taxi, xe thuê, xe khách liên tỉnh): Áp dụng tỷ lệ khấu hao cao hơn: 15%, 22.5%, 37.5%, 52.5%, 75% tương ứng với các mốc thời gian sử dụng như trên.
- Xe dưới 1 năm sử dụng hoặc thay thế kính chắn gió: Không tính khấu hao.
Quy định khác về khấu hao
Một số bộ phận như săm lốp, ắc quy hoặc các bộ phận thay thế định kỳ (gioăng, phớt, lọc gió/dầu/xăng, vòng bi) sẽ tính phần trăm giá trị đã sử dụng tối đa không quá 50%. Quy định này áp dụng cho tất cả các xe không mua điều khoản bổ sung “mới thay cũ” hoặc xe đã sử dụng trên 15 năm.
Số năm để tính khấu hao thường được xác định từ năm sản xuất của xe. Nếu phụ tùng đã được thay thế mới một lần trước đó (có chứng từ chứng minh), thời gian tính khấu hao sẽ tính từ thời điểm thay thế gần nhất.
Việc hiểu rõ các quy tắc khấu hao này giúp bạn dự trù số tiền bồi thường thực tế khi xe bị hư hỏng và cần thay thế phụ tùng.
Việc nắm vững quy tắc bảo hiểm xe ô tô Bảo Minh là cực kỳ quan trọng để bạn bảo vệ tối đa quyền lợi của mình. Bài viết này đã đi sâu vào các chương chính và điều khoản bổ sung, giúp bạn hiểu rõ hơn về phạm vi bảo hiểm, trách nhiệm của các bên và quy trình bồi thường. Để được tư vấn chi tiết hơn hoặc tìm hiểu về các sản phẩm bảo hiểm phù hợp với chiếc xe của bạn, hãy liên hệ với các chuyên gia tại toyotaokayama.com.vn. Hiểu rõ luật chơi sẽ giúp bạn tự tin hơn trên mọi hành trình.