Danh Sách Pokemon Khởi Đầu Tất Cả Các Vùng

Thế giới Pokemon rộng lớn với vô vàn sinh vật đáng yêu và mạnh mẽ. Mỗi cuộc hành trình của một Huấn luyện viên đều bắt đầu bằng việc lựa chọn một trong ba Pokemon khởi đầu. Những người bạn đồng hành đầu tiên này không chỉ là những chiến binh mạnh mẽ mà còn là biểu tượng của từng thế hệ, gắn liền với các vùng đất khác nhau trong vũ trụ Pokemon. Bạn có tò mò về danh sách Pokemon khởi đầu tất cả các vùng không? Bài viết này của gamestop.vn sẽ đưa bạn qua từng thế hệ, khám phá những lựa chọn quen thuộc và những câu chuyện đằng sau chúng.

Để giúp bạn dễ dàng theo dõi, dưới đây là danh sách chi tiết về các Pokemon khởi đầu qua từng thế hệ, tương ứng với các vùng đất mà cuộc phiêu lưu của bạn bắt đầu. Mỗi vùng mang đến một bộ ba độc đáo với hệ Lửa, Nước và Cỏ, tạo nên nền tảng chiến đấu đa dạng ngay từ những bước chân đầu tiên trên con đường trở thành Bậc thầy Pokemon.

Vùng Kanto (Thế hệ 1)

Nơi tất cả bắt đầu! Vùng Kanto là bối cảnh của các tựa game gốc như Pokemon Red, Green, Blue và Yellow. Ba lựa chọn Pokemon khởi đầu tại đây đã trở thành huyền thoại và được biết đến rộng rãi ngay cả với những người chưa từng chơi game. Chúng đại diện cho sự cân bằng cổ điển giữa ba hệ Lửa, Nước và Cỏ.

Bulbasaur

Bulbasaur là Pokemon khởi đầu hệ Cỏ/Độc của vùng Kanto. Sinh vật nhỏ bé này nổi bật với củ hành trên lưng, thứ sẽ phát triển và nở thành một bông hoa lớn khi nó tiến hóa. Bulbasaur được nhiều người coi là lựa chọn dễ dàng nhất cho những giờ chơi đầu tiên trong Pokemon Red & Blue vì hệ Cỏ của nó có lợi thế trước hai Nhà thi đấu đầu tiên.

Hệ kép Cỏ và Độc mang lại cho Bulbasaur khả năng chống chịu tốt trước nhiều loại chiêu thức, đồng thời có thể gây hiệu ứng trạng thái độc lên đối thủ. Chuỗi tiến hóa của nó là Bulbasaur sang Ivysaur, và cuối cùng là Venusaur. Venusaur là một Pokemon mạnh mẽ, có thể sử dụng các chiêu thức Cỏ mạnh mẽ và hỗ trợ cho đội hình.

Charmander

Charmander là Pokemon khởi đầu hệ Lửa tại Kanto. Ngọn lửa ở đuôi nó là biểu tượng của sức sống; nếu ngọn lửa đó tắt, Charmander sẽ gặp nguy hiểm. Charmander là lựa chọn ưa thích của nhiều người chơi vì sự ngầu của nó và chuỗi tiến hóa mạnh mẽ. Tuy nhiên, nó gặp khó khăn trong những phòng Gym đầu tiên ở Kanto.

Pokemon này tiến hóa thành Charmeleon và cuối cùng là Charizard. Charizard là một trong những Pokemon mang tính biểu tượng nhất, sở hữu hệ Lửa/Bay và khả năng tàn phá khủng khiếp với các chiêu thức như Flamethrower hay Fire Blast. Charizard thậm chí còn có hai dạng Mega Evolution và một dạng Gigantamax trong các thế hệ sau.

Squirtle

Squirtle là Pokemon khởi đầu hệ Nước của vùng Kanto. Sinh vật hình chú rùa đáng yêu này có khả năng phun nước từ miệng với lực mạnh. Chiếc mai trên lưng không chỉ là lớp bảo vệ mà còn giúp nó di chuyển nhanh hơn trong nước. Squirtle là lựa chọn cân bằng trong ba Pokemon khởi đầu ở Kanto.

Squirtle tiến hóa thành Wartortle và cuối cùng là Blastoise. Blastoise là một Pokemon hệ Nước mạnh mẽ với hai khẩu pháo nước khổng lồ trên mai, có khả năng tấn công diện rộng hoặc tập trung. Blastoise cũng có dạng Mega Evolution, tăng cường đáng kể sức mạnh của nó trong chiến đấu.

Vùng Johto (Thế hệ 2)

Nằm ngay phía Tây Kanto, vùng Johto là nơi bối cảnh của Pokemon Gold, Silver, và Crystal. Thế hệ thứ hai giới thiệu ba Pokemon khởi đầu mới, tiếp tục truyền thống bộ ba Lửa, Nước, Cỏ, nhưng với thiết kế và đặc điểm riêng biệt, phản ánh không khí và văn hóa của vùng đất này.

Chikorita

Chikorita là Pokemon khởi đầu hệ Cỏ của vùng Johto. Sinh vật nhỏ bé này có lá lớn trên đầu và vòng hoa quanh cổ, toát lên vẻ hiền lành và đáng yêu. Chikorita tập trung nhiều hơn vào khả năng phòng thủ và hỗ trợ đồng đội, điều này khiến nó trở thành một lựa chọn thách thức hơn một chút trong những trận đấu Gym đầu tiên ở Johto so với các đối thủ cùng thế hệ.

Nó tiến hóa thành Bayleef và sau đó là Meganium. Meganium giữ nguyên hệ Cỏ và tiếp tục phát huy vai trò hỗ trợ với khả năng học nhiều chiêu thức có lợi cho toàn đội hình, như Reflect và Light Screen. Dù không phải là kẻ tấn công mạnh mẽ nhất, Meganium vẫn là một người bạn đồng hành đáng tin cậy.

Cyndaquil

Cyndaquil là Pokemon khởi đầu hệ Lửa của vùng Johto. Sinh vật này có khả năng tạo ra lửa từ lưng khi chiến đấu hoặc khi tức giận. Ngọn lửa này có thể điều chỉnh cường độ, từ những đốm lửa nhỏ đến ngọn lửa dữ dội. Cyndaquil nổi tiếng với tốc độ và khả năng tấn công đặc biệt mạnh mẽ.

Cyndaquil tiến hóa thành Quilava và cuối cùng là Typhlosion. Typhlosion là một Pokemon hệ Lửa cực kỳ nhanh nhẹn và có thể tung ra những chiêu thức lửa mạnh mẽ. Trong Pokemon Legends: Arceus lấy bối cảnh vùng Hisui (quá khứ của Sinnoh), Cyndaquil là một trong ba Pokemon khởi đầu được lựa chọn, và nó có một dạng tiến hóa cuối cùng khác biệt: Hisuian Typhlosion, mang hệ Lửa/Ma.

Totodile

Totodile là Pokemon khởi đầu hệ Nước của vùng Johto. Chú cá sấu nhỏ này nổi tiếng với cái hàm mạnh mẽ và tính cách tinh nghịch, luôn sẵn sàng cắn vào mọi thứ xung quanh. Totodile là lựa chọn có thiên hướng tấn công vật lý mạnh mẽ trong bộ ba Johto.

Nó tiến hóa thành Croconaw và cuối cùng là Feraligatr. Feraligatr là một Pokemon hệ Nước với sức tấn công vật lý ấn tượng, có thể sử dụng nhiều chiêu thức vật lý mạnh mẽ như Waterfall hay Crunch. Dù không có tốc độ cao như Typhlosion hay khả năng hỗ trợ như Meganium, Feraligatr vẫn là một cỗ máy tấn công đáng gờm.

Vùng Hoenn (Thế hệ 3)

Lấy cảm hứng từ các vùng đảo và khí hậu nhiệt đới của Nhật Bản, vùng Hoenn là bối cảnh của Pokemon Ruby, Sapphire, và Emerald. Thế hệ thứ ba mang đến những cơ chế mới như đấu đôi (Double Battle) và giới thiệu bộ ba Pokemon khởi đầu với hệ kép khi đạt đến dạng cuối cùng, tạo nên sự đa dạng chiến thuật ngay từ đầu.

Treecko

Treecko là Pokemon khởi đầu hệ Cỏ của vùng Hoenn. Chú thằn lằn nhỏ này nổi tiếng với sự điềm tĩnh, khả năng leo trèo nhanh nhẹn và chiếc đuôi khỏe mạnh có thể dùng để tấn công. Treecko là lựa chọn có tốc độ cao trong bộ ba Hoenn.

Treecko tiến hóa thành Grovyle và cuối cùng là Sceptile. Sceptile mang hệ Cỏ/Rồng khi Mega Evolve, là một Pokemon cực kỳ nhanh nhẹn với khả năng tấn công đặc biệt mạnh. Nó có thể sử dụng các chiêu thức Cỏ và Rồng mạnh mẽ, trở thành một đối thủ đáng gờm trên chiến trường.

Torchic

Torchic là Pokemon khởi đầu hệ Lửa của vùng Hoenn. Sinh vật hình chú gà con này có thể tạo ra lửa từ túi lửa trong bụng. Torchic nổi tiếng với khả năng tấn công đặc biệt ấn tượng.

Torchic tiến hóa thành Combusken (hệ Lửa/Giác Đấu) và cuối cùng là Blaziken (hệ Lửa/Giác Đấu). Blaziken là Pokemon đầu tiên thuộc bộ ba khởi đầu có hệ kép ở dạng tiến hóa cuối cùng. Nó sở hữu cả khả năng tấn công vật lý và đặc biệt mạnh mẽ, đồng thời có Tốc độ tăng dần nhờ năng lực ẩn Speed Boost, khiến nó trở thành một trong những Pokemon khởi đầu được yêu thích nhất về mặt sức mạnh chiến đấu.

Mudkip

Mudkip là Pokemon khởi đầu hệ Nước của vùng Hoenn. Chú kỳ nhông nhỏ này có vây trên đầu hoạt động như một radar và cái đuôi khỏe mạnh để bơi. Mudkip là lựa chọn có thiên hướng tấn công vật lý và khả năng phòng thủ tốt.

Mudkip tiến hóa thành Marshtomp (hệ Nước/Đất) và cuối cùng là Swampert (hệ Nước/Đất). Swampert là Pokemon hệ kép Nước/Đất, mang lại khả năng miễn nhiễm với chiêu thức hệ Điện và kháng nhiều hệ khác. Dù có điểm yếu chí mạng là hệ Cỏ (gây sát thương x4), Swampert vẫn là một Pokemon cực kỳ bền bỉ và mạnh mẽ với cả tấn công vật lý và đặc biệt.

Vùng Sinnoh (Thế hệ 4)

Vùng Sinnoh, bối cảnh của Pokemon Diamond, Pearl, và Platinum, là một vùng đất rộng lớn với nhiều cảnh quan đa dạng, từ núi non hiểm trở đến hồ nước rộng lớn. Thế hệ thứ tư giới thiệu bộ ba Pokemon khởi đầu mới, tất cả đều phát triển hệ kép ở dạng tiến hóa cuối cùng, tiếp tục xu hướng chiến thuật từ thế hệ trước.

Turtwig

Turtwig là Pokemon khởi đầu hệ Cỏ của vùng Sinnoh. Chú rùa nhỏ này có một hạt giống trên đầu, thứ sẽ lớn dần thành cây khi nó nhận đủ ánh sáng mặt trời. Turtwig là lựa chọn có thiên hướng phòng thủ vật lý và sức mạnh vật lý.

Nó tiến hóa thành Grotle và cuối cùng là Torterra. Torterra mang hệ Cỏ/Đất. Giống như Swampert, Torterra có khả năng miễn nhiễm với chiêu thức hệ Điện. Nó là một Pokemon chậm chạp nhưng cực kỳ bền bỉ và có thể tấn công vật lý mạnh mẽ bằng các chiêu thức hệ Cỏ và Đất.

Chimchar

Chimchar là Pokemon khởi đầu hệ Lửa của vùng Sinnoh. Chú khỉ nhỏ này có ngọn lửa ở phía sau lưng, thứ tắt đi khi nó ngủ và bùng cháy mạnh hơn khi nó khỏe mạnh hoặc tức giận. Chimchar là lựa chọn có tốc độ và khả năng tấn công đặc biệt ấn tượng.

Chimchar tiến hóa thành Monferno (hệ Lửa/Giác Đấu) và cuối cùng là Infernape (hệ Lửa/Giác Đấu). Giống như Blaziken, Infernape là Pokemon hệ kép Lửa/Giác Đấu, nổi tiếng với tốc độ cao và khả năng tấn công cân bằng giữa vật lý và đặc biệt. Infernape là một chiến binh cực kỳ nhanh nhẹn và mạnh mẽ, được lấy cảm hứng từ Tôn Ngộ Không.

Piplup

Piplup là Pokemon khởi đầu hệ Nước của vùng Sinnoh. Chú chim cánh cụt kiêu hãnh này không thích nhận sự giúp đỡ từ người khác và đôi khi gặp khó khăn trong việc giữ thăng bằng. Piplup là lựa chọn có thiên hướng phòng thủ đặc biệt mạnh mẽ.

Nó tiến hóa thành Prinplup và cuối cùng là Empoleon. Empoleon mang hệ Nước/Thép. Đây là sự kết hợp hệ độc đáo, mang lại cho Empoleon khả năng chống chịu rất nhiều loại chiêu thức khác nhau. Empoleon là một Pokemon có phòng thủ đặc biệt và tấn công đặc biệt tốt, dù tốc độ không cao, nó vẫn là một bức tường thép đáng tin cậy.

Vùng Unova (Thế hệ 5)

Lấy cảm hứng từ Thành phố New York, vùng Unova là bối cảnh của Pokemon Black, White, Black 2, và White 2. Thế hệ thứ năm giới thiệu 156 Pokemon hoàn toàn mới, nhiều nhất trong một thế hệ, và bộ ba Pokemon khởi đầu độc đáo với các vai trò chiến đấu khác nhau.

Snivy

Snivy là Pokemon khởi đầu hệ Cỏ của vùng Unova. Chú rắn nhỏ này có phong thái điềm tĩnh và thanh lịch, nổi tiếng với tốc độ và khả năng tấn công đặc biệt. Snivy thể hiện sự nhanh nhẹn và tự tin.

Snivy tiến hóa thành Servine và cuối cùng là Serperior. Serperior giữ nguyên hệ Cỏ, tập trung vào tốc độ và khả năng tấn công đặc biệt. Với năng lực ẩn Contrary, Serperior có thể tăng chỉ số tấn công đặc biệt của mình mỗi khi sử dụng chiêu thức làm giảm chỉ số (như Leaf Storm), biến nó thành một cỗ máy tấn công đặc biệt đáng sợ.

Tepig

Tepig là Pokemon khởi đầu hệ Lửa của vùng Unova. Chú lợn con đáng yêu này có thể tạo ra khói từ mũi khi bị cảm lạnh. Tepig là lựa chọn có thiên hướng tấn công vật lý mạnh mẽ.

Tepig tiến hóa thành Pignite (hệ Lửa/Giác Đấu) và cuối cùng là Emboar (hệ Lửa/Giác Đấu). Giống như Blaziken và Infernape, Emboar là Pokemon hệ kép Lửa/Giác Đấu. Tuy nhiên, Emboar có thiên hướng tấn công vật lý và sức bền hơn là tốc độ, tạo nên sự khác biệt trong phong cách chiến đấu so với các Pokemon hệ kép cùng loại ở thế hệ trước.

Oshawott

Oshawott là Pokemon khởi đầu hệ Nước của vùng Unova. Chú rái cá biển nhỏ này có một chiếc vỏ sò (scalchop) trên bụng dùng để chiến đấu và bẻ các loại hạt. Oshawott là lựa chọn cân bằng giữa tấn công vật lý và đặc biệt.

Oshawott tiến hóa thành Dewott và cuối cùng là Samurott. Samurott giữ nguyên hệ Nước. Nó có khả năng tấn công vật lý và đặc biệt đều tốt, tạo sự linh hoạt trong việc sử dụng chiêu thức. Trong Pokemon Legends: Arceus, Oshawott cũng là một trong ba Pokemon khởi đầu được lựa chọn, và có dạng tiến hóa cuối cùng là Hisuian Samurott, mang hệ Nước/Bóng Tối, tập trung vào tốc độ và tấn công vật lý.

Vùng Kalos (Thế hệ 6)

Lấy cảm hứng từ nước Pháp, vùng Kalos là bối cảnh của Pokemon X và Y. Thế hệ thứ sáu giới thiệu hệ Tiên (Fairy type) mới và ba Pokemon khởi đầu với thiết kế hiện đại và khả năng chiến đấu độc đáo, đều có hệ kép khi tiến hóa cuối cùng.

Chespin

Chespin là Pokemon khởi đầu hệ Cỏ của vùng Kalos. Sinh vật giống nhím này có chiếc mũ gai trên đầu có thể trở nên cứng cáp hơn khi nó sẵn sàng chiến đấu. Chespin có thiên hướng phòng thủ vật lý tốt.

Chespin tiến hóa thành Quilladin và cuối cùng là Chesnaught. Chesnaught mang hệ Cỏ/Giác Đấu. Nó là một Pokemon cực kỳ bền bỉ về mặt phòng thủ vật lý và có sức tấn công vật lý mạnh mẽ. Hệ kép Cỏ/Giác Đấu mang lại khả năng tấn công hiệu quả nhiều hệ khác nhau.

Fennekin

Fennekin là Pokemon khởi đầu hệ Lửa của vùng Kalos. Chú cáo nhỏ này có thể phun hơi nóng từ tai. Fennekin là lựa chọn có thiên hướng tấn công đặc biệt ấn tượng.

Fennekin tiến hóa thành Braixen (hệ Lửa) và cuối cùng là Delphox (hệ Lửa/Tâm Linh). Delphox là Pokemon hệ kép Lửa/Tâm Linh. Nó là một Pokemon cực kỳ nhanh nhẹn và có khả năng tấn công đặc biệt mạnh mẽ với các chiêu thức hệ Lửa và Tâm Linh. Thiết kế của Delphox gợi nhớ đến các pháp sư hoặc phù thủy.

Froakie

Froakie là Pokemon khởi đầu hệ Nước của vùng Kalos. Chú ếch nhỏ này được bao phủ bởi lớp bọt gọi là “frubbles” giúp nó tàng hình hoặc ném vào đối thủ. Froakie là lựa chọn có tốc độ cao.

Froakie tiến hóa thành Frogadier (hệ Nước) và cuối cùng là Greninja (hệ Nước/Bóng Tối). Greninja là một trong những Pokemon khởi đầu được yêu thích nhất nhờ tốc độ cực kỳ cao và khả năng tấn công cân bằng. Với năng lực ẩn Protean/Battle Bond, Greninja trở thành một chiến binh cực kỳ linh hoạt và mạnh mẽ, thậm chí còn có một dạng đặc biệt “Ash-Greninja” trong anime, thể hiện sự gắn kết mạnh mẽ với Huấn luyện viên của mình.

Vùng Alola (Thế hệ 7)

Lấy cảm hứng từ quần đảo Hawaii, vùng Alola là bối cảnh của Pokemon Sun, Moon, Ultra Sun, và Ultra Moon. Thế hệ thứ bảy giới thiệu các Dạng Alola (Alolan Forms) và bộ ba Pokemon khởi đầu mang đậm nét nhiệt đới, tất cả đều phát triển hệ kép ở dạng tiến hóa cuối cùng.

Rowlet

Rowlet là Pokemon khởi đầu hệ Cỏ/Bay của vùng Alola. Chú cú nhỏ này có thể xoay đầu 180 độ và tấn công bằng những chiếc lá sắc bén giấu trong cánh. Rowlet là Pokemon khởi đầu duy nhất có hệ kép ngay từ đầu.

Rowlet tiến hóa thành Dartrix (hệ Cỏ/Bay) và cuối cùng là Decidueye (hệ Cỏ/Ma). Decidueye là một Pokemon nhanh nhẹn và có khả năng tấn công vật lý mạnh mẽ. Hệ kép Cỏ/Ma mang lại cho nó khả năng miễn nhiễm với chiêu thức hệ Giác Đấu và Thường. Trong Pokemon Legends: Arceus, Rowlet cũng là một trong ba Pokemon khởi đầu và có dạng tiến hóa cuối cùng là Hisuian Decidueye, mang hệ Cỏ/Giác Đấu, tập trung vào tấn công vật lý và phòng thủ.

Litten

Litten là Pokemon khởi đầu hệ Lửa của vùng Alola. Chú mèo con này có thể tạo ra lửa từ tuyến lửa gần họng. Litten có thiên hướng tấn công vật lý tốt.

Litten tiến hóa thành Torracat (hệ Lửa) và cuối cùng là Incineroar (hệ Lửa/Bóng Tối). Incineroar là một Pokemon chậm chạp nhưng cực kỳ mạnh mẽ về tấn công vật lý và sức bền. Với khả năng học nhiều chiêu thức hệ Bóng Tối và Lửa mạnh mẽ, cùng với năng lực ẩn Intimidate (giảm tấn công của đối thủ khi vào sân), Incineroar trở thành một trong những Pokemon phổ biến nhất trong đấu trường cạnh tranh.

Popplio

Popplio là Pokemon khởi đầu hệ Nước của vùng Alola. Chú hải cẩu nhỏ này có thể tạo ra những bong bóng nước để biểu diễn hoặc chiến đấu. Popplio có thiên hướng tấn công đặc biệt tốt.

Popplio tiến hóa thành Brionne (hệ Nước) và cuối cùng là Primarina (hệ Nước/Tiên). Primarina là một Pokemon có tấn công đặc biệt và phòng thủ đặc biệt xuất sắc. Hệ kép Nước/Tiên mang lại khả năng gây sát thương mạnh mẽ lên nhiều hệ khác, đặc biệt là hệ Rồng. Primarina là một Pokemon rất mạnh trong chiến đấu nhờ bộ chỉ số và hệ độc đáo của mình.

Vùng Galar (Thế hệ 8)

Lấy cảm hứng từ Vương quốc Anh, vùng Galar là bối cảnh của Pokemon Sword và Shield. Thế hệ thứ tám giới thiệu cơ chế Dynamax/Gigantamax và bộ ba Pokemon khởi đầu mới với những phong cách chiến đấu độc đáo, tất cả đều giữ nguyên hệ đơn khi tiến hóa cuối cùng, khác biệt so với các thế hệ trước.

Grookey

Grookey là Pokemon khởi đầu hệ Cỏ của vùng Galar. Chú khỉ con này mang theo một que gỗ đặc biệt, giúp nó tạo ra âm nhạc và tăng cường sức mạnh. Grookey là lựa chọn có thiên hướng tấn công vật lý tốt.

Grookey tiến hóa thành Thwackey và cuối cùng là Rillaboom. Rillaboom giữ nguyên hệ Cỏ và là một cỗ máy tấn công vật lý mạnh mẽ. Với năng lực ẩn Grassy Surge, Rillaboom tạo ra sân cỏ (Grassy Terrain) khi vào trận, tăng sức mạnh chiêu thức hệ Cỏ và hồi máu cho các Pokemon dưới đất, biến nó thành một Pokemon hỗ trợ và tấn công cực kỳ hiệu quả trong các trận đấu đôi.

Scorbunny

Scorbunny là Pokemon khởi đầu hệ Lửa của vùng Galar. Chú thỏ nhỏ này có khả năng tạo ra lửa từ các miếng đệm ở lòng bàn chân, cho phép nó đá các quả bóng lửa. Scorbunny là lựa chọn có tốc độ cực kỳ cao.

Scorbunny tiến hóa thành Raboot và cuối cùng là Cinderace. Cinderace giữ nguyên hệ Lửa và là một trong những Pokemon nhanh nhẹn nhất. Với khả năng tấn công vật lý xuất sắc và năng lực ẩn Libero (thay đổi hệ sang hệ của chiêu thức đầu tiên sử dụng trong lượt), Cinderace trở thành một Pokemon cực kỳ linh hoạt và khó đoán, thống trị đấu trường cạnh tranh trong thế hệ 8.

Sobble

Sobble là Pokemon khởi đầu hệ Nước của vùng Galar. Chú kỳ nhông nhỏ này rất nhút nhát và có thể làm chảy nước mắt như một cách phòng vệ, hòa mình vào môi trường xung quanh. Sobble là lựa chọn có thiên hướng tấn công đặc biệt tốt.

Sobble tiến hóa thành Drizzile và cuối cùng là Inteleon. Inteleon giữ nguyên hệ Nước và là một Pokemon cực kỳ nhanh nhẹn với khả năng tấn công đặc biệt mạnh mẽ. Thiết kế của Inteleon giống một điệp viên, phản ánh tốc độ và khả năng tấn công chính xác từ xa của nó.

Vùng Paldea (Thế hệ 9)

Lấy cảm hứng từ bán đảo Iberia (Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha), vùng Paldea là bối cảnh của Pokemon Scarlet và Violet. Thế hệ thứ chín giới thiệu cơ chế Terastalization và bộ ba Pokemon khởi đầu mới, tiếp tục truyền thống bộ ba Lửa, Nước, Cỏ với những đặc điểm độc đáo và hệ kép ở dạng tiến hóa cuối cùng.

Sprigatito

Sprigatito là Pokemon khởi đầu hệ Cỏ của vùng Paldea. Chú mèo con đáng yêu này phát ra hương thơm ngọt ngào, có thể gây mê hoặc đối thủ. Sprigatito có thiên hướng tốc độ và tấn công vật lý.

Sprigatito tiến hóa thành Floragato (hệ Cỏ) và cuối cùng là Meowscarada (hệ Cỏ/Bóng Tối). Meowscarada là một Pokemon cực kỳ nhanh nhẹn với khả năng tấn công vật lý cao. Hệ kép Cỏ/Bóng Tối mang lại khả năng miễn nhiễm với chiêu thức hệ Tâm Linh và khả năng tấn công hiệu quả lên nhiều hệ khác. Meowscarada nổi tiếng với chiêu thức đặc trưng Flower Trick, luôn chí mạng và không bao giờ trượt.

Fuecoco

Fuecoco là Pokemon khởi đầu hệ Lửa của vùng Paldea. Chú cá sấu nhỏ này có một ngọn lửa nhỏ trên đầu, năng lượng của nó đến từ nhiệt lượng hấp thụ. Fuecoco có thiên hướng tấn công đặc biệt và sức bền.

Fuecoco tiến hóa thành Crocalor (hệ Lửa) và cuối cùng là Skeledirge (hệ Lửa/Ma). Skeledirge là một Pokemon có tấn công đặc biệt và sức bền tốt. Hệ kép Lửa/Ma mang lại khả năng miễn nhiễm với chiêu thức hệ Thường và Giác Đấu. Chiêu thức đặc trưng Torch Song luôn tăng tấn công đặc biệt sau khi sử dụng, biến Skeledirge thành một cỗ máy tấn công đặc biệt đáng sợ theo thời gian.

Quaxly

Quaxly là Pokemon khởi đầu hệ Nước của vùng Paldea. Chú vịt con này có một búi tóc đặc biệt, luôn giữ sạch sẽ và bóng mượt. Quaxly có thiên hướng tốc độ và tấn công vật lý.

Quaxly tiến hóa thành Quaxwell (hệ Nước) và cuối cùng là Quaquaval (hệ Nước/Giác Đấu). Quaquaval là một Pokemon nhanh nhẹn với khả năng tấn công vật lý cao. Hệ kép Nước/Giác Đấu cho phép nó tấn công hiệu quả nhiều loại đối thủ. Quaquaval nổi bật với những bước nhảy vũ điệu mạnh mẽ, thể hiện trong chiêu thức đặc trưng Aqua Step, luôn tăng tốc độ sau khi sử dụng.

Mỗi vùng đất trong thế giới Pokemon đều mang đến một bộ ba Pokemon khởi đầu độc đáo, phản ánh tinh thần và môi trường của nơi đó. Việc lựa chọn người bạn đồng hành đầu tiên luôn là một khoảnh khắc đáng nhớ, định hình phần nào phong cách chiến đấu và hành trình của bạn.

Từ những ngày đầu ở Kanto đến cuộc phiêu lưu mới nhất tại Paldea, các Pokemon khởi đầu luôn giữ vai trò đặc biệt trong trái tim người hâm mộ. Chúng không chỉ là những lựa chọn đầu tiên, mà còn là biểu tượng cho những kỷ niệm và bài học kinh nghiệm trên chặng đường trở thành Huấn luyện viên vĩ đại. Mỗi vùng mang đến một bộ ba độc đáo, phản ánh văn hóa và môi trường riêng biệt. Hy vọng danh sách Pokemon khởi đầu tất cả các vùng này đã giúp bạn hồi tưởng lại những khoảnh khắc đáng nhớ hoặc khám phá thêm về những người bạn đồng hành tiềm năng cho chuyến phiêu lưu tiếp theo.

Viết một bình luận