Pokemon generations, hay các thế hệ Pokémon, là cách phân loại chính thức của thương hiệu Pokémon để đánh dấu sự ra đời của các trò chơi video dòng chính, đi kèm với việc giới thiệu các loài Pokémon mới, vùng đất mới (region), cốt truyện và các cơ chế chơi game độc đáo. Mỗi thế hệ mở ra một kỷ nguyên mới cho vũ trụ Pokémon, mang đến những cuộc phiêu lưu đầy hấp dẫn cho người chơi. Bài viết này sẽ đi sâu khám phá từng thế hệ, từ khởi nguồn kinh điển đến những cải tiến mới nhất, giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và tầm quan trọng của các pokemon generations.
Pokemon Generations Là Gì?
Khái niệm pokemon generations được sử dụng để nhóm các trò chơi video Pokémon dòng chính cùng nhau dựa trên thời điểm chúng được phát hành và những yếu tố cốt lõi mà chúng giới thiệu. Mỗi thế hệ bắt đầu với việc phát hành một cặp trò chơi chính mới, giới thiệu một danh sách Pokémon mới chưa từng thấy trước đây, một vùng đất mới để khám phá với bản đồ và các tuyến đường độc đáo, cùng với một cốt truyện và các nhân vật mới.
Ngoài ra, mỗi thế hệ thường mang đến những cơ chế gameplay mới hoặc cải tiến đáng kể so với thế hệ trước. Điều này có thể bao gồm việc bổ sung loại Pokémon mới (như Thép và Bóng Tối ở thế hệ 2, Tiên ở thế hệ 6), các cơ chế chiến đấu mới (như các trận đấu đôi ở thế hệ 3, cơ chế Dynamax/Gigantamax ở thế hệ 8), hoặc các tính năng khám phá thế giới mới (như thế giới mở ở thế hệ 9). Việc phân chia thành các thế hệ giúp người hâm mộ và các nhà phát triển dễ dàng theo dõi sự phát triển của thương hiệu qua từng giai đoạn.
Chi Tiết Về Các Thế Hệ Pokemon
Cho đến nay, đã có chín thế hệ Pokémon chính thức được giới thiệu, mỗi thế hệ đều để lại dấu ấn riêng biệt trong lòng người hâm mộ toàn cầu. Sự tiến hóa qua từng thế hệ không chỉ nằm ở số lượng Pokémon hay vùng đất, mà còn ở đồ họa, âm thanh, cơ chế chiến đấu và cách thế giới Pokémon được thể hiện, mang đến những trải nghiệm ngày càng phong phú và sâu sắc hơn cho người chơi. Đây chính là linh hồn giúp thương hiệu giữ vững sức hút qua nhiều thập kỷ.
Thế Hệ 1: Kanto
Khởi đầu cho tất cả là Thế Hệ 1, được giới thiệu với các trò chơi Pokémon Red và Green (sau đó là Blue và Yellow ở các thị trường khác) phát hành trên hệ máy Game Boy vào năm 1996 tại Nhật Bản. Thế hệ này đặt nền móng cho toàn bộ thương hiệu, giới thiệu 151 loài Pokémon đầu tiên, từ biểu tượng Pikachu đến bộ ba huyền thoại Articuno, Zapdos, Moltres và siêu huyền thoại Mewtwo.
Vùng đất Kanto được lấy cảm hứng từ khu vực cùng tên ở Nhật Bản, mang đến một thế giới đơn giản nhưng đầy mê hoặc với các thành phố, hang động, rừng rậm và các tuyến đường được kết nối với nhau. Mục tiêu chính của người chơi là thu thập tám Huy hiệu Phòng Gym, thách đấu Tứ Đại Thiên Vương và đánh bại Nhà Vô Địch để trở thành bậc thầy Pokémon. Thế hệ này cũng giới thiệu Tổ chức Phản diện đầu tiên, Team Rocket, và cuộc đối đầu kinh điển với đối thủ cạnh tranh của người chơi. Đơn giản, hiệu quả và mang tính cách mạng, Thế Hệ 1 đã định hình công thức thành công cho Pokémon.
Thế Hệ 2: Johto
Thế Hệ 2 được ra mắt với các trò chơi Pokémon Gold và Silver (sau đó là Crystal) trên hệ máy Game Boy Color vào năm 1999. Lấy bối cảnh ở vùng đất Johto, nằm ngay phía tây của Kanto, thế hệ này tiếp nối câu chuyện từ thế hệ đầu tiên và giới thiệu thêm 100 loài Pokémon mới, nâng tổng số lên 251. Johto mang đến một không khí truyền thống và huyền bí hơn so với Kanto.
Các tính năng mới đáng chú ý của Thế Hệ 2 bao gồm hệ thống thời gian thực (ngày và đêm trong game ảnh hưởng đến sự xuất hiện của Pokémon), khả năng nuôi Pokémon (breeding) để ấp ra Pokémon mới từ trứng, và việc giới thiệu hai loại Pokémon mới: Thép (Steel) và Bóng Tối (Dark), giúp cân bằng lại hệ thống chiến đấu. Một điểm đặc biệt làm nên tên tuổi của Thế Hệ 2 là khả năng quay trở lại khám phá toàn bộ vùng đất Kanto sau khi hoàn thành cốt truyện chính ở Johto, mang đến một lượng nội dung khổng lồ cho người chơi.
Thế Hệ 3: Hoenn
Ra đời trên hệ máy Game Boy Advance vào năm 2002 với Pokémon Ruby và Sapphire (sau đó là Emerald), Thế Hệ 3 đưa người chơi đến vùng đất nhiệt đới Hoenn. Thế hệ này giới thiệu 135 loài Pokémon mới, nâng tổng số lên 386. Đồ họa được nâng cấp đáng kể so với các thế hệ trước, với màu sắc rực rỡ và chi tiết hơn.
Hoenn là một vùng đất đa dạng địa hình, với các hòn đảo lớn nhỏ, núi lửa, sa mạc và cả những khu vực dưới nước. Cốt truyện xoay quanh cuộc xung đột giữa hai tổ chức đối lập là Team Magma (Ruby/Emerald) và Team Aqua (Sapphire/Emerald), những kẻ tìm cách thay đổi thế giới bằng cách thao túng đất liền hoặc đại dương, dẫn đến việc đánh thức các Pokémon huyền thoại Groudon và Kyogre (cùng với Rayquaza trong Emerald). Thế hệ 3 giới thiệu các cơ chế quan trọng như Năng lực (Abilities) cho Pokémon, Bản chất (Natures) ảnh hưởng đến chỉ số, và các trận đấu đôi (Double Battles), làm phong phú thêm chiều sâu chiến thuật.
Thế Hệ 4: Sinnoh
Thế Hệ 4 đánh dấu sự chuyển mình của dòng game chính sang hệ máy Nintendo DS với Pokémon Diamond và Pearl (sau đó là Platinum) phát hành vào năm 2006. Vùng đất Sinnoh là một bán đảo rộng lớn ở phía bắc Nhật Bản, với địa hình đa dạng từ núi non hùng vĩ đến hồ nước rộng lớn. Thế hệ này thêm 107 loài Pokémon mới, nâng tổng số lên 493.
Sinnoh mang đến một cốt truyện tập trung vào thần thoại và sự sáng tạo, với các Pokémon huyền thoại Dialga, Palkia (và Giratina trong Platinum) liên quan đến thời gian, không gian và thế giới phản vật chất. Cải tiến lớn nhất về gameplay của Thế Hệ 4 là việc tách biệt đòn tấn công vật lý và đặc biệt dựa trên từng đòn đánh cụ thể (Physical/Special split), thay vì dựa vào loại Pokémon. Điều này cách mạng hóa chiến thuật chiến đấu. Thế hệ này cũng tận dụng tối đa các tính năng của Nintendo DS như màn hình cảm ứng và kết nối Wi-Fi để giao dịch và chiến đấu trực tuyến, mở ra khả năng tương tác toàn cầu.
Thế Hệ 5: Unova
Pokémon Black và White (sau đó là Black 2 và White 2) ra mắt trên Nintendo DS vào năm 2010 đã khởi đầu cho Thế Hệ 5. Lấy bối cảnh ở vùng đất Unova, dựa trên Thành phố New York, đây là lần đầu tiên một vùng đất Pokémon được lấy cảm hứng từ bên ngoài Nhật Bản. Unova giới thiệu số lượng Pokémon mới nhiều nhất trong một thế hệ, với 156 loài, nâng tổng số lên 649.
Một đặc điểm độc đáo của Black và White là Pokedex vùng Unova ban đầu chỉ bao gồm các Pokémon mới được giới thiệu trong thế hệ này, mang đến cảm giác khám phá hoàn toàn mới mẻ ngay cả với những người chơi lâu năm. Cốt truyện của Thế Hệ 5 được đánh giá là sâu sắc và trưởng thành nhất, khám phá các chủ đề về chân lý và lý tưởng thông qua Tổ chức Phản diện Team Plasma, một nhóm tìm cách giải phóng Pokémon khỏi con người. Black 2 và White 2 là những phần tiếp theo trực tiếp đầu tiên trong dòng game chính, mang đến câu chuyện mới và các địa điểm mới trong cùng vùng đất. Thế hệ này cũng giới thiệu các loại trận đấu mới như Triple Battles và Rotation Battles.
Thế Hệ 6: Kalos
Pokémon X và Y ra mắt trên hệ máy Nintendo 3DS vào năm 2013 đã đưa người chơi đến vùng đất Kalos, được lấy cảm hứng từ Pháp. Đây là thế hệ đầu tiên sử dụng đồ họa hoàn toàn 3D, mang đến một cái nhìn mới mẻ và sống động cho thế giới Pokémon. Thế Hệ 6 giới thiệu 72 loài Pokémon mới, nâng tổng số lên 721.
Kalos mang đến một cốt truyện tập trung vào vẻ đẹp, sự tiến hóa và một quá khứ cổ xưa. Tính năng nổi bật nhất của Thế Hệ 6 là sự ra đời của loại Pokémon mới: Tiên (Fairy), được thêm vào để cân bằng lại sức mạnh của các Pokémon loại Rồng. Quan trọng hơn, thế hệ này giới thiệu cơ chế Mega Evolution, cho phép một số Pokémon nhất định tạm thời tiến hóa thành dạng mạnh mẽ hơn trong trận chiến, mang đến một lớp chiến thuật hoàn toàn mới. Hệ thống luyện tập chỉ số (Super Training) và khả năng tùy chỉnh ngoại hình nhân vật cũng là những bổ sung đáng giá.
Thế Hệ 7: Alola
Thế Hệ 7 bắt đầu với Pokémon Sun và Moon (sau đó là Ultra Sun và Ultra Moon) trên Nintendo 3DS vào năm 2016. Vùng đất Alola là một quần đảo nhiệt đới dựa trên Hawaii, mang đến một bối cảnh tươi sáng và độc đáo. Thế hệ này giới thiệu 88 loài Pokémon mới (cùng với Ultra Beasts), nâng tổng số lên 807.
Alola thay thế hệ thống Phòng Gym truyền thống bằng Thử thách Đảo (Island Challenge), nơi người chơi phải đối mặt với các Pokémon Totem mạnh mẽ và các Thủ Lĩnh Đảo. Cơ chế Z-Moves là một bổ sung chiến đấu lớn, cho phép mỗi Pokémon sử dụng một đòn tấn công cực mạnh một lần trong trận chiến nếu cầm vật phẩm Z-Crystal phù hợp. Thế hệ 7 cũng giới thiệu Dạng vùng (Regional Variants), nơi các Pokémon từ các thế hệ trước có hình dạng, loại và khả năng khác nhau khi sống ở Alola. Ultra Sun và Ultra Moon mở rộng cốt truyện và thêm nội dung mới vào vùng Alola.
Thế Hệ 8: Galar
Ra mắt trên hệ máy Nintendo Switch vào năm 2019 với Pokémon Sword và Shield, Thế Hệ 8 đưa người chơi đến vùng đất Galar, được lấy cảm hứng từ Vương quốc Anh. Đây là lần đầu tiên một trò chơi Pokémon dòng chính được phát hành trên máy console tại gia, mang đến đồ họa HD và môi trường 3D chân thực hơn. Galar giới thiệu 89 loài Pokémon mới (bao gồm cả Pokémon trong các DLC), nâng tổng số lên 898.
Galar mang đến một cốt truyện liên quan đến thể thao và công nghiệp, với các trận đấu Phòng Gym được tổ chức trong các sân vận động lớn. Tính năng gameplay chính của Thế Hệ 8 là Dynamax và Gigantamax, cho phép Pokémon tạm thời biến thành kích thước khổng lồ và nhận được sức mạnh mới. Vùng hoang dã (Wild Area) là một khu vực thế giới mở lớn nơi người chơi có thể tìm thấy Pokémon và tham gia các trận đấu Raid Dynamax. Các bản mở rộng DLC (Isle of Armor và Crown Tundra) đã thêm các khu vực mới, Pokémon cũ quay trở lại và các cốt truyện phụ.
Thế Hệ 9: Paldea
Thế hệ Pokémon mới nhất, Thế Hệ 9, được giới thiệu với Pokémon Scarlet và Violet trên Nintendo Switch vào năm 2022. Lấy bối cảnh ở vùng đất Paldea, được lấy cảm hứng từ bán đảo Iberia (Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha), đây là lần đầu tiên dòng game chính hoàn toàn chuyển sang định dạng thế giới mở. Paldea giới thiệu 120 loài Pokémon mới (bao gồm cả Paradox Pokémon trong các DLC), nâng tổng số lên 1028.
Cốt truyện của Scarlet và Violet mang tính phi tuyến tính, cho phép người chơi khám phá Paldea và hoàn thành ba con đường truyện khác nhau theo bất kỳ thứ tự nào. Tính năng gameplay mới nổi bật là Terastalization, cho phép Pokémon thay đổi loại và tăng sức mạnh cho các đòn tấn công phù hợp một lần trong trận chiến. Trò chơi tập trung vào khám phá thế giới mở, các trận đấu Raid Terastal và câu chuyện về học viện và các Pokémon Huyền thoại Koraidon/Miraidon. Các bản mở rộng DLC (The Teal Mask và The Indigo Disk) tiếp tục mở rộng thế giới Paldea và giới thiệu thêm Pokémon. Người hâm mộ có thể tìm hiểu sâu hơn về các nhân vật và chi tiết của từng thế hệ tại gamestop.vn.
Tầm Quan Trọng Của Các Thế Hệ Pokemon
Các pokemon generations không chỉ đơn thuần là cách phân chia thời gian phát hành game. Chúng là xương sống định hình sự phát triển của toàn bộ thương hiệu Pokémon. Mỗi thế hệ mang đến sự đổi mới cần thiết để giữ cho trò chơi luôn tươi mới và hấp dẫn, từ việc giới thiệu các loài Pokémon mới, các vùng đất đầy bí ẩn để khám phá, đến việc bổ sung các cơ chế gameplay làm sâu sắc thêm trải nghiệm chiến đấu và thu thập.
Sự ra đời của mỗi thế hệ thường đi kèm với việc phát hành các bộ anime, manga, thẻ bài giao đấu và hàng hóa mới tương ứng, tạo nên một làn sóng hứng thú toàn cầu. Các thế hệ giúp người hâm mộ kết nối với thương hiệu qua từng giai đoạn phát triển của cuộc đời họ, tạo nên những kỷ niệm đẹp và niềm đam mê kéo dài. Chúng là minh chứng cho khả năng thích ứng và phát triển không ngừng của Pokémon trong suốt hơn hai thập kỷ, đảm bảo vị thế là một trong những thương hiệu giải trí lớn nhất thế giới.
Từ 151 Pokémon ban đầu ở Kanto đến hơn 1000 loài ở Paldea, mỗi thế hệ đã đóng góp một phần không thể thiếu vào bức tranh toàn cảnh của vũ trụ Pokémon. Việc hiểu về các pokemon generations giúp người hâm mộ, dù mới hay cũ, đánh giá được quy mô, sự đa dạng và lịch sử phong phú của thương hiệu này. Mỗi thế hệ đều có những điểm mạnh, điểm yếu và những đặc trưng riêng biệt, tạo nên những cuộc tranh luận và sở thích đa dạng trong cộng đồng người chơi. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan đầy đủ và hấp dẫn về hành trình đáng kinh ngạc của các thế hệ Pokémon.