Pokemon Onix: Thông tin chi tiết và sự thật thú vị

Pokemon Onix, sinh vật đá khổng lồ thuộc loại Đá/Đất, là một trong những biểu tượng không thể quên của Thế hệ 1 và gắn liền với hình ảnh thủ lĩnh nhà thi đấu Brock. Với vẻ ngoài ấn tượng và khả năng phòng thủ vượt trội, Onix đã khắc sâu vào tâm trí hàng triệu người hâm mộ ngay từ những ngày đầu tiên của thế giới Pokemon. Bài viết này sẽ đi sâu vào mọi khía cạnh của Pokemon Onix, từ nguồn gốc, chỉ số, khả năng chiến đấu cho đến vai trò của nó trong game, anime và các phương tiện truyền thông khác.

Tổng quan về Pokemon Onix

Onix, còn được biết đến với cái tên Pokemon Rắn Đá (Rock Snake Pokémon), là một sinh vật có hình dạng giống như một con rắn khổng lồ được tạo thành từ vô số tảng đá. Cơ thể dài và cuồn cuộn của nó cho phép nó di chuyển nhanh chóng cả trên mặt đất lẫn dưới lòng đất. Onix không có chân, di chuyển bằng cách uốn lượn cơ thể đá đồ sộ của mình.

Ngoại hình của Onix nổi bật với cái đầu lớn, hàm răng sắc nhọn và một chiếc sừng nhọn trên trán. Các phân đoạn đá cấu tạo nên cơ thể nó ngày càng cứng và sắc nhọn hơn khi Onix già đi. Chiều cao trung bình của Onix là khoảng 8.8 mét (28’10”), biến nó thành một trong những Pokemon cao nhất. Cân nặng của nó cũng cực kỳ đáng nể, lên tới 210 kg (463 lbs).

Loại của Onix là Đá (Rock) và Đất (Ground). Sự kết hợp này mang lại cho nó khả năng chống chịu tốt trước các loại đòn tấn công thông thường như Normal, Flying, Poison, và Fire, đồng thời miễn nhiễm với các đòn tấn công hệ Điện. Tuy nhiên, sự kết hợp này cũng khiến Onix phải đối mặt với những điểm yếu chí mạng, đặc biệt là trước các đòn tấn công hệ Nước và Cỏ, mỗi loại gây ra sát thương gấp bốn lần bình thường.

Mô tả trong Pokedex qua các thế hệ game thường nhấn mạnh kích thước và sức mạnh đào bới của Onix. Nó có thể đào xuyên qua lòng đất với tốc độ đáng kinh ngạc, tạo ra các đường hầm ngầm. Tiếng gầm của Onix khi ở dưới lòng đất có thể gây ra những rung động mạnh mẽ.

Nguồn gốc tên gọi “Onix” được cho là bắt nguồn từ “onyx”, một loại đá quý được sử dụng trong trang sức, phù hợp với vẻ ngoài bằng đá của nó. Thiết kế của nó rõ ràng dựa trên hình ảnh một con rắn hoặc rồng đất khổng lồ, kết hợp với các yếu tố của địa chất.

Chỉ số và Khả năng của Onix

Để hiểu rõ hơn về khả năng chiến đấu của Onix, chúng ta cần xem xét các chỉ số cơ bản (base stats) và khả năng đặc tính (abilities) của nó.

Chỉ số cơ bản của Onix tập trung mạnh vào khả năng phòng thủ vật lý:

  • HP (Hit Points): 35
  • Attack (Tấn công vật lý): 45
  • Defense (Phòng thủ vật lý): 160
  • Special Attack (Tấn công đặc biệt): 30
  • Special Defense (Phòng thủ đặc biệt): 45
  • Speed (Tốc độ): 70
  • Tổng cộng (Total): 385

Nhìn vào các chỉ số này, điểm nổi bật nhất của Onix chính là chỉ số Phòng thủ vật lý cực kỳ cao (160). Đây là một trong những chỉ số Phòng thủ vật lý cao nhất trong số tất cả các Pokemon không tiến hóa ở Thế hệ 1. Chỉ số này cho phép Onix chống chịu đáng kể các đòn tấn công vật lý. Tuy nhiên, các chỉ số khác của nó lại khá thấp, đặc biệt là HP, Tấn công đặc biệt và Phòng thủ đặc biệt. Chỉ số Tấn công vật lý cũng không quá cao. Tốc độ 70 là mức trung bình, cho phép nó hành động trước một số Pokemon chậm hơn nhưng vẫn kém xa các Pokemon tốc độ cao.

Onix có thể sở hữu một trong ba khả năng đặc tính (abilities): Sturdy, Rock Head, hoặc Weak Armor (khả năng ẩn).

  • Sturdy: Ngăn Onix bị hạ gục chỉ bằng một đòn tấn công duy nhất khi nó đang có đủ hoặc gần đủ HP (trừ khi bị đánh trúng bởi đòn nhiều hit hoặc hiệu ứng liên tục). Khả năng này rất hữu ích, cho phép Onix sống sót qua một đòn tấn công mạnh mà đáng lẽ sẽ hạ gục nó ngay lập tức, tạo cơ hội để tấn công lại hoặc sử dụng một chiêu thức hỗ trợ.
  • Rock Head: Ngăn Onix nhận sát thương phản hồi (recoil damage) từ các chiêu thức mà nó sử dụng. Onix không học được nhiều chiêu thức gây sát thương phản hồi mạnh, nên khả năng này ít hữu ích hơn Sturdy cho Onix.
  • Weak Armor (Hidden Ability): Khi Onix bị đánh trúng bằng một đòn tấn công vật lý, chỉ số Phòng thủ vật lý của nó sẽ giảm đi một bậc, nhưng chỉ số Tốc độ sẽ tăng lên hai bậc. Khả năng này có thể giúp Onix bù đắp điểm yếu về Tốc độ và trở nên nhanh hơn sau khi bị tấn công, nhưng việc giảm Phòng thủ lại đi ngược lại điểm mạnh cốt lõi của nó.

Với chỉ số và khả năng như vậy, Onix thường được sử dụng như một bức tường vật lý (physical wall) trong các trận đấu ở cấp độ thấp hơn hoặc trong giai đoạn đầu game. Khả năng Sturdy đặc biệt quan trọng, giúp nó đảm bảo có thể ra đòn ít nhất một lần.

Tiến hóa: Từ Onix đến Steelix

Onix có thể tiến hóa thành Steelix, một Pokemon loại Thép/Đất (Steel/Ground type). Quá trình tiến hóa này khá đặc biệt so với hầu hết các Pokemon khác: Onix tiến hóa khi được trao đổi (trade) trong khi đang giữ vật phẩm Metal Coat.

Sự thay đổi từ Onix sang Steelix rất đáng kể. Ngoại hình của Steelix cứng cáp và kim loại hơn, đúng như tên gọi và hệ mới của nó. Các phân đoạn đá trên cơ thể Onix được thay thế bằng các khối kim loại sáng bóng.

Chỉ số cơ bản của Steelix cũng được cải thiện đáng kể, đặc biệt là Phòng thủ:

  • HP: 75
  • Attack: 85
  • Defense: 200
  • Special Attack: 55
  • Special Defense: 65
  • Speed: 30
  • Tổng cộng: 510

Steelix sở hữu chỉ số Phòng thủ vật lý lên tới 200, một trong những chỉ số cao nhất trong toàn bộ thế giới Pokemon. HP, Tấn công và Phòng thủ đặc biệt của nó cũng được cải thiện so với Onix. Tuy nhiên, Tốc độ của Steelix giảm mạnh xuống chỉ còn 30, biến nó thành một trong những Pokemon chậm nhất. Điều này khiến Steelix thường phải chịu đòn trước trong các trận đấu, nhưng khả năng Phòng thủ cực cao giúp nó làm được điều đó.

Hệ Thép/Đất của Steelix mang lại rất nhiều khả năng chống chịu. Nó chống lại 10 loại đòn tấn công (Normal, Flying, Rock, Bug, Steel, Psychic, Dragon, Fairy), miễn nhiễm với Poison và Điện, và chỉ yếu điểm với 4 loại (Fighting, Ground, Water, Fire).

Việc tiến hóa lên Steelix biến Onix từ một Pokemon có điểm mạnh cực đoan và nhiều điểm yếu rõ ràng thành một bức tường phòng thủ vững chắc hơn nhiều, với hệ mới mang lại khả năng chống chịu tuyệt vời và chỉ số Phòng thủ vật lý đáng kinh ngạc.

Onix trong Thế giới Game

Onix là một Pokemon quen thuộc đối với những người chơi đã khám phá các hang động và đường hầm trong thế giới Pokemon. Nó xuất hiện ở nhiều địa điểm khác nhau qua các thế hệ game:

  • Thế hệ 1 (Red, Blue, Yellow): Onix có thể tìm thấy trong hang động Mt. Moon và Victory Road. Nổi tiếng nhất là Onix của Brock, thủ lĩnh nhà thi đấu Pewter City, là chướng ngại vật đầu tiên mà nhiều người chơi phải vượt qua.
  • Thế hệ 2 (Gold, Silver, Crystal): Xuất hiện ở Union Cave, Rock Tunnel, Victory Road, và Mt. Silver. Onix của Brock một lần nữa xuất hiện với vai trò thủ lĩnh nhà thi đấu (trong Crystal).
  • Thế hệ 3 (Ruby, Sapphire, Emerald, FireRed, LeafGreen): Trong Ruby/Sapphire/Emerald, Onix xuất hiện ở Granite Cave và Victory Road. Trong FireRed/LeafGreen (phiên bản làm lại của Gen 1), nó lại xuất hiện ở Mt. Moon và Victory Road.
  • Thế hệ 4 (Diamond, Pearl, Platinum, HeartGold, SoulSilver): Có mặt ở Oreburgh Mine, Iron Island, Victory Road (DPP), Mt. Coronet (Platinum), và các địa điểm quen thuộc của Johto/Kanto trong HGSS (Union Cave, Rock Tunnel, Victory Road, Mt. Silver).
  • Thế hệ 5 (Black, White, Black 2, White 2): Xuất hiện ở Relic Passage, Underground Ruins (BW) và Clay Tunnel, Underground Ruins, Twist Mountain (B2W2).
  • Thế hệ 6 (X, Y, Omega Ruby, Alpha Sapphire): Tìm thấy ở Glittering Cave (XY) và Granite Cave, Victory Road (ORAS).
  • Thế hệ 7 (Sun, Moon, Ultra Sun, Ultra Moon, Let’s Go Pikachu, Let’s Go Eevee): Trong SMUSUM, Onix xuất hiện ở Ten Carat Hill (Island Scan). Trong LGPE, nó lại có ở Mt. Moon và Victory Road, giống như game gốc Gen 1.
  • Thế hệ 8 (Sword, Shield, Brilliant Diamond, Shining Pearl): Xuất hiện ở Wild Area (SWSH), và Oreburgh Mine, Iron Island, Victory Road, Mt. Coronet (BDSP).
  • Thế hệ 9 (Scarlet, Violet): Onix có thể được tìm thấy ở Area Zero, East Province (Area Three), South Province (Area Six), The Great Crater of Paldea, West Province (Area One, Area Two).

Bộ chiêu thức của Onix thường bao gồm các đòn tấn công vật lý hệ Đá và Đất như Rock Throw, Rock Slide, Earthquake, Dig, Stone Edge. Nó cũng học được các chiêu thức hỗ trợ như Stealth Rock, Curse, Sandstorm, và các chiêu thức khác thông qua TM/HM hoặc phối giống. Dù chỉ số Tấn công không cao, việc sử dụng các chiêu thức có sức mạnh lớn như Earthquake hoặc Stone Edge vẫn có thể gây sát thương đáng kể, đặc biệt khi Onix được buff hoặc đối thủ yếu điểm.

Đối đầu với Onix trong game, đặc biệt là Onix của Brock ở đầu game, là thử thách đáng nhớ đối với nhiều người chơi mới. Với Phòng thủ cao, nó rất khó bị đánh bại bằng các đòn tấn công vật lý thông thường của các Pokemon khởi đầu như Charmander hoặc Bulbasaur (đòn Cỏ của Bulbasaur là ngoại lệ mạnh mẽ). Pokemon hệ Nước như Squirtle hoặc các Pokemon học được chiêu thức hệ Nước/Cỏ là khắc tinh hiệu quả nhất. Chiến lược là sử dụng các đòn tấn công đặc biệt để né tránh Phòng thủ cao của nó hoặc khai thác điểm yếu kép hệ Nước/Cỏ.

Onix trên Màn ảnh Anime và Phim

Onix có một vai trò cực kỳ quan trọng trong series anime Pokemon, chủ yếu thông qua Onix của Brock. Đây là Pokemon đồng hành đầu tiên và mạnh mẽ nhất của Brock trong phần đầu của hành trình ở Kanto.

Trận đấu giữa Pikachu của Ash và Onix của Brock trong tập “Showdown in Pewter City” là một trong những trận đấu kinh điển và đáng nhớ nhất lịch sử anime Pokemon. Onix của Brock áp đảo Pikachu bằng sức mạnh và khả năng chống chịu vượt trội. Pikachu dường như không thể gây sát thương đáng kể lên Onix. Bước ngoặt của trận đấu đến khi Pikachu sử dụng chiêu thức Sấm Sét (Thunderbolt) trong khi hệ thống phun nước của nhà thi đấu được kích hoạt, làm ướt Onix và tăng sức mạnh cho đòn Điện (thường không hiệu quả với Pokemon hệ Đất). Mặc dù Onix không bị hạ gục trực tiếp bởi đòn đó, trận đấu đã kết thúc khi Brock thừa nhận sự dũng cảm và quyết tâm của Ash, tặng cho cậu Huy hiệu Đá.

Onix của Brock sau đó tiếp tục xuất hiện và đóng vai trò quan trọng trong nhiều tập phim khác, thể hiện sự mạnh mẽ và kiên cường của mình. Nó cũng tiến hóa thành Steelix trong một tập sau này, chứng tỏ sự phát triển của bản thân và của Brock.

Ngoài Onix của Brock, các Onix khác cũng xuất hiện rải rác trong anime và các bộ phim. Một trong những lần xuất hiện đáng chú ý là Crystal Onix trong tập “The Crystal Onix”. Đây là một Onix độc nhất vô nhị được làm từ pha lê, sống trên một hòn đảo. Nó yếu điểm với đòn Tấn công vật lý hệ Lửa thay vì hệ Nước/Cỏ, tạo nên một biến thể thú vị.

Sự hiện diện của Onix trong anime, đặc biệt là thông qua Brock, đã giúp củng cố hình ảnh của nó như một Pokemon biểu tượng của sự bền bỉ và sức mạnh tự nhiên.

Onix trong Trading Card Game (TCG)

Pokemon Trading Card Game cũng có sự góp mặt của Onix qua nhiều bản mở rộng khác nhau kể từ những ngày đầu tiên. Các lá bài Onix thường thể hiện HP tương đối cao (so với các Pokemon cơ bản khác cùng thời) và các đòn tấn công gây sát thương vật lý, đôi khi có thêm hiệu ứng gây khó chịu cho đối thủ như làm Paralysis hoặc gây sát thương lên Pokemon trên ghế dự bị.

Giống như trong game, các lá bài Onix thường thuộc hệ Fighting (tương ứng với hệ Đất/Đá trong game TCG) và có điểm yếu với hệ Grass hoặc Water. Sự tiến hóa của nó, Steelix, cũng xuất hiện với HP và sức tấn công cao hơn, thường là Pokemon Stage 1.

Các lá bài Onix không thường xuyên thống trị meta TCG, nhưng chúng là một phần quan trọng của bộ sưu tập và là lựa chọn phổ biến cho người chơi ở cấp độ cơ bản hoặc những người yêu thích Pokemon này.

Điểm mạnh và Điểm yếu của Onix

Phân tích chi tiết hơn về điểm mạnh và điểm yếu giúp làm rõ vai trò của Onix trong chiến đấu:

Điểm mạnh:

  • Phòng thủ vật lý cực cao: Với chỉ số 160, Onix là một trong những bức tường vật lý tốt nhất ở giai đoạn đầu game và có thể chống chịu hiệu quả trước hầu hết các đòn tấn công vật lý.
  • Khả năng Sturdy: Đảm bảo Onix không bị hạ gục ngay lập tức bởi một đòn, cho phép nó có cơ hội đáp trả hoặc sử dụng chiêu thức cuối cùng.
  • Hệ Đá/Đất: Cung cấp khả năng chống chịu trước Normal, Flying, Poison, Fire và Rock, cùng với khả năng miễn nhiễm với Điện. Hệ Đất cũng giúp nó đánh trúng điểm yếu của các Pokemon hệ Thép, Đá, Lửa, Điện và Poison.

Điểm yếu:

  • HP thấp: Chỉ số HP 35 khiến tổng khả năng chống chịu của Onix không cao như các Pokemon có HP lớn hơn, dù Phòng thủ vật lý rất cao. Đòn tấn công đặc biệt gây sát thương mạnh có thể hạ gục nó dễ dàng.
  • Phòng thủ đặc biệt thấp: Chỉ số 45 làm cho Onix cực kỳ dễ bị tổn thương trước các đòn tấn công đặc biệt.
  • Điểm yếu kép: Yếu điểm gấp 4 lần với cả hệ Nước và Cỏ là điểm yếu chí mạng lớn nhất của Onix. Một đòn Surf hoặc Giga Drain từ một Pokemon cùng cấp độ có thể dễ dàng hạ gục nó.
  • Tấn công vật lý không quá cao: Chỉ số 45 khiến Onix khó gây sát thương đáng kể lên các Pokemon có Phòng thủ vật lý tốt, ngay cả khi sử dụng các chiêu thức mạnh.
  • Tốc độ trung bình: Onix không đủ nhanh để thường xuyên ra đòn trước, đặc biệt là trước các Pokemon tấn công đặc biệt nhanh và mạnh.

Tổng thể, Onix là một Pokemon chuyên biệt hóa cực độ vào Phòng thủ vật lý. Nó là một công cụ hữu ích ở đầu game hoặc trong các trận đấu với những quy định cụ thể (như Little Cup nếu có biến thể Onix đủ điều kiện), nhưng điểm yếu đặc biệt và điểm yếu kép hệ Nước/Cỏ khiến nó khó tồn tại trong các trận đấu tổng quát ở cấp độ cao.

Tại sao Onix lại là một Pokemon đáng nhớ?

Dù không phải là Pokemon mạnh nhất hay được sử dụng nhiều nhất trong các giải đấu chuyên nghiệp, Onix vẫn là một trong những Pokemon được yêu thích và dễ nhận diện nhất. Có nhiều lý do cho điều này:

  1. Xuất hiện sớm và nổi bật: Onix là Pokemon đầu tiên mà nhiều người chơi đối mặt với tư cách là thủ lĩnh nhà thi đấu ở Thế hệ 1. Kích thước khổng lồ và khả năng chống chịu ấn tượng của Onix của Brock đã tạo ra một thử thách đáng nhớ ngay từ những giờ chơi đầu tiên.
  2. Thiết kế độc đáo: Một con rắn được làm từ đá là một ý tưởng thiết kế khác biệt và ấn tượng, nổi bật so với nhiều Pokemon khác có hình dạng động vật thông thường.
  3. Gắn liền với Brock: Mối liên kết chặt chẽ với Brock, một trong những nhân vật phụ được yêu thích nhất trong anime, đã nâng tầm Onix trở thành một biểu tượng. Trận chiến của Onix với Pikachu là khoảnh khắc kinh điển.
  4. Biểu tượng của sức bền: Vẻ ngoài bằng đá và chỉ số Phòng thủ cao khiến Onix trở thành biểu tượng của sự kiên cường, bền bỉ và khó bị phá hủy.

Với tất cả những yếu tố này, Pokemon Onix đã củng cố vị trí của mình trong trái tim của cộng đồng người hâm mộ Pokemon qua nhiều thập kỷ. Để tìm hiểu thêm về các Pokemon khác hoặc khám phá những chiến lược chơi game đỉnh cao, bạn có thể truy cập gamestop.vn.

Chi tiết khác về Onix

Onix có thể học được nhiều chiêu thức thông qua TMs và Move Tutors qua các thế hệ, mở rộng khả năng tấn công và hỗ trợ của nó. Ví dụ, nó có thể học Protect để phòng thủ, Sandstorm để tạo ra bão cát (tăng Phòng thủ đặc biệt cho Pokemon hệ Đá), Toxic để gây hiệu ứng xấu theo thời gian, hay Dragon Tail để buộc đối thủ phải đổi Pokemon. Việc lựa chọn chiêu thức phù hợp có thể giúp Onix tối ưu hóa vai trò của mình, dù là trong vai trò “setup” các bẫy như Stealth Rock hay chỉ đơn giản là cố gắng gây sát thương với Earthquake.

Trong các trò chơi, Onix thường được tìm thấy ở các khu vực khai thác mỏ, hang động sâu hoặc các khu vực miền núi hiểm trở, phản ánh đúng bản chất của một Pokemon loại Đá/Đất sống trong lòng đất. Việc bắt Onix sớm trong game có thể là một lợi thế lớn cho đội hình của bạn khi đối đầu với các nhà thi đấu hoặc đối thủ có Pokemon chủ yếu sử dụng đòn tấn công vật lý.

Mặc dù chỉ số Tấn công vật lý không cao, Onix vẫn có thể sử dụng các chiêu thức mạnh như Stone Edge hoặc Earthquake để gây sát thương đáng kể, đặc biệt khi có lợi thế về hệ. Khả năng Sturdy đảm bảo rằng nó có thể sử dụng ít nhất một chiêu thức mạnh mẽ trước khi bị hạ gục, điều này có thể làm thay đổi cục diện của một trận đấu.

Về mặt sinh học, Onix được mô tả là ăn các tảng đá để phát triển và trở nên cứng cáp hơn. Nó di chuyển sâu dưới lòng đất, và tiếng gầm của nó tạo ra tiếng động lớn trong lòng đất. Điều này càng làm tăng thêm vẻ bí ẩn và sức mạnh của sinh vật khổng lồ này.

Onix cũng là một trong số ít Pokemon Thế hệ 1 có hình thái tiến hóa mới được giới thiệu ở các thế hệ sau (Steelix ở Thế hệ 2). Sự ra đời của Steelix đã mang lại cho Onix một con đường phát triển mạnh mẽ hơn, biến nó thành một Pokemon thực sự đáng gờm với khả năng phòng thủ vượt trội. Sự thay đổi hệ từ Đá/Đất sang Thép/Đất cũng là một bước ngoặt quan trọng, mang lại nhiều lợi thế về chống chịu.

Sự tương phản giữa chỉ số Phòng thủ vật lý cực cao và các chỉ số khác rất thấp của Onix là điều khiến nó trở nên độc đáo. Nó buộc người chơi phải suy nghĩ cẩn thận về cách sử dụng nó trong chiến đấu và cách đối phó với nó khi là đối thủ. Liệu có nên cố gắng vượt qua bức tường vật lý của nó hay chỉ đơn giản là tấn công vào điểm yếu đặc biệt của nó?

Đối với người hâm mộ lâu năm, Onix không chỉ là một tập hợp các chỉ số hay chiêu thức. Nó là một phần của ký ức tuổi thơ, gắn liền với những giờ đầu tiên khám phá thế giới Pokemon và những trận đấu căng thẳng tại nhà thi đấu Pewter City. Vẻ ngoài đồ sộ, tiếng gầm vang vọng và sự kiên cường của nó đã làm cho Onix trở thành một biểu tượng khó quên.

Kết luận

Pokemon Onix là một sinh vật khổng lồ và mang tính biểu tượng, nổi tiếng với vẻ ngoài ấn tượng, chỉ số Phòng thủ vật lý vượt trội và mối liên hệ chặt chẽ với nhân vật Brock. Dù có những điểm yếu rõ ràng, đặc biệt là trước các đòn tấn công đặc biệt và hệ Nước/Cỏ, Onix vẫn là một Pokemon đáng nhớ và hữu ích trong nhiều tình huống, đặc biệt là trong giai đoạn đầu game hoặc khi tiến hóa thành Steelix. Nó là minh chứng cho thấy ngay cả những Pokemon có chỉ số không đồng đều vẫn có thể có chỗ đứng trong thế giới Pokemon nhờ những điểm mạnh độc đáo và vai trò của chúng trong câu chuyện.

Viết một bình luận