Heracross là một trong những Pokémon hệ Bọ/Giác đấu mang tính biểu tượng, được biết đến với chiếc sừng to lớn và sức mạnh vật lý phi thường. Xuất hiện lần đầu tiên trong Thế hệ II tại vùng Johto, Heracross nhanh chóng chiếm được cảm tình của nhiều người chơi nhờ thiết kế độc đáo và khả năng chiến đấu hiệu quả. Với sự kết hợp hệ ấn tượng và bộ chỉ số tấn công đáng nể, Heracross đã chứng minh được giá trị của mình qua nhiều thế hệ game, anime và các phương tiện truyền thông khác của thế giới Pokémon. Bài viết này từ gamestop.vn sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết và toàn diện về Pokémon bọ hung dũng mãnh này.
Thông Tin Cơ Bản Về Heracross
Heracross mang số hiệu #214 trong National Pokédex. Nó được phân loại là Pokémon Bọ Hung (Single Horn Pokémon). Với chiều cao trung bình khoảng 1.5 mét và cân nặng 54 kg, Heracross sở hữu một thân hình chắc nịch, cơ bắp, nổi bật với chiếc sừng lớn trên đầu, đặc biệt ấn tượng ở con đực. Đây là Pokémon thuần túy hệ Bọ và hệ Giác đấu, một sự kết hợp hiếm có và mang lại lợi thế chiến thuật độc đáo trong các trận đấu. Heracross không tiến hóa từ bất kỳ Pokémon nào và cũng không tiến hóa thành Pokémon khác, tuy nhiên, nó có một dạng tiến hóa tạm thời vô cùng mạnh mẽ: Mega Heracross.
Heracross thường được tìm thấy ở những khu rừng có nhiều cây, đặc biệt là những nơi có nhựa cây ngọt. Chúng sử dụng chiếc sừng của mình không chỉ để chiến đấu mà còn để đào bới, di chuyển vật nặng và thậm chí là để hút nhựa cây, nguồn thức ăn yêu thích. Bản tính của Heracross thường hiền lành, trừ khi bị đe dọa hoặc khi chiến đấu. Mặc dù có vẻ ngoài đáng sợ, chúng lại rất thích những thứ ngọt ngào và đôi khi có thể thấy chúng tụ tập quanh những cây tiết ra nhựa.
Chỉ Số Chiến Đấu Của Heracross
Chỉ số cơ bản (Base Stats) là yếu tố quan trọng quyết định khả năng chiến đấu của một Pokémon. Heracross sở hữu bộ chỉ số thiên về tấn công vật lý, phản ánh đúng bản chất của một Pokémon hệ Giác đấu mạnh mẽ. Dưới đây là chi tiết chỉ số cơ bản của Heracross:
- HP: 80
- Tấn Công (Attack): 125
- Phòng Ngự (Defense): 75
- Tấn Công Đặc Biệt (Special Attack): 40
- Phòng Ngự Đặc Biệt (Special Defense): 95
- Tốc Độ (Speed): 85
Với 125 điểm Tấn Công cơ bản, Heracross là một trong những Pokémon không tiến hóa có chỉ số Tấn Công cao nhất. Chỉ số Phòng Ngự Đặc Biệt 95 cũng khá tốt, giúp nó chống chịu được một số đòn tấn công đặc biệt. Tuy nhiên, chỉ số Phòng Ngự Vật Lý 75 và Tốc Độ 85 chỉ ở mức trung bình, khiến nó có thể gặp khó khăn trước các đối thủ vật lý nhanh nhẹn hoặc có đòn đánh chí mạng. Chỉ số Tấn Công Đặc Biệt rất thấp (40) khẳng định vai trò của Heracross là một Wallbreaker hoặc Sweeper dựa hoàn toàn vào đòn đánh vật lý.
Hệ Và Điểm Yếu/Mạnh Của Heracross
Hệ Bọ/Giác đấu là một sự kết hợp thú vị, mang lại cho Heracross cả điểm mạnh và điểm yếu rõ rệt. Việc hiểu rõ tương quan hệ sẽ giúp người chơi sử dụng Heracross hiệu quả hơn trong các trận đấu.
Điểm mạnh:
- Kháng (Resistance):
- Hệ Giác đấu (Fighting): Gây ít thiệt hại hơn 50%
- Hệ Cỏ (Grass): Gây ít thiệt hại hơn 50%
- Hệ Đất (Ground): Gây ít thiệt hại hơn 50%
- Hệ Bọ (Bug): Gây ít thiệt hại hơn 50%
- Miễn nhiễm (Immune): Heracross không miễn nhiễm với bất kỳ hệ nào.
Điểm yếu (Weakness):
- Hệ Bay (Flying): Gây thiệt hại gấp 4 lần (x4)
- Hệ Tiên (Fairy): Gây thiệt hại gấp 2 lần (x2)
- Hệ Tâm linh (Psychic): Gây thiệt hại gấp 2 lần (x2)
- Hệ Lửa (Fire): Gây thiệt hại gấp 2 lần (x2)
Điểm yếu x4 trước hệ Bay là điểm chí mạng lớn nhất của Heracross. Chỉ cần một đòn tấn công hệ Bay mạnh mẽ từ đối thủ có thể hạ gục nó ngay lập tức. Ngoài ra, các đòn hệ Tiên, Tâm linh và Lửa cũng gây sát thương đáng kể. Bù lại, Heracross kháng được 4 hệ phổ biến, giúp nó trụ vững trước một số loại Pokémon nhất định.
Các Khả Năng (Ability) Của Heracross
Heracross có thể sở hữu ba loại Khả năng: Guts, Swarm và khả năng ẩn Moxie. Mỗi Khả năng mang lại lợi thế riêng biệt và ảnh hưởng đến chiến thuật sử dụng Heracross.
- Guts (Nội tạng): Khi Pokémon sở hữu khả năng này bị ảnh hưởng bởi trạng thái bất lợi (trừ Bỏng, nhưng sát thương Bỏng không giảm), chỉ số Tấn Công của nó tăng thêm 50%. Điều này biến các trạng thái như Nhiễm độc (Poison), Tê liệt (Paralyze) hoặc Ngủ (Sleep) thành lợi thế thay vì bất lợi. Đặc biệt, khi bị Bỏng, sát thương vật lý thường giảm đi một nửa, nhưng Guts sẽ bù đắp và thậm chí tăng thêm sức tấn công nếu không bị giảm sát thương Bỏng (như từ chiêu Façade).
- Swarm (Bầy đàn): Khi HP của Pokémon sở hữu khả năng này giảm xuống dưới 1/3 tổng HP tối đa, sức mạnh của các chiêu thức hệ Bọ sẽ tăng thêm 50%. Khả năng này khuyến khích việc sử dụng Heracross khi nó sắp bị hạ gục để tung ra đòn chí mạng.
- Moxie (Khả năng ẩn – Hăng hái): Mỗi khi Pokémon sở hữu khả năng này hạ gục một Pokémon đối phương bằng đòn tấn công, chỉ số Tấn Công của nó tăng thêm một cấp. Moxie cực kỳ hữu ích trong việc “quét sạch” đội hình đối phương, cho phép Heracross trở nên mạnh mẽ hơn sau mỗi lần hạ gục.
Trong thi đấu, Guts và Moxie thường là hai lựa chọn phổ biến nhất. Guts kết hợp tốt với các vật phẩm như Flame Orb (Quả cầu lửa) hoặc Toxic Orb (Quả cầu độc) để chủ động gây trạng thái bất lợi và nhận buff Tấn Công ngay lập tức. Moxie lại phát huy tối đa hiệu quả khi Heracross được đưa vào sân ở cuối trận đấu để dọn dẹp những Pokémon đối phương đã yếu máu.
Hệ Thống Chiêu Thức (Movepool) Đáng Chú Ý
Với chỉ số Tấn Công vật lý vượt trội, Heracross có quyền truy cập vào nhiều chiêu thức vật lý mạnh mẽ từ cả hai hệ Bọ và Giác đấu, cùng với các chiêu thức bổ trợ từ các hệ khác. Điều này tạo nên một bộ chiêu thức linh hoạt và đáng sợ.
Các chiêu thức hệ Bọ:
- Megahorn (Sừng Khổng lồ): Chiêu thức vật lý hệ Bọ mạnh nhất của Heracross với sức mạnh cơ bản 120 và độ chính xác 85%. Đây là chiêu thức STAB (Same Type Attack Bonus) chính của Heracross khi sử dụng đòn Bọ.
- Pin Missile (Tên Lửa Kim): Chiêu thức vật lý hệ Bọ tấn công nhiều lần (2-5 lần). Mỗi lần đánh có sức mạnh cơ bản 25. Khi kết hợp với khả năng Skill Link của Mega Heracross (sẽ nói ở phần sau), chiêu thức này luôn đánh 5 lần, tổng sức mạnh lên tới 125, vượt trội hơn Megahorn về độ chính xác và không bỏ lỡ.
Các chiêu thức hệ Giác đấu:
- Close Combat (Đối kháng Cự ly): Chiêu thức vật lý hệ Giác đấu cực mạnh với sức mạnh cơ bản 120 và độ chính xác 100%. Tuy nhiên, sử dụng chiêu này sẽ giảm 1 cấp Phòng Ngự Vật Lý và Phòng Ngự Đặc Biệt của người dùng. Đây là chiêu thức STAB hệ Giác đấu được sử dụng phổ biến nhất do sát thương lớn.
- Focus Punch (Đấm tụ lực): Chiêu thức vật lý hệ Giác đấu siêu mạnh với sức mạnh cơ bản 150, nhưng yêu cầu người dùng phải tập trung 1 lượt và sẽ bị hủy nếu nhận sát thương trước khi ra đòn.
- Brick Break (Phá gạch): Chiêu thức vật lý hệ Giác đấu với sức mạnh cơ bản 75, có khả năng phá hủy các bức tường ánh sáng (Light Screen) và màn chắn (Reflect) của đối phương.
Các chiêu thức bổ trợ từ hệ khác:
- Stone Edge (Vũ khí Đá): Chiêu thức vật lý hệ Đá với sức mạnh cơ bản 100 và tỉ lệ chí mạng cao. Giúp Heracross đối phó với các Pokémon hệ Bay là điểm yếu chí mạng của nó.
- Earthquake (Động đất): Chiêu thức vật lý hệ Đất mạnh mẽ với sức mạnh cơ bản 100. Có thể tấn công cả hai đối thủ trong trận đấu đôi.
- Facade (Mặt tiền): Chiêu thức vật lý hệ Thường với sức mạnh cơ bản 70. Sức mạnh này tăng gấp đôi (lên 140) khi người dùng bị ảnh hưởng bởi trạng thái bất lợi (Nhiễm độc, Bỏng, Tê liệt). Kết hợp hoàn hảo với khả năng Guts khi dùng Flame Orb hoặc Toxic Orb.
- Swords Dance (Kiếm Vũ): Chiêu thức bổ trợ giúp tăng Tấn Công của người dùng lên 2 cấp. Rất hữu ích để Heracross trở thành một Sweeper đáng sợ.
Việc lựa chọn bộ chiêu thức phụ thuộc vào chiến thuật và Khả năng mà Heracross sử dụng. Heracross với Guts thường dùng Façade và Close Combat/Megahorn, trong khi Heracross với Moxie có thể tập trung vào Close Combat/Megahorn và các chiêu phủ hệ như Stone Edge.
Heracross Có Tiến Hóa Không?
Câu trả lời ngắn gọn là không. Heracross là một Pokémon độc lập và không có bất kỳ hình thái tiến hóa nào thông qua việc lên cấp, trao đổi hay sử dụng vật phẩm tiến hóa thông thường. Nó xuất hiện ở dạng cuối cùng của mình ngay từ khi được bắt gặp trong tự nhiên hoặc nở ra từ trứng.
Tuy nhiên, như đã đề cập trước đó, Heracross có khả năng Tiến Hóa Mega (Mega Evolution) trong các trận đấu ở một số phiên bản game nhất định (Thế hệ VI và VII). Tiến hóa Mega là một cơ chế tạm thời chỉ tồn tại trong suốt trận đấu, và Pokémon sẽ trở lại hình dạng ban đầu sau khi trận đấu kết thúc hoặc bị hạ gục. Dạng Mega này mang lại sự gia tăng đáng kể về chỉ số và một Khả năng mới, biến Heracross thành một thế lực hoàn toàn khác trên chiến trường.
Cách Tìm Bắt Heracross Trong Các Phiên Bản Game
Heracross là một Pokémon khá đặc trưng và cách tìm bắt nó thay đổi qua từng thế hệ game. Dưới đây là một số phiên bản chính và địa điểm bạn có thể tìm thấy Heracross:
- Thế hệ II (Gold, Silver, Crystal): Heracross xuất hiện trong các cây cọ ở Johto thông qua kỹ năng Headbutt (Húc đầu). Các địa điểm phổ biến bao gồm Route 29, Route 30, Route 31, Route 32, Route 33, Route 42, Route 44, Route 45, Route 46, Azalea Town, Lake of Rage, Mt. Silver. Tỷ lệ xuất hiện không cao, đòi hỏi sự kiên trì.
- Thế hệ III (Ruby, Sapphire, Emerald): Heracross có thể được tìm thấy trong các cây ở Route 127 và Route 128 bằng cách sử dụng Headbutt.
- Thế hệ IV (Diamond, Pearl, Platinum): Tiếp tục xuất hiện trong cây bằng Headbutt tại Route 205, Route 206, Route 207, Route 208, Route 209, Route 210, Route 211, Route 212, Route 213, Route 214, Route 215, Route 216, Route 217, Route 218, Route 221, Route 222, Route 224, Route 225, Route 227, Route 228, Route 229, Route 230, Oreburgh Gate, Valley Windworks, Eterna Forest, Mt. Coronet, Great Marsh, Solaceon Ruins, Victory Road, Sendoff Spring, Flower Paradise, Snowpoint Temple, Stark Mountain, Survival Area, Resort Area. Khá phổ biến ở Sinnoh nếu bạn biết dùng Headbutt đúng chỗ.
- Thế hệ IV (HeartGold, SoulSilver): Trở lại Johto và Kanto, Heracross vẫn được tìm thấy trong cây bằng Headbutt ở các địa điểm tương tự như Gold/Silver/Crystal, cùng với một số khu vực ở Kanto như Route 7, Route 11, Route 28, Pallet Town, Viridian City, Pewter City, Celadon City, Fuchsia City, Cinnabar Island, Cerulean Cave, Mt. Silver.
- Thế hệ V (Black, White, Black 2, White 2): Heracross xuất hiện trong các khu vực cỏ rung (shaking grass) tại Route 12, Lostlorn Forest (Black/White) và Pinwheel Forest (ngoài) (Black 2/White 2).
- Thế hệ VI (X, Y): Heracross có thể được tìm thấy ở Route 12 và Santalune Forest (hệ X) hoặc Route 5 và Santalune Forest (hệ Y) trong các cây bằng Headbutt.
- Thế hệ VI (Omega Ruby, Alpha Sapphire): Giống như Ruby/Sapphire/Emerald, tìm thấy ở Route 127 và Route 128 bằng Headbutt.
- Thế hệ VII (Sun, Moon, Ultra Sun, Ultra Moon): Tìm thấy ở Route 9 và Mount Hokulani thông qua các trận đấu gọi đồng đội (SOS Battles). Tỷ lệ xuất hiện không cao.
- Thế hệ VIII (Sword, Shield): Heracross xuất hiện trong Wild Area, cụ thể là Training Lowlands và Warm-Up Tunnel trong DLC Isle of Armor. Tỷ lệ xuất hiện và điều kiện thời tiết có thể ảnh hưởng.
- Thế hệ VIII (Brilliant Diamond, Shining Pearl): Quay trở lại phương pháp Headbutt trong cây tại Route 205, Route 206, Route 207, Route 208, Route 209, Route 210, Route 211, Route 212, Route 213, Route 214, Route 215, Route 216, Route 217, Route 218, Route 221, Route 222, Route 224, Route 225, Route 227, Route 228, Route 229, Route 230, Oreburgh Gate, Valley Windworks, Eterna Forest, Mt. Coronet, Great Marsh, Solaceon Ruins, Victory Road.
Để bắt Heracross hiệu quả, bạn nên mang theo Pokémon biết chiêu thức Headbutt và kiên trì tìm kiếm trong các cây phù hợp.
Vai Trò Của Heracross Trong Thi Đấu Pokémon
Trong môi trường thi đấu, Heracross thường được sử dụng như một Pokémon tấn công vật lý mạnh mẽ (Attacker hoặc Wallbreaker). Nhờ chỉ số Tấn Công cao và bộ chiêu thức đa dạng, nó có khả năng gây sát thương lớn lên nhiều loại đối thủ.
Chiến thuật phổ biến cho Heracross thường xoay quanh việc tận dụng Khả năng Guts hoặc Moxie. Với Guts, người chơi thường cho Heracross cầm Flame Orb (hoặc Toxic Orb nếu cần trụ lâu hơn trước đòn đặc biệt) để tự gây trạng thái Bỏng và nhận buff Tấn Công ngay lập tức. Kết hợp với chiêu Façade, nó có thể tung ra đòn đánh hệ Thường với sức mạnh vật lý khổng lồ, không bị giảm bởi trạng thái Bỏng. Chiêu Close Combat và Megahorn cung cấp STAB mạnh mẽ từ hai hệ Bọ và Giác đấu, trong khi Stone Edge giúp đối phó với Pokémon hệ Bay khắc chế.
Với Khả năng Moxie, Heracross có thể trở thành một Sweeper nguy hiểm vào cuối trận đấu. Sau khi các Pokémon đối phương đã bị làm yếu, Heracross với Moxie có thể vào sân, hạ gục một Pokémon và liên tục được buff Tấn Công, tạo ra hiệu ứng “snowball” (lăn cầu tuyết) quét sạch những gì còn lại của đội hình đối thủ. Chiêu Swords Dance cũng có thể được sử dụng để tăng Tấn Công lên mức cực đại trước khi tấn công. Vật phẩm như Choice Scarf (Khăn lựa chọn) hoặc Choice Band (Băng lựa chọn) cũng phổ biến, giúp tăng Tốc Độ hoặc Tấn Công lên đáng kể, đổi lại chỉ sử dụng được một chiêu duy nhất cho đến khi rút khỏi sân.
Tuy nhiên, Heracross cần cẩn trọng trước các đòn tấn công hệ Bay (gấp 4 lần sát thương), hệ Tiên, Tâm linh và Lửa. Việc dự đoán đối thủ và chuyển đổi Pokémon hợp lý là chìa khóa để sử dụng Heracross thành công trong thi đấu.
Mega Heracross: Sức Mạnh Đột Phá
Trong Thế hệ VI và VII, Heracross có thể tiến hóa Mega bằng cách sử dụng Heracronite. Mega Heracross là một trong những Pokémon có chỉ số Tấn Công vật lý cao nhất trong toàn bộ thế giới Pokémon, biến nó thành một cỗ máy hủy diệt thực sự.
Chỉ số cơ bản của Mega Heracross:
- HP: 80
- Tấn Công (Attack): 185
- Phòng Ngự (Defense): 115
- Tấn Công Đặc Biệt (Special Attack): 40
- Phòng Ngự Đặc Biệt (Special Defense): 105
- Tốc Độ (Speed): 75
So với Heracross thông thường, Mega Heracross có sự gia tăng khổng lồ về Tấn Công (+60), Phòng Ngự (+40) và Phòng Ngự Đặc Biệt (+10), trong khi Tốc Độ bị giảm đi 10 điểm. Điều này biến nó thành một Wallbreaker cực kỳ bền bỉ và mạnh mẽ về mặt vật lý, mặc dù hơi chậm chạp.
Khả năng đặc biệt của Mega Heracross là Skill Link (Liên kết chiêu thức). Khả năng này đảm bảo rằng các chiêu thức tấn công nhiều lần như Pin Missile (hệ Bọ, 2-5 lần), Bullet Seed (hệ Cỏ, 2-5 lần) và Rock Blast (hệ Đá, 2-5 lần) sẽ luôn đánh trúng 5 lần. Khi kết hợp với chỉ số Tấn Công 185, chiêu Pin Missile (sức mạnh 25 x 5 = 125), Bullet Seed (sức mạnh 25 x 5 = 125) và Rock Blast (sức mạnh 25 x 5 = 125) trở nên cực kỳ đáng sợ, có độ chính xác cao và bỏ qua các Khả năng như Sturdy (Cứng cáp) hoặc các Vật phẩm như Focus Sash (Dây buộc tập trung) của đối thủ nếu đòn đánh cuối cùng hạ gục họ.
Mega Heracross thường tập trung vào việc sử dụng các chiêu thức Skill Link như Pin Missile và Rock Blast để gây sát thương liên tục và mạnh mẽ. Close Combat vẫn là lựa chọn STAB hệ Giác đấu không thể thiếu. Mặc dù chậm hơn dạng thường, sức tấn công và độ bền được cải thiện đáng kể khiến Mega Heracross trở thành một trong những Mega Evolution mạnh nhất trong các thế hệ có hỗ trợ nó.
Heracross Trong Thế Giới Truyền Thông (Anime, Manga, TCG)
Ngoài game, Heracross cũng xuất hiện thường xuyên trong anime, manga và Trading Card Game (TCG).
Trong anime, Heracross nổi tiếng nhất là Pokémon của Ash Ketchum. Ash bắt Heracross trong chuyến hành trình ở Johto và nó trở thành một thành viên đáng tin cậy trong đội hình của cậu. Heracross của Ash rất thích hút nhựa cây từ bulba của Bayleef, tạo nên những khoảnh khắc hài hước. Nó cũng thể hiện sức mạnh đáng nể trong nhiều trận đấu quan trọng, sử dụng chiếc sừng của mình một cách hiệu quả.
Trong manga Pokémon Adventures, Heracross cũng là Pokémon của nhân vật Gold. Nó thể hiện sức mạnh và sự kiên trì trong các cuộc chiến.
Trong Pokémon Trading Card Game, Heracross đã có nhiều lá bài khác nhau qua các bộ mở rộng. Các lá bài Heracross thường tập trung vào sức tấn công vật lý mạnh mẽ, đôi khi có các hiệu ứng liên quan đến việc gây sát thương hoặc tăng sức mạnh sau khi bị tấn công, phản ánh Khả năng Guts của nó trong game. Lá bài Mega Heracross-EX đặc biệt mạnh mẽ, thường có các đòn tấn công gây sát thương lớn hoặc tấn công nhiều lần.
Sự hiện diện liên tục của Heracross trong các phương tiện truyền thông khác nhau chứng tỏ vị trí quan trọng và sự yêu thích của nó trong cộng đồng Pokémon.
Nguồn Gốc Và Ý Nghĩa Thiết Kế Của Heracross
Thiết kế của Heracross lấy cảm hứng trực tiếp từ bọ hung tê giác (Rhinoceros Beetle), một loại côn trùng nổi tiếng với chiếc sừng lớn trên đầu (ở con đực) và sức mạnh vật lý đáng kinh ngạc, có thể nâng được vật nặng gấp nhiều lần trọng lượng cơ thể. Chiếc sừng trên đầu Heracross, đặc biệt là dạng sừng hai nhánh đặc trưng của con đực Heracross và dạng sừng ba nhánh khổng lồ của Mega Heracross, là điểm nhấn chính trong thiết kế của nó, phản ánh nguồn gốc tên gọi và loài côn trùng nguyên mẫu.
Tên gọi “Heracross” được cho là sự kết hợp của “Hercules” (anh hùng thần thoại Hy Lạp nổi tiếng với sức mạnh phi thường) hoặc “Horn” (sừng) và “Cross” (ám chỉ hình dạng sừng hai nhánh cắt chéo của con đực hoặc có thể là “across”, vượt qua, chiến thắng). Trong tiếng Nhật, tên của nó là “Heracros” (ヘラクロス), gần với Heracles, tên gốc của Hercules. Sự liên hệ với Hercules càng nhấn mạnh sức mạnh và khả năng chiến đấu của Pokémon này.
Hệ Bọ của Heracross xuất phát trực tiếp từ nguồn gốc côn trùng của nó. Hệ Giác đấu thể hiện sức mạnh vật lý, khả năng vật lộn và chiến đấu tay đôi của nó, giống như các cuộc chiến dùng sừng của bọ hung tê giác hoặc các môn võ thuật.
Tổng kết lại, Heracross thực sự là một Pokémon độc đáo và mạnh mẽ. Với sức tấn công vật lý đáng kinh ngạc, khả năng đặc biệt hữu ích và tiềm năng từ dạng Mega, Heracross luôn là lựa chọn hấp dẫn cho nhiều người chơi. Dù bạn là fan của game, anime hay thẻ bài, Heracross vẫn để lại dấu ấn khó quên như một bọ hung kiên cường, sẵn sàng vượt qua mọi thử thách trong thế giới Pokémon. Hy vọng những thông tin chi tiết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sức hút của Heracross.