Điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô

Để tham gia vào lĩnh vực kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, các cá nhân, tổ chức cần nắm vững và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật hiện hành. Việc này không chỉ giúp hoạt động kinh doanh diễn ra hợp pháp mà còn đảm bảo an toàn giao thông và quyền lợi cho hành khách, người thuê vận chuyển hàng hóa. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô tại Việt Nam, giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện nhất.

Kinh doanh vận tải bằng xe ô tô được định nghĩa là việc thực hiện ít nhất một trong các công đoạn cốt lõi của hoạt động vận tải, bao gồm trực tiếp điều hành phương tiện, thực hiện công việc lái xe hoặc quyết định mức giá cước. Mục tiêu cuối cùng của hoạt động này là vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa trên các tuyến đường bộ nhằm mục đích sinh lợi. Lĩnh vực này được phân chia thành hai nhóm chính: kinh doanh vận tải hàng hóa và kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô.

Điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô minh họaĐiều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô minh họa

Điều kiện kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô

Đối với hoạt động kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô, các yêu cầu về điều kiện phương tiện được quy định rõ ràng nhằm đảm bảo tính chuyên nghiệp và an toàn trong quá trình vận chuyển. Điều kiện đầu tiên là xe ô tô sử dụng cho mục đích kinh doanh vận tải hàng hóa phải thuộc quyền sở hữu hợp pháp của đơn vị kinh doanh hoặc quyền sử dụng hợp pháp thông qua hợp đồng thuê phương tiện bằng văn bản với tổ chức, cá nhân khác. Bên cạnh đó, cũng có thể sử dụng hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh theo quy định của pháp luật.

Trong trường hợp xe đăng ký thuộc sở hữu của thành viên hợp tác xã, cần có hợp đồng dịch vụ cụ thể giữa thành viên đó và hợp tác xã. Hợp đồng này phải quy định rõ ràng về quyền hạn, trách nhiệm và nghĩa vụ của hợp tác xã trong việc quản lý, sử dụng và điều hành xe ô tô thuộc sở hữu của thành viên. Điều này nhằm đảm bảo sự thống nhất trong quản lý và hoạt động vận tải.

Một yêu cầu quan trọng khác, đặc biệt đối với xe ô tô kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công-ten-nơ và xe đầu kéo, là việc bắt buộc lắp đặt camera giám sát. Các thiết bị camera này phải đảm bảo khả năng ghi và lưu trữ hình ảnh của người lái xe trong suốt quá trình xe tham gia giao thông. Dữ liệu hình ảnh thu thập được phải được cung cấp cho các cơ quan chức năng có thẩm quyền như cơ quan Công an, Thanh tra giao thông và cơ quan cấp giấy phép khi có yêu cầu, nhằm mục đích giám sát hoạt động một cách công khai và minh bạch.

Thời gian lưu trữ dữ liệu hình ảnh trên xe cũng được quy định cụ thể. Đối với xe hoạt động trên hành trình có cự ly di chuyển đến 500 ki-lô-mét, thời gian lưu trữ tối thiểu là 24 giờ gần nhất. Còn đối với xe hoạt động trên hành trình có cự ly trên 500 ki-lô-mét, thời gian lưu trữ tối thiểu là 72 giờ gần nhất. Các quy định này nhằm nâng cao trách nhiệm của đơn vị vận tải và lái xe, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý nhà nước.

Điều kiện kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô

Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô là một lĩnh vực đòi hỏi sự chặt chẽ về các điều kiện, đặc biệt là liên quan đến phương tiện và công nghệ giám sát. Mục đích chính là đảm bảo an toàn và chất lượng dịch vụ cho hành khách.

Điều kiện đối với xe ô tô kinh doanh vận tải hành khách

Tương tự như vận tải hàng hóa, xe ô tô được sử dụng để kinh doanh vận tải hành khách phải thuộc quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hợp pháp của đơn vị kinh doanh. Việc sở hữu hoặc sử dụng hợp pháp có thể thông qua hợp đồng thuê phương tiện bằng văn bản ký kết với các tổ chức, cá nhân, hoặc thông qua hợp đồng hợp tác kinh doanh theo quy định pháp luật. Nếu xe thuộc sở hữu của thành viên hợp tác xã, cần có hợp đồng dịch vụ nêu rõ quyền, trách nhiệm và nghĩa vụ quản lý, sử dụng, điều hành của hợp tác xã đối với chiếc xe đó.

Các loại hình vận tải hành khách khác nhau có những yêu cầu riêng về sức chứa và niên hạn sử dụng của xe:

  • Xe ô tô kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định: Loại xe này bắt buộc phải có sức chứa từ 09 chỗ trở lên, bao gồm cả người lái xe. Niên hạn sử dụng của xe được quy định tùy theo cự ly tuyến đường. Đối với tuyến có cự ly trên 300 ki-lô-mét, niên hạn sử dụng không được quá 15 năm tính từ năm sản xuất. Nếu tuyến có cự ly từ 300 ki-lô-mét trở xuống, niên hạn sử dụng không được quá 20 năm.
  • Xe ô tô kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt: Niên hạn sử dụng của xe buýt không được vượt quá 20 năm tính từ năm sản xuất.
  • Xe taxi: Xe taxi phải có sức chứa dưới 09 chỗ, bao gồm cả người lái. Niên hạn sử dụng của xe taxi tối đa là 12 năm tính từ năm sản xuất. Quy định cũng cấm sử dụng các loại xe cải tạo từ xe có sức chứa từ 09 chỗ trở lên thành xe dưới 09 chỗ hoặc các xe có kích thước, kiểu dáng tương tự xe từ 09 chỗ trở lên để kinh doanh taxi. Điều này nhằm đảm bảo phân loại rõ ràng và quản lý hiệu quả.
  • Xe ô tô kinh doanh vận tải khách du lịch và xe theo hợp đồng: Xe ô tô kinh doanh vận tải khách du lịch có niên hạn sử dụng không quá 15 năm tính từ năm sản xuất. Đối với xe ô tô kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng, niên hạn sử dụng tương tự xe tuyến cố định: không quá 15 năm cho hành trình trên 300 ki-lô-mét và không quá 20 năm cho hành trình từ 300 ki-lô-mét trở xuống. Riêng các loại xe khách du lịch và xe theo hợp đồng có sức chứa dưới 09 chỗ (bao gồm lái xe) sử dụng hợp đồng điện tử, niên hạn sử dụng tối đa là 12 năm tính từ năm sản xuất.

Điều kiện về lắp camera đối với xe ô tô kinh doanh vận tải hành khách

Để tăng cường giám sát và đảm bảo an toàn, xe ô tô kinh doanh vận tải hành khách có sức chứa từ 09 chỗ trở lên (kể cả người lái xe) bắt buộc phải lắp đặt camera. Hệ thống camera này cần có khả năng ghi và lưu trữ hình ảnh cả bên trong xe (bao gồm cả lái xe) và khu vực cửa lên xuống trong suốt thời gian xe hoạt động trên đường.

Dữ liệu hình ảnh từ camera phải được cung cấp cho cơ quan Công an, Thanh tra giao thông và cơ quan cấp giấy phép khi cần thiết, đảm bảo tính công khai và minh bạch trong giám sát. Thời gian lưu trữ hình ảnh trên xe được quy định cụ thể: tối thiểu 24 giờ gần nhất đối với xe hoạt động trên hành trình có cự ly đến 500 ki-lô-mét và tối thiểu 72 giờ gần nhất đối với xe hoạt động trên hành trình có cự ly trên 500 ki-lô-mét. Các quy định chi tiết về điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô này được nêu rõ tại Điều 13 và 14 của Nghị định 10/2020/NĐ-CP. Để tìm hiểu thêm các kiến thức hữu ích liên quan đến xe ô tô, bạn đọc có thể truy cập toyotaokayama.com.vn.

Việc nắm vững và tuân thủ các điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là nền tảng để xây dựng một hoạt động kinh doanh bền vững, đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông và nâng cao chất lượng dịch vụ trong lĩnh vực vận tải.

Viết một bình luận