Review Bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC Mới Nhất

Sở hữu chiếc xe ô tô không chỉ là niềm tự hào mà còn đi kèm với trách nhiệm bảo vệ tài sản của bạn trước những rủi ro tiềm ẩn trên đường. Bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC, hay còn gọi là bảo hiểm vật chất xe, là một trong những giải pháp tài chính thiết yếu, giúp chủ xe an tâm hơn khi đối mặt với các sự cố bất ngờ gây thiệt hại vật chất cho phương tiện. MIC, một trong những công ty bảo hiểm uy tín tại Việt Nam, cung cấp các gói bảo hiểm thân vỏ được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng xe ô tô, mang đến sự bảo vệ toàn diện và quy trình bồi thường minh bạch. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về sản phẩm bảo hiểm này, giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi và cách thức tham gia.

Thông tin cơ bản về Bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC

Bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC là loại hình bảo hiểm tự nguyện, được thiết kế để bồi thường cho chủ xe những thiệt hại vật chất đối với chính chiếc xe của họ. Những thiệt hại này phát sinh từ các sự kiện bất ngờ, nằm ngoài sự kiểm soát thông thường của người lái và chủ xe.

Các trường hợp phổ biến mà bảo hiểm thân vỏ của MIC bồi thường bao gồm: các sự cố va chạm giao thông dẫn đến móp méo, trầy xước, biến dạng; xe bị lật đổ; xe bị cháy hoặc nổ do sự cố kỹ thuật hoặc nguyên nhân khác; những tổn thất do thiên tai gây ra như bão, lũ lụt làm ngập xe, sụt lở đất, sét đánh trực tiếp, động đất hoặc mưa đá gây hư hại bề mặt. Ngoài ra, bảo hiểm cũng chi trả cho những thiệt hại do vật thể từ bên ngoài rơi hoặc tác động vào xe. Trong trường hợp xe bị mất cắp hoặc mất cướp toàn bộ, MIC sẽ bồi thường dựa trên kết luận điều tra của cơ quan công an có thẩm quyền. Bên cạnh những rủi ro cơ bản, bảo hiểm thân vỏ MIC còn có thể mở rộng phạm vi bảo vệ thông qua các điều khoản bổ sung, như bảo hiểm cho xe khi hoạt động trong vùng ngập nước (thủy kích), mất cắp từng bộ phận, hoặc quyền lợi thay thế mới không khấu hao, sửa chữa tại gara chính hãng.

Minh họa Bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC bồi thường thiệt hạiMinh họa Bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC bồi thường thiệt hại

Cách tính phí Bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC

Việc xác định mức phí bảo hiểm vật chất xe ô tô tại MIC được thực hiện dựa trên một công thức đơn giản và minh bạch, giúp khách hàng dễ dàng hình dung chi phí phải trả.

Công thức tính phí bảo hiểm cơ bản (áp dụng cho 1 năm) như sau:
Phí bảo hiểm (1 năm) = Giá trị xe Tỉ lệ phí

Trong đó, “Giá trị xe” là giá trị thực tế của chiếc xe tại thời điểm tham gia bảo hiểm, còn “Tỉ lệ phí” là tỷ lệ phần trăm được xác định dựa trên nhiều yếu tố như loại xe, mục đích sử dụng, tuổi đời của xe và gói bảo hiểm (bao gồm các điều khoản bổ sung) mà khách hàng lựa chọn. Ví dụ, một chiếc Toyota Camry đời 2024, 05 chỗ, giá trị ban đầu 900.000.000 VNĐ, sử dụng cho mục đích cá nhân không kinh doanh vận tải, tham gia gói bảo hiểm cơ bản 1 năm với tỷ lệ phí tham khảo là 1.05%, thì phí bảo hiểm sẽ là 900.000.000 VNĐ 1.05% = 9.450.000 VNĐ. Mức phí này chỉ là tham khảo và có thể thay đổi tùy theo quy định cụ thể của MIC và các điều khoản bổ sung được chọn.

Bảng tỉ lệ phí tham khảo của MIC

Để cung cấp cái nhìn rõ ràng hơn về “Tỉ lệ phí” trong công thức tính phí, MIC có bảng tỉ lệ phí tham khảo chi tiết dựa trên phân loại xe và tuổi đời xe. Bảng này chia xe thành các nhóm chính như xe chở hàng, xe chở người, và xe vừa chở người vừa chở hàng (pick-up, van).

STT Loại xe TỈ LỆ PHÍ TỐI THIỂU MỨC KHẤU TRỪ
Tỉ lệ phí cơ bản (chưa bao gồm phụ phí ĐKBS) Tỉ lệ phí BH theo gói lựa chọn (bao gồm các điều khoản BH bổ sung chính)
Bao gồm ĐKBS 004 Bao gồm ĐKBS 004; 006 Bao gồm ĐKBS 004; 005; 006
I XE CHỞ HÀNG
1 Rơ moóc sàn
Xe dưới 3 năm 0.75 0.75
Xe từ 3 đến dưới 6 năm 0.9 0.9
Xe từ 6 đến dưới 10 năm 1.1 1.15
Xe từ 10 năm trở lên 1.2 1.3
2 Rơ moóc ben; Rơ mooc gắn thiết bị chuyên dùng
Xe dưới 3 năm 1.3 1.3
Xe từ 3 đến dưới 6 năm 1.4 1.4
Xe từ 6 đến dưới 10 năm 1.6 1.65
Xe từ 10 năm trở lên 1.8 1.9
3 Xe kinh doanh vận tải hàng hoá; Xe tải trên 10 tấn.
Xe dưới 3 năm 1.3 1.3
Xe từ 3 đến dưới 6 năm 1.4 1.4
Xe từ 6 đến dưới 10 năm 1.5 1.55
Xe từ 10 năm trở lên 1.6 1.7
4 Xe đầu kéo; Xe đông lạnh/ bảo ôn trên 3,5 tấn; Xe hoạt động trong vùng khai thác khoáng sản.
Xe dưới 3 năm 1.7 1.7
Xe từ 3 đến dưới 6 năm 1.8 1.8
Xe từ 6 đến dưới 10 năm 1.95 2.0
Xe từ 10 năm trở lên 2.2 2.4
5 Xe chở hàng còn lại (không kinh doanh vận tải); Xe chuyên dùng
Xe dưới 3 năm 1.2 1.2
Xe từ 3 đến dưới 6 năm 1.3 1.3
Xe từ 6 đến dưới 10 năm 1.4 1.45
Xe từ 10 năm trở lên 1.5 1.6
II XE CHỞ NGƯỜI
6 Xe chở người không kinh doanh; Xe bus; Xe tập lái; Xe hoạt động trong nội bộ cảng, khu công nghiệp, sân bay
6.1 Dưới 400 trđ Phí tối thiểu tăng 10% so với mục 6.2 dưới đây nhưng không thấp hơn 5,5 triệu đồng/xe (theo số nào lớn hơn). 500.000 đồng/vụ
6.2 Từ 400 trđ đến dưới 600 trđ
Xe dưới 3 năm 1.35 1.35
Xe từ 3 đến dưới 6 năm 1.4 1.4
Xe từ 6 đến dưới 10 năm 1.5 1.55
Xe từ 10 năm trở lên 1.65 1.75
6.3 Từ 600 trđ đến dưới 800 trđ
Xe dưới 3 năm 1.2 1.2
Xe từ 3 đến dưới 6 năm 1.25 1.25
Xe từ 6 đến dưới 10 năm 1.35 1.40
Xe từ 10 năm trở lên 1.5 1.6
6.4 Từ 800 trđ trở lên
Xe dưới 3 năm 1.05 1.05
Xe từ 3 đến dưới 6 năm 1.15 1.15
Xe từ 6 đến dưới 10 năm 1.25 1.3
Xe từ 10 năm trở lên 1.35 1.45
7 Xe KD vận tải hành khách liên tỉnh.
Xe dưới 3 năm 1.6 1.6
Xe từ 3 đến dưới 6 năm 1.7 1.7
Xe từ 6 đến dưới 10 năm 1.8 1.85
Xe từ 10 năm trở lên 2 2.2
8 Xe Grab/ Be/ kinh doanh công nghệ; Xe chở người kinh doanh dưới 9 chỗ.
8.1 Dưới 400 trđ Phí tối thiểu tăng 10% so với mục 8.2 dưới đây nhưng không thấp hơn 6 triệu đồng/xe (theo số nào lớn hơn). 01 triệu đồng/vụ
8.2 Từ 400 trđ trở lên
Xe dưới 3 năm 1.75 1.75
Xe từ 3 đến dưới 6 năm 1.9 1.9
Xe từ 6 đến dưới 10 năm 2.1 2.15
Xe từ 10 năm trở lên 2.3 2.4
9 Xe kinh doanh chở người từ 9 chỗ trở lên (chở khách theo hợp đồng).
Xe dưới 3 năm 1.2 1.2
Xe từ 3 đến dưới 6 năm 1.3 1.3
Xe từ 6 đến dưới 10 năm 1.4 1.45
Xe từ 10 năm trở lên 1.6 1.7
10 Xe taxi, xe cho thuê tự lái
Xe dưới 3 năm 2.45 2.45
Xe từ 3 đến dưới 6 năm 2.6 2.6
Xe từ 6 đến dưới 10 năm 2.8 2.85
Xe từ 10 năm trở lên 3 3.1
III XE VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG
11 Xe bán tải (Pick-up)
11.1 Dưới 500 trđ Phí tối thiểu tăng 10% so với mục 11.2 dưới đây nhưng không thấp hơn 5,5 triệu đồng/xe (theo số nào lớn hơn). 500.000 đồng/vụ
11.2 Từ 500 trđ trở lên
Xe dưới 3 năm 1.3 1.3
Xe từ 3 đến dưới 6 năm 1.4 1.4
Xe từ 6 đến dưới 10 năm 1.5 1.55
Xe từ 10 năm trở lên 1.6 1.7
12 Xe vừa chở người vừa chở hàng còn lại (van) Phí tối thiểu không thấp hơn 4 triệu đồng/ xe (theo số nào lớn hơn)
Xe dưới 3 năm 1.3 1.3
Xe từ 3 đến dưới 6 năm 1.4 1.4
Xe từ 6 đến dưới 10 năm 1.5 1.55
Xe từ 10 năm trở lên 1.7 1.8

Bảng trên thể hiện tỷ lệ phí cơ bản và các gói bảo hiểm có kèm theo một số điều khoản bổ sung phổ biến. Tỷ lệ phí này là cơ sở để tính toán chi phí cho từng loại xe và độ tuổi sử dụng. Bên cạnh cột tỷ lệ phí, cột “Mức khấu trừ” cho biết số tiền mà chủ xe phải tự chịu cho mỗi vụ tổn thất thuộc phạm vi bảo hiểm. Tỷ lệ phí có xu hướng tăng lên đối với xe có tuổi đời cao hơn do nguy cơ hư hỏng và chi phí sửa chữa thường cao hơn. Lựa chọn các gói bao gồm điều khoản bổ sung sẽ làm tăng tỷ lệ phí, nhưng đổi lại, chủ xe sẽ nhận được những quyền lợi bảo vệ mở rộng đáng giá.

Các điều khoản bổ sung (ĐKBS) quan trọng của Bảo hiểm MIC

Khi tham gia bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC, khách hàng có thể lựa chọn bổ sung các điều khoản đặc biệt để tăng cường phạm vi bảo vệ cho chiếc xe của mình. Những điều khoản bổ sung (ĐKBS) này được đánh số và mang lại những lợi ích cụ thể, rất cần thiết trong nhiều tình huống thực tế.

Giải thích chi tiết các ĐKBS phổ biến

  • ĐKBS 002 – Bảo hiểm mất cắp bộ phận: Điều khoản này cung cấp quyền lợi bồi thường nếu xe bị mất cắp từng bộ phận (gương, logo, bánh xe, v.v.). MIC sẽ bồi thường tối đa 01 lần cho mỗi bộ phận trong suốt thời hạn hợp đồng, với giới hạn bồi thường không quá 2 lần/năm. Điều khoản này có áp dụng mức miễn thường (số tiền chủ xe tự chịu) là 20% giá trị tổn thất, tối thiểu 2.000.000 đồng/vụ, tùy số nào lớn hơn.
  • ĐKBS 004 – Bảo hiểm thay thế mới (mới thay cũ): Đây là một điều khoản rất giá trị, đặc biệt với xe mới. Khi xe bị hư hỏng và cần thay thế bộ phận thuộc phạm vi bảo hiểm, MIC sẽ bồi thường chi phí thay thế bằng bộ phận mới hoàn toàn mà không áp dụng khấu trừ hao mòn sử dụng. Điều này giúp chủ xe tiết kiệm đáng kể chi phí, tránh thiệt hại do khấu hao tài sản.
  • ĐKBS 005 – Bảo hiểm lựa chọn cơ sở sửa chữa: Với điều khoản này, chủ xe có quyền tự do lựa chọn garage hoặc đại lý sửa chữa chính hãng mà mình tin tưởng để khắc phục hư hỏng, thay vì bị giới hạn bởi danh sách gara liên kết của công ty bảo hiểm. Điều này đảm bảo chất lượng sửa chữa tốt nhất, đặc biệt quan trọng với các dòng xe sang hoặc xe còn trong thời gian bảo hành chính hãng.
  • ĐKBS 006 – Bảo hiểm tổn thất động cơ khi xe hoạt động trong khu vực bị ngập nước (thủy kích): Việt Nam là quốc gia thường xuyên xảy ra ngập lụt. Điều khoản này bồi thường chi phí sửa chữa hoặc thay thế động cơ nếu xe bị hư hỏng do đi vào vùng ngập nước hoặc bị nước lọt vào động cơ gây hiện tượng thủy kích. Mức miễn thường đối với điều khoản này là 20% số tiền bồi thường và tối thiểu 3.000.000 VNĐ/vụ.

Những ĐKBS này giúp bảo hiểm thân vỏ MIC trở nên linh hoạt và phù hợp với nhu cầu đa dạng, mang lại sự an tâm tối đa cho người sử dụng xe ô tô. Đối với xe mới, một số ĐKBS có thể được bao gồm miễn phí hoặc với phí thấp. Tuy nhiên, với xe đã qua sử dụng (thường là trên 3 năm), việc bổ sung các điều khoản này sẽ cần trả thêm phụ phí.

PHỤ PHÍ CÁC ĐIỀU KHOẢN BẢO HIỂM BỔ SUNG (ĐKBS)

Ngoài mức phí bảo hiểm cơ bản, khi khách hàng lựa chọn tham gia các điều khoản bảo hiểm bổ sung (ĐKBS), sẽ cần đóng thêm một khoản phụ phí tương ứng. Phụ phí này được tính dựa trên từng loại ĐKBS và đôi khi phụ thuộc vào tuổi đời của xe. Bảng dưới đây là thông tin tham khảo về phụ phí cho một số ĐKBS phổ biến.

Điều khoản bảo hiểm bổ sung Mã số Phụ phí BH Lưu ý khi cấp ĐKBS
BH vật chất xe cơ giới ngoài lãnh thổ VN 001 + 50% (phí cơ bản) Không phân cấp CTTV
BH xe bị mất trộm, cướp bộ phận 002 0.1% Hạn chế cấp thêm ĐKBS
BH thuê xe trong thời gian sửa chữa 003 + 600,000 đồng Chỉ áp dụng cho xe đến 8 chỗ ngồi
BH thay thế mới 004 Từ 6 đến dưới 10 năm 0.05%
Từ 10 đến dưới 15 năm 0.1%
BH lựa chọn cơ sở sửa chữa 005 Từ 3 đến dưới 6 năm 0.05%
Từ 6 đến dưới 10 năm 0.1%
BH tổn thất động cơ khi xe hoạt đông trong khu vực bị ngập nước 006 0.05% Xe chở hàng/xe tải, đầu kéo, xe chở người từ 9 chỗ trở lên, xe Pick up: không bắt buộc cộng phụ phí ĐKBS này.
BH vật chất xe lưu hành tạm thời 007 1.5% Đối với xe tham gia BH VCX kèm theo ĐKBS trong thời gian xe chờ đăng ký, đăng kiểm không bắt buộc tính phụ phí
BH đối với xe miễn thuế, tạm nhập, tái xuất 008 Dưới 16 chỗ: 4%; Từ 16 đến 25 chỗ: 3.5%; Trên 25 chỗ: 3% Tính theo số ngày tham gia BH.
BH xe tập lái 009 0.1% Điều kiện BH theo quy tắc.

Bảng phụ phí cho thấy chi phí thêm cho từng ĐKBS. Ví dụ, để thêm quyền lợi sửa chữa chính hãng (ĐKBS 005), xe từ 3 đến dưới 6 năm sẽ cần thêm 0.05% nhân với giá trị xe làm phụ phí. Phụ phí này được cộng vào phí bảo hiểm cơ bản để ra tổng phí bảo hiểm. Việc tham khảo bảng phụ phí này giúp khách hàng cân nhắc và lựa chọn các ĐKBS phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Quy trình mua Bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC

Việc mua bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC được thực hiện thông qua một quy trình đơn giản, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng.

Bước 1: Khách hàng cung cấp thông tin và hình ảnh xe

Để bắt đầu quá trình mua bảo hiểm, khách hàng cần chuẩn bị và cung cấp các thông tin cơ bản về chiếc xe cũng như chủ sở hữu. Các giấy tờ cần thiết bao gồm giấy đăng ký xe và giấy chứng nhận đăng kiểm, giúp xác định chính xác thông tin về xe (loại xe, năm sản xuất, số khung, số máy…) và chủ sở hữu. Đồng thời, khách hàng cần cung cấp 04 tấm hình chụp chiếc xe từ các góc khác nhau: trước, sau, bên phải và bên trái. Những hình ảnh này giúp công ty bảo hiểm đánh giá tình trạng hiện tại của xe. Ngoài ra, thông tin về giá trị xe lúc mới mua cũng cần được cung cấp để làm cơ sở xác định giá trị tham gia bảo hiểm.

Bước 2: MIC cung cấp giấy tờ và hướng dẫn

Sau khi nhận được đầy đủ thông tin và hình ảnh từ phía khách hàng, Bảo hiểm MIC sẽ tiến hành xử lý yêu cầu. Dựa trên thông tin xe và gói bảo hiểm khách hàng lựa chọn, MIC sẽ cấp các giấy tờ liên quan đến hợp đồng bảo hiểm. Các giấy tờ này bao gồm Giấy chứng nhận bảo hiểm chính thức và Hợp đồng bảo hiểm, trong đó ghi rõ các điều khoản, quyền lợi, nghĩa vụ và thời hạn bảo hiểm. Sau khi khách hàng hoàn thành việc đóng phí bảo hiểm, MIC sẽ cung cấp hóa đơn đỏ theo đúng quy định. Quan trọng nhất, đại diện của MIC sẽ dành thời gian giải thích chi tiết cho khách hàng về các điều kiện, điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm, đặc biệt là cách xử lý và các bước cần thực hiện khi không may xảy ra sự cố gây thiệt hại cho xe. Việc này đảm bảo khách hàng hiểu rõ quyền lợi và trách nhiệm của mình.

Quyền lợi khi tham gia bảo hiểm vật chất xe và bồi thường ở Mic

Tham gia bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC mang lại cho chủ xe nhiều quyền lợi thiết thực, đặc biệt trong quy trình bồi thường khi xảy ra sự cố.

MIC nổi bật với việc áp dụng công nghệ hiện đại vào quy trình giải quyết bồi thường, được giới thiệu với tên gọi “bồi thường siêu tốc online 3K”. Công nghệ này hướng đến mục tiêu giảm thiểu đáng kể thời gian và thủ tục phức tạp cho khách hàng. “3K” ở đây được hiểu là “Không giấy tờ phức tạp”, “Không cần chờ đợi [giám định viên tại hiện trường] và “Không cần chờ đợi [thủ tục rườm rà]”. Thay vì phải trải qua các bước truyền thống đầy tốn kém về thời gian và giấy tờ, quy trình bồi thường online của MIC giúp việc thông báo tổn thất và giải quyết hồ sơ diễn ra nhanh chóng và thuận tiện hơn, giảm thiểu sự bất tiện cho chủ xe sau tai nạn. MIC cam kết tư vấn và hỗ trợ khách hàng 24/24, kể cả vào ban đêm hay ngày nghỉ, đảm bảo chủ xe luôn nhận được sự trợ giúp kịp thời ngay khi sự cố xảy ra.

Cách tiếp cận và liên hệ với Bảo hiểm MIC

Để tìm hiểu thêm về bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC, nhận tư vấn chi tiết, hoặc tiến hành mua bảo hiểm, khách hàng có nhiều kênh tiếp cận thuận tiện.

Trực tiếp nhất, bạn có thể liên hệ qua các số điện thoại hotline hỗ trợ khách hàng 24/7 của MIC: 0933.917.179 hoặc 1900.558.891. Đội ngũ tư vấn viên sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hướng dẫn bạn các bước cần thiết. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm kiếm thông tin trên website hoặc landing page chính thức của MIC. Đối với những người quan tâm đến các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến xe hơi, bao gồm cả bảo hiểm, các nguồn thông tin đáng tin cậy như toyotaokayama.com.vn cũng cung cấp những kiến thức hữu ích và có thể liên hệ để được tư vấn thêm.

Câu hỏi thường gặp về Bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC (FAQ)

Hỏi: Bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC có bắt buộc theo quy định pháp luật không?

Đáp: Bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC, hay bảo hiểm vật chất xe, là loại hình bảo hiểm tự nguyện, không bắt buộc theo quy định pháp luật Việt Nam. Tuy nhiên, đây là một loại hình bảo hiểm rất quan trọng và cần thiết để bảo vệ tài chính của chủ xe trước những rủi ro gây hư hại cho chính chiếc xe của mình.

Hỏi: Mức khấu trừ áp dụng trong bảo hiểm thân vỏ MIC là gì và tính như thế nào?

Đáp: Mức khấu trừ là số tiền chủ xe phải tự chịu trong mỗi vụ tổn thất, được quy định rõ trong hợp đồng bảo hiểm. Đối với bảo hiểm thân vỏ cơ bản của MIC, mức khấu trừ thông thường là 500.000 đồng hoặc 1.000.000 đồng tùy loại xe và gói bảo hiểm. Nếu có tham gia các điều khoản bổ sung như mất cắp bộ phận (ĐKBS 002) hoặc thủy kích (ĐKBS 006), mức khấu trừ có thể được tính theo tỷ lệ phần trăm tổn thất (20%) với một mức tối thiểu nhất định (ví dụ: tối thiểu 2.000.000 đồng cho ĐKBS 002 và 3.000.000 đồng cho ĐKBS 006).

Hỏi: Xe đã qua sử dụng có thể tham gia điều khoản bảo hiểm thay thế mới (ĐKBS 004) không?

Đáp: Điều khoản bảo hiểm thay thế mới (ĐKBS 004) có thể áp dụng cho xe đã qua sử dụng, tuy nhiên phụ phí sẽ cao hơn so với xe mới (dưới 3 năm tuổi) và phụ thuộc vào độ tuổi cụ thể của xe (ví dụ: xe từ 6 đến dưới 10 năm, xe từ 10 đến dưới 15 năm). Đối với xe khách liên tỉnh, đầu kéo, đông lạnh từ 10 năm tuổi trở lên, phụ phí có thể cao hơn. Xe có tuổi đời rất cao (ví dụ trên 10 năm cho ĐKBS 005 hoặc trên 15 năm cho ĐKBS 004 tùy quy định từng thời điểm) có thể không được cấp điều khoản này.

Hỏi: Làm thế nào để thông báo sự cố và yêu cầu bồi thường khi xe bị tai nạn?

Đáp: Khi xe gặp sự cố gây hư hỏng thuộc phạm vi bảo hiểm, bạn cần thông báo ngay cho Bảo hiểm MIC càng sớm càng tốt. Cách nhanh nhất là liên hệ qua hotline hỗ trợ 24/7 đã cung cấp. MIC sẽ hướng dẫn bạn các bước cần thiết, bao gồm việc cung cấp hình ảnh hiện trường và thiệt hại (thường qua ứng dụng hoặc nền tảng online) để tiến hành giám định và xử lý bồi thường theo quy trình “siêu tốc online 3K”.

Bảo hiểm thân vỏ xe ô tô MIC cung cấp sự bảo vệ thiết yếu và quy trình bồi thường hiện đại, giúp chủ xe an tâm khi tham gia giao thông. Việc hiểu rõ về cách tính phí, các điều khoản bổ sung và quy trình bồi thường sẽ giúp bạn lựa chọn được gói bảo hiểm phù hợp nhất với nhu cầu và chiếc xe của mình. Để được tư vấn chuyên sâu hơn và nhận báo giá chi tiết, đừng ngần ngại liên hệ trực tiếp với Bảo hiểm MIC hoặc tham khảo thông tin tại các nguồn uy tín khác.

Viết một bình luận