Tìm Hiểu Các Thế Hệ Pokemon Từ Gen 1 Đến Gen 9

Thế giới Pokemon là một vũ trụ rộng lớn và không ngừng phát triển, được chia thành nhiều “thế hệ”. Mỗi thế hệ đại diện cho một kỷ nguyên mới trong lịch sử của thương hiệu, giới thiệu các vùng đất mới, Pokemon mới, và những cơ chế chơi độc đáo làm phong phú thêm trải nghiệm của người chơi. Hiểu rõ các thế hệ Pokemon giúp người hâm mộ theo dõi sự tiến hóa của series và khám phá những điểm đặc sắc riêng biệt mà mỗi giai đoạn mang lại. Bài viết này sẽ đưa bạn đi sâu vào từng thế hệ, từ khởi đầu kinh điển tại Kanto cho đến những cuộc phiêu lưu mở tại Paldea.

Các Thế Hệ Pokemon Là Gì?

Trong vũ trụ Pokemon, các thế hệ được định nghĩa dựa trên thời điểm các tựa game cốt lõi mới được phát hành, giới thiệu một tập hợp Pokemon mới, một vùng đất mới để khám phá, và thường là những tính năng hoặc cơ chế chơi game đột phá. Mỗi thế hệ thường bắt đầu với sự ra mắt của một cặp game chính trên hệ máy console hoặc handheld của Nintendo. Số lượng Pokemon mới được thêm vào mỗi thế hệ thay đổi, và mỗi vùng đất mới lại mang đến một nền văn hóa, địa lý và các thử thách riêng biệt. Việc phân chia thành các thế hệ giúp người chơi dễ dàng theo dõi sự phát triển của series và các nội dung mới được bổ sung theo thời gian. Các thế hệ Pokemon lần lượt ra đời, đánh dấu những cột mốc quan trọng trong hành trình của thương hiệu toàn cầu này.

Thế Hệ Thứ Nhất (Gen 1): Khởi Đầu Của Một Huyền Thoại

Thế hệ đầu tiên là nơi tất cả bắt đầu. Ra mắt vào năm 1996 tại Nhật Bản với các phiên bản game Red và Green (sau đó là Blue và Yellow), thế hệ này đã giới thiệu cho thế giới 151 loài Pokemon đầu tiên. Vùng đất của Gen 1 là Kanto, một khu vực lấy cảm hứng từ vùng Kanto của Nhật Bản. Đây là nơi người chơi bắt đầu hành trình trở thành Nhà Vô địch Pokemon, đối đầu với Tứ Đại Thiên Vương và tổ chức tội ác Team Rocket.

Những tựa game này đã đặt nền móng cho lối chơi cốt lõi của series: khám phá thế giới, bắt Pokemon hoang dã, huấn luyện chúng để chiến đấu, và thách đấu các Gym Leader để thu thập Huy hiệu. Pikachu, biểu tượng của cả thương hiệu, cũng xuất hiện lần đầu tiên trong thế hệ này và trở nên nổi tiếng toàn cầu thông qua anime. Sự đơn giản nhưng cuốn hút của Gen 1 đã tạo nên một hiện tượng văn hóa, thu hút hàng triệu người chơi trên khắp thế giới và mở đường cho sự thành công vang dội của thương hiệu sau này.

Vùng đất Kanto mang đậm nét cổ điển với các thành phố, rừng rậm, hang động và đường biển đa dạng. Người chơi sẽ di chuyển qua những địa điểm quen thuộc như Viridian City, Pewter City, Cerulean City, và cuối cùng là Indigo Plateau. Các Gym Leader như Brock, Misty, Lt. Surge, Erika, Koga, Sabrina, Blaine, và Giovanni đã trở thành những biểu tượng khó quên đối với người hâm mộ lâu năm. Sự xuất hiện của ba Pokemon khởi đầu: Bulbasaur, Charmander và Squirtle, cùng với Pokemon huyền thoại như Articuno, Zapdos, Moltres và Mewtwo, đã tạo nên sức hút khổng lồ.

Cơ chế chiến đấu trong Gen 1 khá đơn giản, tập trung vào hệ (Type) của Pokemon và các chiêu thức (Moves). Mặc dù có một số điểm chưa hoàn thiện về cân bằng hệ và chỉ số (Stats), nhưng nó đã định hình nên công thức chiến đấu theo lượt (turn-based combat) mà series vẫn duy trì đến ngày nay. Việc trao đổi Pokemon giữa người chơi thông qua cáp liên kết là một tính năng đột phá, khuyến khích tương tác xã hội và hoàn thành Pokedex. Các thế hệ Pokemon sau này sẽ dựa trên nền tảng vững chắc được xây dựng bởi Gen 1.

Thế Hệ Thứ Hai (Gen 2): Mở Rộng Thế Giới

Thế hệ thứ hai, ra mắt với Pokemon Gold và Silver vào năm 1999 (Crystal năm 2000), đưa người chơi đến vùng đất Johto, nằm ngay phía tây của Kanto. Gen 2 đã thêm 100 loài Pokemon mới, nâng tổng số lên 251. Điều đặc biệt của Gen 2 là sau khi hoàn thành cốt truyện chính ở Johto, người chơi có thể trở lại vùng Kanto và thách đấu 8 Gym Leader gốc, mang lại trải nghiệm kéo dài và phong phú hơn rất nhiều.

Một trong những bổ sung quan trọng nhất của Gen 2 là hai loại hệ Pokemon mới: Thép (Steel) và Bóng tối (Dark). Điều này đã thay đổi đáng kể cân bằng chiến đấu và mang lại những chiến thuật mới. Cơ chế nuôi dưỡng (Breeding) cũng được giới thiệu, cho phép người chơi nhân giống Pokemon và truyền lại các chiêu thức hoặc đặc điểm di truyền. Hệ thống thời gian thực (real-time clock) được tích hợp, làm cho ngày trong game trôi qua giống như ngoài đời thật, ảnh hưởng đến sự xuất hiện của Pokemon, các sự kiện trong game và ngày trong tuần.

Các Pokemon khởi đầu của Johto là Chikorita, Cyndaquil và Totodile. Các Pokemon huyền thoại nổi bật bao gồm bộ ba linh thú Entei, Raikou, Suicune, cùng với Lugia và Ho-Oh. Câu chuyện chính của Gen 2 tập trung vào việc khám phá các Pokémon huyền thoại và đối đầu với Team Rocket một lần nữa, nhưng với những âm mưu mới.

Tính năng gamestop.vn là một nguồn thông tin hữu ích về thế giới Pokemon, bao gồm các thế hệ, nhân vật và cốt truyện. Ngoài ra, sự xuất hiện của PokeGear, một thiết bị đa năng bao gồm điện thoại, bản đồ và radio, đã cải thiện đáng kể khả năng điều hướng và tương tác trong game. Friendship (Mức độ thân thiết) cũng được giới thiệu, ảnh hưởng đến sức mạnh của một số chiêu thức và khả năng tiến hóa của một số Pokemon. Gen 2 được nhiều người hâm mộ coi là một trong những thế hệ hay nhất nhờ vào sự mở rộng thế giới, các tính năng mới và sự kết nối sâu sắc với thế hệ trước.

Thế Hệ Thứ Ba (Gen 3): Bước Chuyển Hiện Đại

Pokemon Ruby và Sapphire (2002), cùng với Emerald (2004), đánh dấu sự khởi đầu của Gen 3 trên hệ máy Game Boy Advance. Thế hệ này giới thiệu vùng đất Hoenn, một quần đảo lớn với địa hình đa dạng bao gồm rừng rậm, sa mạc và đại dương rộng lớn. Gen 3 bổ sung 135 loài Pokemon mới, nâng tổng số lên 386. Đây là thế hệ đầu tiên không cho phép người chơi trao đổi ngược lại với các game của thế hệ trước, gây ra một số tranh cãi ban đầu.

Điểm nhấn chính của Gen 3 là sự ra đời của Ability (Năng lực) và Nature (Tính cách). Ability là những khả năng đặc biệt mà mỗi Pokemon có, có thể ảnh hưởng đến chiến đấu hoặc khám phá thế giới. Nature ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của các chỉ số (Stats) khác nhau của Pokemon. Những bổ sung này đã thêm chiều sâu chiến thuật đáng kể vào lối chơi. Trận chiến đôi (Double Battles), nơi mỗi huấn luyện viên sử dụng hai Pokemon cùng lúc, cũng được giới thiệu và trở thành một phần quan trọng của chiến đấu cạnh tranh.

Các Pokemon khởi đầu của Hoenn là Treecko, Torchic và Mudkip. Pokemon huyền thoại nổi bật bao gồm bộ ba Gochi Regirock, Regice, Registeel, cùng với cặp đôi huyền thoại Groudon và Kyogre, và Rayquaza đóng vai trò trung tâm trong phiên bản Emerald. Cốt truyện của Gen 3 xoay quanh xung đột giữa Team Magma và Team Aqua, hai tổ chức có ý định thay đổi cảnh quan thế giới (mở rộng đất liền hoặc đại dương) bằng cách sử dụng sức mạnh của Groudon và Kyogre.

Ngoài ra, Gen 3 còn giới thiệu các cuộc thi đấu Pokemon (Pokemon Contests), một loại hoạt động bên lề tập trung vào vẻ ngoài và tài năng biểu diễn của Pokemon thay vì chỉ chiến đấu. Secret Bases (Căn cứ bí mật) cho phép người chơi tạo ra căn cứ cá nhân trong game và kết nối với bạn bè. Các thế hệ Pokemon tiếp theo sẽ tiếp tục xây dựng và cải tiến các cơ chế được giới thiệu trong Gen 3, đặc biệt là Ability và Nature.

Thế Hệ Thứ Tư (Gen 4): Kết Nối Toàn Cầu

Thế hệ thứ tư bắt đầu với Pokemon Diamond và Pearl (2006), sau đó là Platinum (2008), đưa người chơi đến vùng đất Sinnoh trên hệ máy Nintendo DS. Gen 4 thêm 107 loài Pokemon mới, nâng tổng số lên 493. Đây là thế hệ có sự bổ sung Pokemon ít nhất trong các thế hệ đầu, nhưng lại mang đến những thay đổi lớn về cơ chế chiến đấu và khả năng kết nối.

Thay đổi quan trọng nhất trong Gen 4 là sự phân chia đòn tấn công thành Vật lý (Physical) và Đặc biệt (Special) dựa trên bản thân chiêu thức chứ không còn dựa vào hệ của chiêu thức nữa. Điều này đã cách mạng hóa chiến đấu cạnh tranh, cho phép nhiều Pokemon sử dụng các chiêu thức thuộc hệ của chúng một cách hiệu quả hơn. Khả năng kết nối Wi-Fi (Global Trade System – GTS) cũng được giới thiệu, cho phép người chơi trao đổi Pokemon với người chơi trên khắp thế giới một cách dễ dàng chưa từng có.

Vùng đất Sinnoh là một khu vực đa dạng với một ngọn núi trung tâm lớn (Núi Coronet) chia cắt bản đồ. Các Pokemon khởi đầu là Turtwig, Chimchar và Piplup. Pokemon huyền thoại nổi bật bao gồm bộ ba sáng tạo Dialga (thời gian), Palkia (không gian), Giratina (phản vật chất), cùng với bộ ba hồ Uxie, Mesprit, Azelf, và Pokemon Thần thoại Arceus. Cốt truyện Gen 4 tập trung vào việc khám phá truyền thuyết về sự sáng tạo thế giới và đối đầu với Team Galactic, một tổ chức muốn tạo ra một vũ trụ mới.

Các tính năng đáng chú ý khác bao gồm Underground, một khu vực dưới lòng đất cho phép người chơi khai thác kho báu và tạo căn cứ bí mật; Poke Radar, giúp tìm kiếm Pokemon hiếm; và sự phát triển của Eeveelution với hai dạng tiến hóa mới là Leafeon và Glaceon. Gen 4 củng cố vai trò của Pokemon như một thương hiệu kết nối người chơi toàn cầu.

Thế Hệ Thứ Năm (Gen 5): Cuộc Phiêu Lưu Độc Lập

Pokemon Black và White (2010), cùng với các phiên bản tiếp theo Black 2 và White 2 (2012), đưa người chơi đến vùng đất Unova, một khu vực lấy cảm hứng từ thành phố New York của Hoa Kỳ. Gen 5 nổi bật với việc giới thiệu số lượng Pokemon mới nhiều nhất trong một thế hệ – 156 loài, nâng tổng số lên 649. Điều này cho phép người chơi hoàn thành Pokedex khu vực chỉ với các Pokemon mới, tạo cảm giác về một cuộc phiêu lưu hoàn toàn mới.

Unova là một vùng đất đô thị và công nghiệp phát triển. Pokemon khởi đầu là Snivy, Tepig và Oshawott. Pokemon huyền thoại quan trọng bao gồm cặp đôi Reshiram và Zekrom, biểu tượng của sự thật và lý tưởng, cùng với Kyurem kết nối cả hai. Cốt truyện của Gen 5 được đánh giá là sâu sắc và phức tạp nhất trong series, khám phá các chủ đề về chân lý, lý tưởng và mối quan hệ giữa con người với Pokemon, thông qua tổ chức bí ẩn Team Plasma và thủ lĩnh N.

Gen 5 giới thiệu các kiểu chiến đấu mới như Triple Battles (Ba người) và Rotation Battles (Xoay vòng), đòi hỏi chiến thuật phức tạp hơn. Dream World là một tính năng trực tuyến cho phép người chơi truy cập các khu vực đặc biệt và bắt Pokemon có Ability ẩn. Các thế hệ Pokemon trước thường nhấn mạnh việc quay lại các vùng đất cũ, nhưng Gen 5 tạo ra một thế giới hoàn toàn mới mẻ và độc lập, thu hút cả người chơi cũ và mới.

Black 2 và White 2 là những tựa game tiếp theo trực tiếp câu chuyện của Black và White, điều hiếm thấy trong series chính. Chúng giới thiệu các khu vực mới trong Unova, thêm Pokemon cũ từ các thế hệ trước, và bổ sung các tính năng như Pokemon World Tournament, nơi người chơi có thể chiến đấu chống lại các Gym Leader và Nhà Vô địch từ các thế hệ trước.

Thế Hệ Thứ Sáu (Gen 6): Thời Đại Của Mega Evolution

Pokemon X và Y (2013) ra mắt trên hệ máy Nintendo 3DS, đưa người chơi đến vùng đất Kalos, lấy cảm hứng từ Pháp. Gen 6 chỉ thêm 72 loài Pokemon mới, nâng tổng số lên 721. Tuy nhiên, thế hệ này đã mang đến hai thay đổi cực kỳ quan trọng làm rung chuyển cân bằng chiến đấu: sự ra đời của hệ Tiên (Fairy) và cơ chế Mega Evolution.

Hệ Tiên được thêm vào để chống lại sức mạnh áp đảo của hệ Rồng (Dragon), cũng như tương tác với các hệ khác như Đấu sĩ (Fighting) và Bóng tối (Dark). Sự thay đổi này buộc người chơi phải điều chỉnh lại chiến thuật xây dựng đội hình của mình. Mega Evolution cho phép một số Pokemon được chọn trải qua một hình dạng tiến hóa tạm thời trong trận chiến, nhận được chỉ số tăng cường đáng kể và đôi khi cả Ability hoặc hệ mới. Điều này tạo ra một lớp chiến thuật mới, đòi hỏi người chơi phải cân nhắc khi nào và Pokemon nào nên Mega Tiến hóa.

Vùng đất Kalos được thể hiện dưới đồ họa 3D đầy đủ, đánh dấu một bước tiến lớn về mặt hình ảnh cho series. Pokemon khởi đầu là Chespin, Fennekin và Froakie (dạng tiến hóa cuối cùng Greninja trở nên cực kỳ phổ biến). Pokemon huyền thoại chính là Xerneas và Yveltal, cùng với Zygarde. Cốt truyện Gen 6 xoay quanh việc khám phá Mega Evolution và ngăn chặn Team Flare sử dụng vũ khí cổ đại để tiêu diệt thế giới.

Các tính năng khác bao gồm Tùy chỉnh Huấn luyện viên (Trainer Customization) lần đầu tiên xuất hiện đầy đủ, Super Training giúp tăng cường chỉ số Effort Values (EVs) một cách dễ dàng, và Player Search System (PSS) giúp kết nối với người chơi khác để trao đổi và chiến đấu trực tuyến. Gen 6 tập trung vào việc làm mới trải nghiệm chiến đấu và tăng cường tương tác xã hội.

Thế Hệ Thứ Bảy (Gen 7): Khám Phá Vùng Đảo Nhiệt Đới

Pokemon Sun và Moon (2016), cùng với Ultra Sun và Ultra Moon (2017), đưa người chơi đến quần đảo nhiệt đới Alola, lấy cảm hứng từ Hawaii. Gen 7 thêm 88 loài Pokemon mới, nâng tổng số lên 807. Thế hệ này đã thay đổi công thức cốt lõi bằng cách loại bỏ Gym Battle truyền thống và thay thế bằng Thử thách Đảo (Island Challenge).

Thử thách Đảo bao gồm việc hoàn thành các nhiệm vụ khác nhau trên bốn hòn đảo của Alola, đối đầu với các Totem Pokemon mạnh mẽ và cuối cùng là Trận chiến với Kahuna (người đứng đầu đảo). Đây là một sự thay đổi lớn, mang lại cảm giác mới mẻ cho cuộc phiêu lưu. Cơ chế Z-Moves được giới thiệu, cho phép mỗi Pokemon sử dụng một chiêu thức cực mạnh duy nhất một lần trong trận đấu nếu giữ một Z-Crystal phù hợp.

Alola là một vùng đất tươi đẹp với cảnh quan đa dạng từ bãi biển, núi lửa đến rừng rậm. Pokemon khởi đầu là Rowlet, Litten và Popplio. Pokemon huyền thoại quan trọng là Solgaleo và Lunala, cùng với Necrozma đóng vai trò trung tâm trong các phiên bản Ultra. Cốt truyện Gen 7 khám phá bí ẩn của Ultra Beasts, những sinh vật mạnh mẽ đến từ một chiều không gian khác, và đối đầu với tổ chức Aether Foundation.

Tính năng đáng chú ý khác bao gồm Alola Forms, các phiên bản của Pokemon cũ có ngoại hình và hệ mới để thích nghi với môi trường Alola; Battle Royal, một trận chiến bốn người đấu với nhau; và Poke Pelago, một nơi cho Pokemon trong hộp trữ có thể khám phá, tìm vật phẩm hoặc tăng chỉ số. Gen 7 mang đến một luồng gió mới với bối cảnh độc đáo và những thay đổi táo bạo trong lối chơi.

Thế Hệ Thứ Tám (Gen 8): Vùng Đất Công Nghiệp Galar

Pokemon Sword và Shield (2019), cùng với các bản mở rộng Isle of Armor và Crown Tundra (2020), đưa người chơi đến vùng đất Galar, lấy cảm hứng từ Vương quốc Anh. Gen 8 giới thiệu 89 loài Pokemon mới, nâng tổng số lên 896 (chưa kể các Pokemon mới trong DLC). Thế hệ này đánh dấu lần đầu tiên một tựa game Pokemon cốt lõi được phát hành trên hệ máy console gia đình, Nintendo Switch.

Điểm nhấn của Gen 8 là hiện tượng Dynamax và Gigantamax. Dynamax cho phép Pokemon tạm thời biến thành kích thước khổng lồ và tăng cường chỉ số, trong khi Gigantamax là một biến thể của Dynamax mang đến hình dạng và chiêu thức đặc trưng cho một số loài Pokemon nhất định. Đây là cơ chế chiến đấu chính của Galar, thường được sử dụng trong các Gym Battle quy mô lớn và Max Raid Battles (đánh trùm cùng người chơi khác).

Vùng đất Galar là một khu vực dài và hẹp với nhiều cảnh quan khác nhau, từ vùng nông thôn yên bình đến các thành phố công nghiệp lớn. Pokemon khởi đầu là Grookey, Scorbunny và Sobble. Pokemon huyền thoại chính là Zacian và Zamazenta, cùng với Eternatus liên quan đến hiện tượng Dynamax. Cốt truyện Gen 8 tập trung vào việc tham gia giải đấu Gym Challenge danh giá và khám phá bí ẩn đằng sau “Ngày Tối Tăm Nhất” liên quan đến Eternatus.

Tính năng nổi bật nhất là Wild Area, một khu vực thế giới mở rộng lớn nơi người chơi có thể tự do di chuyển camera và bắt Pokemon, bao gồm cả những Pokemon mạnh mẽ xuất hiện tùy theo thời tiết. Pokemon Camp cho phép người chơi tương tác với Pokemon của mình và nấu cà ri. Gen 8 tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm nhập vai hơn và tận dụng sức mạnh của Nintendo Switch để mang đến đồ họa tốt hơn và các tính năng trực tuyến mở rộng.

Thế Hệ Thứ Chín (Gen 9): Thế Giới Mở Paldea

Pokemon Scarlet và Violet (2022) là những tựa game cốt lõi mới nhất, đưa người chơi đến vùng đất Paldea, lấy cảm hứng từ bán đảo Iberia (Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha). Gen 9 giới thiệu 103 loài Pokemon mới, nâng tổng số lên 1008 (tính đến tháng 2/2023). Điểm đột phá của Gen 9 là đây là tựa game Pokemon cốt lõi đầu tiên có cấu trúc thế giới mở hoàn toàn.

Người chơi có thể tự do khám phá vùng Paldea mà không bị giới hạn bởi trình tự cốt truyện tuyến tính. Có ba tuyến truyện chính để người chơi theo đuổi theo bất kỳ thứ tự nào họ muốn. Cơ chế chiến đấu mới của Paldea là Terastal Phenomenon, cho phép Pokemon thay đổi hệ (Type) của mình thành một “Tera Type” cụ thể một lần mỗi trận đấu, tạo ra vô số khả năng chiến thuật mới.

Vùng đất Paldea mang đậm nét kiến trúc và văn hóa Địa Trung Hải. Pokemon khởi đầu là Sprigatito, Fuecoco và Quaxly. Pokemon huyền thoại trung tâm là Koraidon và Miraidon, đóng vai trò là phương tiện di chuyển chính cho người chơi. Cốt truyện Gen 9 khám phá những bí ẩn của Great Crater of Paldea và mối liên hệ với các Pokemon “Cổ đại” và “Tương lai”.

Các tính năng mới khác bao gồm khả năng cưỡi Pokemon huyền thoại để di chuyển nhanh chóng, picnic để tương tác với Pokemon và tạo ra các món ăn tăng cường, và tính năng Auto Battle cho phép Pokemon tự động chiến đấu với Pokemon hoang dã. Gen 9 mang đến sự tự do khám phá chưa từng có và một cơ chế chiến đấu độc đáo, tiếp tục định hình lại trải nghiệm Pokemon cho người chơi hiện đại.

Mỗi thế hệ Pokemon đều có những đặc điểm riêng biệt và đóng góp quan trọng vào sự phát triển của thương hiệu. Từ sự đơn giản và kinh điển của Gen 1 tại Kanto đến thế giới mở rộng lớn của Gen 9 tại Paldea, hành trình của Pokemon không ngừng mở rộng, mang đến những cuộc phiêu lưu mới và những sinh vật đáng yêu cho hàng triệu người hâm mộ trên toàn thế giới. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về sự tiến hóa của thế giới Pokemon qua các thế hệ.

Viết một bình luận