Squirtle Pokémon là một trong ba Pokémon khởi đầu (starter Pokémon) của vùng Kanto trong Thế Giới Pokémon, được giới thiệu lần đầu trong Thế Hệ I. Là một Pokémon hệ Nước, Squirtle nhanh chóng trở thành biểu tượng và nhận được sự yêu mến cuồng nhiệt từ cộng đồng người hâm mộ bởi vẻ ngoài đáng yêu và khả năng chiến đấu tiềm năng. Bài viết này sẽ đi sâu vào mọi khía cạnh về Squirtle, từ đặc điểm sinh học, hệ thống tiến hóa, chỉ số, đến vai trò của nó trong game, anime và các phương tiện truyền thông khác, cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện nhất về sinh vật nhỏ bé nhưng đầy sức mạnh này.
Tổng Quan Về Squirtle
Squirtle là Pokémon hệ Nước thuộc loài Pokémon Rùa Con (Tiny Turtle Pokémon). Nó nổi bật với chiếc mai tròn cứng cáp trên lưng, không chỉ là lớp phòng thủ vững chắc mà còn là nơi cất giữ năng lượng. Từ khi xuất hiện trong các phiên bản game đầu tiên như Pokémon Red, Blue, Yellow, đến các bộ anime và manga, Squirtle luôn giữ một vị trí đặc biệt trong lòng người hâm mộ. Sự đáng yêu kết hợp với tiềm năng tiến hóa mạnh mẽ thành Wartortle và cuối cùng là Blastoise đã giúp Squirtle trở thành một trong những Pokémon khởi đầu được chọn nhiều nhất. Khả năng phun nước từ miệng với độ chính xác đáng kinh ngạc là vũ khí chính của nó, cả trong chiến đấu lẫn trong cuộc sống thường ngày.
Đặc Điểm Sinh Học Của Squirtle
Squirtle có hình dáng giống một chú rùa con màu xanh nhạt. Điểm đặc trưng nhất là chiếc mai màu nâu cam, cực kỳ cứng cáp, giúp bảo vệ Squirtle khỏi các cuộc tấn công. Khi mới nở, mai của Squirtle còn khá mềm, nhưng sẽ cứng dần và trở nên bền chắc theo thời gian, phát triển cùng với cơ thể của nó. Chiếc mai này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển dưới nước, giúp Squirtle giữ thăng bằng và điều chỉnh hướng bơi.
Squirtle có bốn chân ngắn với móng vuốt nhỏ, đuôi xoăn và một khuôn mặt đáng yêu với đôi mắt to tròn màu tím hoặc nâu (tùy phiên bản nghệ thuật). Miệng của nó có khả năng phun ra những tia nước mạnh mẽ. Squirtle thường sống ở các vùng nước ngọt như ao, hồ, sông suối. Chúng dành phần lớn thời gian trong ngày để bơi lội và tìm kiếm thức ăn. Chiếc mai láng mịn giúp chúng giảm sức cản của nước, di chuyển nhanh nhẹn dưới thủy.
Hệ Thống Tiến Hóa: Từ Squirtle Đến Blastoise
Squirtle có một hệ thống tiến hóa ba giai đoạn điển hình của các Pokémon khởi đầu. Nó tiến hóa thành Wartortle, sau đó thành Blastoise, và cuối cùng có thể Mega Tiến Hóa thành Mega Blastoise hoặc Gigantamax thành Gigantamax Blastoise trong các thế hệ mới hơn.
- Wartortle: Squirtle tiến hóa thành Wartortle ở cấp độ 16. Wartortle lớn hơn Squirtle, có tai và đuôi dài, xù lông màu trắng hoặc tím nhạt. Chiếc mai của nó sẫm màu hơn và có thêm viền trắng. Wartortle được coi là biểu tượng của sự trường thọ trong thế giới Pokémon. Chúng nhanh nhẹn hơn Squirtle và khả năng phun nước cũng mạnh mẽ hơn.
- Blastoise: Wartortle tiến hóa thành Blastoise ở cấp độ 36. Blastoise là dạng cuối cùng của chuỗi tiến hóa này và là một Pokémon khổng lồ, mạnh mẽ. Điểm nhấn của Blastoise là hai khẩu pháo nước cực lớn mọc ra từ mai của nó. Những khẩu pháo này có thể bắn ra tia nước với lực đủ mạnh để xuyên thủng thép. Blastoise là Pokémon hệ Nước hùng mạnh, có khả năng phòng thủ và tấn công đặc biệt cao.
- Mega Blastoise: Trong Thế Hệ VI, Blastoise có thể Mega Tiến Hóa thành Mega Blastoise bằng cách sử dụng Blastoisinite. Mega Blastoise có một khẩu pháo nước khổng lồ duy nhất ở giữa mai và hai khẩu nhỏ hơn ở tay. Khẩu pháo trung tâm có thể bắn ra một tia nước tập trung cực mạnh. Mega Blastoise tăng đáng kể chỉ số Tấn công Đặc biệt và Phòng thủ, trở thành một Pokémon hệ Nước nguy hiểm.
- Gigantamax Blastoise: Trong Thế Hệ VIII, Blastoise có khả năng Gigantamax. Dạng Gigantamax của Blastoise lớn hơn rất nhiều và có nhiều khẩu pháo nhỏ hơn mọc ra từ mai, tạo thành một dàn hỏa lực di động. Chiêu thức G-Max đặc trưng của nó là G-Max Cannonade, gây sát thương và tiếp tục gây sát thương cho đối thủ trong vài lượt.
Sự tiến hóa từ Squirtle nhỏ bé đến Blastoise dũng mãnh thể hiện sự phát triển vượt bậc về sức mạnh và kích thước, biến nó từ một Pokémon khởi đầu dễ thương thành một chiến binh đáng gờm.
Chỉ Số Cơ Bản (Base Stats)
Chỉ số cơ bản của Pokémon ảnh hưởng trực tiếp đến sức mạnh của chúng trong chiến đấu. Squirtle, là một Pokémon khởi đầu, có chỉ số cân bằng, nghiêng nhẹ về phòng thủ, phản ánh bản chất rùa của nó. Dưới đây là chỉ số cơ bản của Squirtle (áp dụng cho Thế Hệ VII trở lên):
- HP: 44
- Tấn công (Attack): 48
- Phòng thủ (Defense): 65
- Tấn công Đặc biệt (Special Attack): 50
- Phòng thủ Đặc biệt (Special Defense): 64
- Tốc độ (Speed): 43
- Tổng cộng: 314
Với chỉ số phòng thủ khá tốt ở giai đoạn đầu game, Squirtle có thể chịu được các đòn tấn công vật lý tốt hơn so với các starter hệ Nước khác ở cùng cấp độ. Chỉ số Tấn công Đặc biệt và Tấn công vật lý tương đương cho phép nó sử dụng cả hai loại chiêu thức, mặc dù hầu hết các chiêu Nước mạnh đều là Đặc biệt. Chỉ số Tốc độ thấp là điểm yếu của nó, nhưng điều này được cải thiện khi tiến hóa.
Năng Lực Đặc Biệt (Abilities)
Squirtle sở hữu Năng Lực Đặc Biệt tiêu chuẩn là Torrent. Torrent là năng lực kích hoạt khi Pokémon hệ Nước có lượng HP còn lại từ 1/3 trở xuống. Khi đó, sức mạnh của các chiêu thức hệ Nước mà Pokémon sử dụng sẽ tăng lên 1.5 lần. Năng lực này giúp Squirtle và các dạng tiến hóa của nó có khả năng “comeback” trong những tình huống nguy cấp, gây ra lượng sát thương lớn hơn đáng kể khi đang ở ngưỡng HP thấp.
Ngoài ra, Squirtle cũng có Năng Lực Đặc Biệt Ẩn (Hidden Ability) là Rain Dish. Năng lực này giúp Pokémon hồi phục 1/16 lượng HP tối đa mỗi lượt khi trời đang mưa. Rain Dish kết hợp tốt với các đội hình dựa vào hiệu ứng thời tiết mưa, tăng khả năng trụ vững cho Squirtle và Blastoise trong chiến đấu kéo dài. Tuy nhiên, Torrent phổ biến hơn và thường được ưa chuộng cho mục đích tấn công.
Bộ Chiêu Thức (Movepool)
Squirtle có thể học nhiều chiêu thức khác nhau, chủ yếu là hệ Nước, nhưng cũng có một số chiêu thức thuộc các hệ khác qua TM (Technical Machine), HM (Hidden Machine), di truyền (Egg Moves) hoặc người dạy chiêu (Move Tutors). Dưới đây là một số chiêu thức tiêu biểu mà Squirtle có thể học:
- Chiêu học theo cấp độ:
- Tackle (Normal)
- Tail Whip (Normal)
- Water Gun (Water) – Chiêu tấn công Nước cơ bản.
- Withdraw (Water) – Tăng phòng thủ.
- Rapid Spin (Normal) – Gây sát thương và phá bỏ các hiệu ứng bẫy như Stealth Rock.
- Bite (Dark)
- Aqua Jet (Water) – Chiêu tấn công Nước có ưu tiên tốc độ.
- Protect (Normal) – Bảo vệ bản thân khỏi các đòn tấn công.
- Rain Dance (Water) – Tạo hiệu ứng mưa.
- Aqua Tail (Water)
- Shell Smash (Normal) – Tăng mạnh Tấn công, Tấn công Đặc biệt và Tốc độ, nhưng giảm Phòng thủ và Phòng thủ Đặc biệt. Đây là chiêu thức rất mạnh mẽ mà Squirtle và các dạng tiến hóa có thể học.
- Iron Defense (Steel) – Tăng phòng thủ mạnh.
- Hydro Pump (Water) – Chiêu tấn công Nước mạnh nhất.
- Chiêu học qua TM/HM: Surf, Waterfall, Ice Beam, Blizzard, Focus Blast, Earthquake (qua TM), Rock Slide, etc. Điều này mở rộng đáng kể phạm vi tấn công của Squirtle và các dạng tiến hóa.
- Chiêu di truyền (Egg Moves): Aura Sphere (Fighting), Dragon Pulse (Dragon), Fake Out (Normal), Yawn (Normal), Mirror Coat (Psychic), v.v. Các chiêu di truyền như Aura Sphere và Dragon Pulse mang lại khả năng tấn công các loại Pokémon có kháng hệ Nước như Rồng hoặc Nước khác.
Bộ chiêu thức đa dạng cho phép Squirtle và Blastoise đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong đội hình, từ tấn công mạnh mẽ (nhờ Shell Smash hoặc các chiêu mạnh như Hydro Pump) đến phòng thủ hoặc hỗ trợ.
Điểm Mạnh Và Điểm Yếu
Là Pokémon hệ Nước, Squirtle có những điểm mạnh và điểm yếu đặc trưng:
- Điểm mạnh:
- Gây sát thương gấp đôi (Siêu hiệu quả – Super Effective) lên các Pokémon hệ Đất (Ground), hệ Đá (Rock) và hệ Lửa (Fire).
- Kháng sát thương (Không hiệu quả lắm – Not Very Effective) từ các chiêu thức hệ Thép (Steel), hệ Lửa (Fire), hệ Nước (Water) và hệ Băng (Ice).
- Đây là lợi thế lớn khi đối đầu với nhiều loại Pokémon phổ biến, đặc biệt là trong giai đoạn đầu game khi chạm trán Pokémon hệ Lửa và Đá.
- Điểm yếu:
- Nhận sát thương gấp đôi (Siêu hiệu quả – Super Effective) từ các chiêu thức hệ Cỏ (Grass) và hệ Điện (Electric).
- Đây là hai hệ khắc chế chính của Squirtle và chuỗi tiến hóa của nó. Việc gặp phải Pokémon hệ Cỏ hoặc Điện đòi hỏi người chơi phải có chiến thuật thay đổi Pokémon hợp lý.
Hiểu rõ bảng tương quan hệ này là chìa khóa để sử dụng Squirtle và Blastoise một cách hiệu quả trong chiến đấu.
Vai Trò Của Squirtle Trong Game
Trong các trò chơi Pokémon, Squirtle thường được người chơi lựa chọn làm Pokémon khởi đầu trong các phiên bản Gen 1 và remake của nó (FireRed, LeafGreen, Let’s Go, Pikachu! and Let’s Go, Eevee!). Việc chọn Squirtle thường được coi là lựa chọn an toàn và cân bằng cho hành trình phiêu lưu ban đầu.
- Ưu điểm khi chọn Squirtle:
- Giúp vượt qua hai nhà thi đấu đầu tiên ở Kanto một cách dễ dàng: Brock (hệ Đá) và Misty (hệ Nước). Chiêu thức hệ Nước của Squirtle rất hiệu quả với Pokémon hệ Đá của Brock. Khi tiến hóa thành Wartortle/Blastoise, nó cũng có lợi thế với Pokémon hệ Nước của Misty (mặc dù hơi phức tạp hơn).
- Bộ chiêu thức đa dạng giúp nó đối phó được nhiều loại đối thủ.
- Chỉ số phòng thủ tốt giúp nó trụ lại lâu hơn trong các trận đấu khó khăn.
- Hành trình trong game: Squirtle sẽ đồng hành cùng người chơi qua các thành phố, đối mặt với Team Rocket, thu thập Huy hiệu Nhà thi đấu, và cuối cùng là thử thách Tứ Đại Thiên Vương và Nhà Vô Địch. Blastoise, dạng tiến hóa cuối, thường là thành viên chủ chốt trong đội hình cuối game của nhiều người chơi. Trong các thế hệ sau, sự xuất hiện của Mega Blastoise và Gigantamax Blastoise càng tăng thêm sức mạnh và sự hấp dẫn của chuỗi tiến hóa này trong môi trường thi đấu cạnh tranh.
Người chơi có thể tìm thấy nhiều thông tin về các phiên bản game Pokémon và các tựa game khác tại gamestop.vn, một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho cộng đồng game thủ.
Squirtle Trên Màn Ảnh Anime
Squirtle có vai trò nổi bật trong bộ anime Pokémon, đặc biệt là trong những mùa đầu tiên. Ash Ketchum, nhân vật chính, đã bắt được một Squirtle trở thành một trong những thành viên đáng tin cậy nhất trong đội của cậu.
- Squirtle Của Ash: Squirtle này ban đầu là thủ lĩnh của một băng nhóm “Squirtle Squad” (Đội Squirtle) gồm những chú Squirtle bị bỏ rơi, đội mũ bảo hiểm và gây rắc rối cho thị trấn. Sau khi bị Ash đánh bại và nhận ra sự chân thành của cậu, Squirtle đã gia nhập đội Ash. Squirtle của Ash nổi tiếng với tính cách ngầu, thích đội kính râm và là một Pokémon cực kỳ trung thành, dũng cảm. Nó đã giúp Ash vượt qua nhiều thử thách quan trọng. Sau này, Squirtle của Ash được gửi lại để lãnh đạo lại Squirtle Squad, biến băng nhóm này thành đội lính cứu hỏa chính thức của thị trấn.
- Vai trò khác: Squirtle cũng xuất hiện nhiều lần trong anime qua các nhân vật khác hoặc Pokémon hoang dã. Sự xuất hiện thường xuyên trên truyền hình đã củng cố vị thế biểu tượng của Squirtle trong văn hóa đại chúng.
Những câu chuyện về Squirtle trong anime đã khắc họa rõ nét tính cách, sự trưởng thành và mối liên kết giữa Pokémon với con người, làm tăng thêm tình cảm của khán giả dành cho sinh vật đáng yêu này.
Squirtle Trong Thẻ Bài Pokémon TCG
Squirtle, Wartortle, Blastoise và các dạng đặc biệt của chúng là những thẻ bài phổ biến trong Trò Chơi Thẻ Bài Pokémon (Pokémon Trading Card Game – TCG). Chúng xuất hiện trong nhiều bộ mở rộng (expansion sets) khác nhau xuyên suốt lịch sử của TCG.
- Các thẻ bài đáng chú ý:
- Thẻ Squirtle gốc từ Base Set (Bộ Cơ Bản) là một trong những thẻ được sưu tầm nhiều nhất.
- Thẻ Blastoise từ Base Set nổi tiếng với Năng lực “Rain Dance” (sau này đổi tên thành Deluge), cho phép người chơi gắn thêm năng lượng hệ Nước không giới hạn từ tay vào Pokémon hệ Nước của họ mỗi lượt, giúp thiết lập ván đấu nhanh chóng.
- Các phiên bản Blastoise mạnh mẽ hơn với các năng lực hoặc đòn tấn công mới đã được ra mắt trong các bộ sau như Boundaries Crossed, XY, Evolutions, v.v.
- Mega Blastoise EX và Blastoise V/VMAX là những thẻ bài mạnh mẽ được sử dụng trong các bộ bài thi đấu.
Việc sưu tầm và chơi thẻ bài Pokémon TCG liên quan đến Squirtle và chuỗi tiến hóa của nó là một phần quan trọng trong trải nghiệm của nhiều người hâm mộ Pokémon. Các thẻ bài thường có hình minh họa đẹp mắt và thể hiện rõ các đặc điểm của Pokémon này.
Các Thông Tin Thú Vị Khác Về Squirtle
- Nguồn gốc tên: Tên “Squirtle” trong tiếng Anh là sự kết hợp của “squirt” (phun nước) và “turtle” (rùa). Tên tiếng Nhật là “Zenigame”, lấy từ “zeni” (tiền xu – vì chiếc mai tròn giống tiền xu cổ) và “kame” (rùa).
- Thiết kế: Squirtle được thiết kế bởi Atsuko Nishida, người cũng đã thiết kế Pikachu.
- Xuất hiện trong Super Smash Bros.: Squirtle là một nhân vật có thể chơi được trong series game đối kháng Super Smash Bros., xuất hiện trong Super Smash Bros. Brawl và Super Smash Bros. Ultimate như một phần của bộ ba Pokémon Trainer (người điều khiển Squirtle, Ivysaur và Charizard).
- Pokémon đầu tiên được đặt tên tiếng Anh: Theo một số nguồn, Squirtle là một trong những Pokémon đầu tiên trong Gen 1 được đặt tên tiếng Anh.
- Là một phần của bộ ba khởi đầu biểu tượng: Cùng với Bulbasaur và Charmander, Squirtle tạo nên bộ ba Pokémon khởi đầu của vùng Kanto, là nền tảng cho sự thành công và phổ biến toàn cầu của thương hiệu Pokémon.
Những thông tin bên lề này góp phần làm cho Squirtle trở nên sống động và gần gũi hơn với người hâm mộ, vượt ra ngoài khuôn khổ của một nhân vật trong game hay anime.
Cách Chăm Sóc Và Huấn Luyện Squirtle
Trong thế giới Pokémon, việc chăm sóc và huấn luyện Pokémon là yếu tố then chốt để chúng phát triển mạnh mẽ. Đối với Squirtle, là một Pokémon hệ Nước và có bản chất rùa, có một số điểm cần lưu ý. Squirtle cần được tiếp xúc thường xuyên với nước sạch để giữ cho mai của nó khỏe mạnh và cơ thể đủ nước. Bơi lội không chỉ là hoạt động giải trí mà còn giúp Squirtle rèn luyện sức bền và kỹ năng sử dụng nước của mình.
Huấn luyện Squirtle đòi hỏi sự kiên nhẫn. Mặc dù có chỉ số Tốc độ không cao ban đầu, nhưng sự bền bỉ và khả năng phòng thủ của nó rất đáng giá. Việc tập trung vào các chiêu thức hệ Nước mạnh mẽ như Water Gun, sau đó là Water Pulse, Surf, và cuối cùng là Hydro Pump, sẽ phát huy tối đa tiềm năng tấn công Đặc biệt của nó. Đồng thời, các chiêu thức hỗ trợ như Withdraw, Iron Defense giúp tăng khả năng trụ vững. Chiêu Shell Smash, mặc dù mạo hiểm, có thể biến Squirtle (hoặc các dạng tiến hóa) thành một sweeper mạnh mẽ trong những tình huống phù hợp.
Việc huấn luyện Squirtle theo một hướng cụ thể (ví dụ: thiên về phòng thủ, thiên về tấn công Đặc biệt) cần dựa trên chiến thuật của người huấn luyện và vai trò mong muốn của nó trong đội hình. Cung cấp cho Squirtle môi trường sống thoải mái, chế độ dinh dưỡng hợp lý và tình yêu thương sẽ giúp nó trưởng thành không chỉ về sức mạnh mà còn về mặt tinh thần, sẵn sàng chiến đấu hết mình vì huấn luyện viên của mình.
Sự Phổ Biến và Ý Nghĩa Của Squirtle
Squirtle là một trong những Pokémon được nhận diện rộng rãi nhất trên toàn cầu. Là Pokémon khởi đầu hệ Nước đầu tiên mà hàng triệu người chơi Pokémon đã chọn, nó gắn liền với ký ức tuổi thơ của nhiều thế hệ. Vẻ ngoài đáng yêu, tính cách năng động trong anime và sức mạnh tiềm ẩn đã làm nên sức hấp dẫn lâu dài của Squirtle.
Squirtle đại diện cho hệ Nước, một trong những hệ cơ bản và quan trọng nhất trong Pokémon. Nó là hình ảnh thu nhỏ của sự bền bỉ, kiên trì (giống như loài rùa) nhưng cũng đầy sức mạnh và khả năng thích ứng (như nước). Sự tiến hóa từ Squirtle thành Blastoise còn là biểu tượng cho sự trưởng thành và sức mạnh tiềm tàng có thể bộc phát khi được nuôi dưỡng và huấn luyện đúng cách. Squirtle không chỉ là một Pokémon trong game hay anime; nó là một biểu tượng văn hóa, là một phần không thể thiếu của di sản Pokémon.
So Sánh Squirtle Với Các Starter Gen 1 Khác
Để có cái nhìn rõ hơn về vị trí của Squirtle, hãy so sánh nó với hai Pokémon khởi đầu cùng thế hệ là Bulbasaur (hệ Cỏ/Độc) và Charmander (hệ Lửa).
- So với Bulbasaur: Bulbasaur có lợi thế ở hai nhà thi đấu đầu tiên (Brock hệ Đá và Misty hệ Nước) nhờ hệ Cỏ khắc chế cả hai. Bulbasaur cũng có chỉ số cân bằng tốt và khả năng gây hiệu ứng trạng thái (như Sleep Powder). Tuy nhiên, hệ Độc phụ khiến Bulbasaur yếu thế trước các chiêu hệ Đất và Tâm linh. Squirtle mạnh hơn khi đối đầu với các Pokémon hệ Lửa và Đá sau này trong game, trong khi Bulbasaur lại gặp khó khăn hơn.
- So với Charmander: Charmander khởi đầu khó khăn nhất trong ba loại khi gặp Brock (hệ Đá khắc chế hệ Lửa) và Misty (hệ Nước khắc chế hệ Lửa). Tuy nhiên, khi tiến hóa thành Charizard (hệ Lửa/Bay), nó trở nên cực kỳ mạnh mẽ với tốc độ cao và sức tấn công vật lý/đặc biệt tốt, đồng thời có khả năng Mega Tiến Hóa thành hai dạng khác nhau. Squirtle (Blastoise) có thiên hướng phòng thủ và tấn công Đặc biệt mạnh mẽ, trong khi Charizard đa dạng hơn về vai trò tấn công. Lựa chọn giữa Squirtle và Charmander thường phụ thuộc vào việc người chơi thích một khởi đầu dễ dàng hơn (Squirtle) hay chấp nhận thử thách ban đầu để có một Pokémon cực mạnh về cuối game (Charmander).
Mỗi starter Gen 1 đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng, phù hợp với các phong cách chơi khác nhau. Squirtle mang đến sự ổn định và đáng tin cậy, là người bạn đồng hành tuyệt vời cho một cuộc phiêu lưu cân bằng.
Mega Blastoise và Gigantamax Blastoise
Các thế hệ game Pokémon sau này đã giới thiệu những hình thức mới cho các Pokémon cũ, bao gồm cả chuỗi tiến hóa của Squirtle. Mega Blastoise và Gigantamax Blastoise là những ví dụ điển hình về việc gia tăng sức mạnh và sự độc đáo cho Pokémon này.
- Mega Blastoise: Được giới thiệu trong Pokémon X và Y, Mega Blastoise nổi bật với khẩu pháo lớn ở giữa mai, thay thế hai khẩu nhỏ hơn của Blastoise thông thường. Năng lực của nó là Mega Launcher, tăng sức mạnh của các chiêu thức dạng “aura” và “pulse” như Aura Sphere, Dragon Pulse, Water Pulse, và Dark Pulse lên 1.5 lần. Sự gia tăng đáng kể về Tấn công Đặc biệt và Phòng thủ khiến Mega Blastoise trở thành một Special Attacker cực kỳ nguy hiểm với bộ chiêu thức mở rộng.
- Gigantamax Blastoise: Xuất hiện trong Pokémon Sword and Shield, Gigantamax Blastoise mang đến vẻ ngoài hoành tráng hơn với rất nhiều khẩu pháo nhỏ xung quanh mai. Chiêu thức G-Max đặc trưng của nó, G-Max Cannonade, không chỉ gây sát thương hệ Nước mạnh mẽ mà còn gây sát thương kéo dài vào cuối mỗi lượt trong vài lượt tiếp theo, bỏ qua Năng lực của đối thủ. Điều này tạo áp lực liên tục lên đội hình đối phương.
Cả Mega Evolution và Gigantamaxing đều mang lại sức mạnh mới và chiến thuật đa dạng cho Blastoise, giữ cho Pokémon này luôn có chỗ đứng trong môi trường thi đấu cạnh tranh của các thế hệ game mới. Chúng là minh chứng cho sự phát triển không ngừng của Squirtle và chuỗi tiến hóa của nó qua các thời kỳ.
Hy vọng với những thông tin chi tiết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về Squirtle Pokémon. Từ một chú rùa con đáng yêu, Squirtle đã trở thành một biểu tượng, một người bạn đồng hành đáng tin cậy và một chiến binh mạnh mẽ trên hành trình của mỗi huấn luyện viên.