Scizor Pokémon: Chi tiết về Bọ Sắt mạnh mẽ

Scizor là một trong những Pokémon hệ Côn Trùng/Thép được yêu thích nhất, nổi bật với vẻ ngoài cứng cáp và sức mạnh tấn công vượt trội. Scizor Pokémon không chỉ là biểu tượng của sự tiến hóa mạnh mẽ từ Scyther mà còn là một chiến binh đáng gờm trong các trận đấu. Bài viết này sẽ đi sâu vào khám phá mọi khía cạnh về Scizor, từ nguồn gốc, đặc điểm, khả năng chiến đấu cho đến sự xuất hiện của nó trong các phiên bản game và anime, giúp bạn hiểu rõ hơn về Bọ Sắt đầy ấn tượng này trong thế giới Pokémon.

Nguồn gốc và Tiến hóa của Scizor Pokémon

Scizor được giới thiệu lần đầu tiên ở Thế hệ II (Gen 2) trong các game Pokémon Gold, Silver và Crystal. Nó là dạng tiến hóa của Scyther, một Pokémon hệ Côn Trùng/Bay đã xuất hiện từ Thế hệ I. Quá trình tiến hóa của Scyther thành Scizor khá đặc biệt và độc đáo, khác với đa số các Pokémon khác chỉ cần đạt đến một cấp độ nhất định hoặc sử dụng Đá Tiến hóa.

Từ Scyther đến Scizor: Hành trình lột xác

Để Scyther tiến hóa thành Scizor Pokémon, huấn luyện viên cần thực hiện một thao tác cụ thể: trao đổi (trade) Scyther khi nó đang cầm item đặc biệt là Áo Kim Loại (Metal Coat). Item Metal Coat là một vật phẩm tăng sức mạnh cho các chiêu thức hệ Thép, và việc Scyther sử dụng nó trong quá trình trao đổi tượng trưng cho việc cơ thể của nó được bao phủ và biến đổi thành lớp giáp thép cứng cáp. Quá trình trao đổi này không yêu cầu Scyther đạt một cấp độ cụ thể nào, chỉ cần có đủ điều kiện về item và thao tác là có thể tiến hóa.

Sự thay đổi hệ từ Côn Trùng/Bay (của Scyther) sang Côn Trùng/Thép (của Scizor) là một bước ngoặt lớn. Trong khi Scyther nổi tiếng với tốc độ chóng mặt, thì Scizor lại hy sinh một phần tốc độ đó để đổi lấy khả năng phòng thủ và tấn công vật lý vượt trội hơn, cùng với bộ hệ mới mang lại nhiều kháng tính đáng giá. Sự tiến hóa này thể hiện sự chuyển mình từ một Pokémon nhanh nhẹn nhưng dễ bị tổn thương sang một cỗ máy chiến đấu bền bỉ và mạnh mẽ hơn rất nhiều.

Đặc điểm Ngoại hình và Hệ của Scizor

Vẻ ngoài của Scizor Pokémon là một trong những yếu tố khiến nó trở nên nổi bật và được yêu thích. Thiết kế của nó kết hợp giữa sự dữ dằn của côn trùng và độ bền chắc của kim loại, tạo nên một hình tượng chiến binh thép.

Vẻ ngoài đặc trưng: Bọ Sắt đỏ rực

Scizor có màu đỏ tươi chủ đạo, khác biệt hoàn toàn so với màu xanh lá cây của Scyther. Cơ thể của nó được bao phủ bởi lớp giáp thép bóng bẩy. Điểm đặc trưng nhất của Scizor là đôi càng lớn ở hai cánh tay, có hình dáng giống như chiếc kìm hoặc chiếc kéo sắc bén. Những chiếc càng này không chỉ dùng để tấn công mà còn có các chấm đen tròn giống như cặp mắt, được cho là để dọa dẫm đối thủ. Mặc dù Scizor có cánh, nhưng chúng nhỏ hơn và không còn dùng để bay nhiều như Scyther, thay vào đó chúng được dùng để điều hòa nhiệt độ cơ thể hoặc hỗ trợ tốc độ trong những chuyển động ngắn. Thân hình Scizor gọn gàng nhưng cơ bắp, thể hiện sức mạnh vật lý tiềm tàng.

Hệ: Côn Trùng/Thép (Bug/Steel)

Bộ hệ Côn Trùng/Thép mang lại cho Scizor những lợi thế chiến thuật đáng kể, đồng thời cũng đi kèm với một điểm yếu chí mạng. Hệ Thép là một trong những hệ phòng thủ tốt nhất trong Pokémon, mang lại khả năng kháng cự lại rất nhiều hệ khác. Cụ thể, Scizor kháng lại các đòn tấn công từ 8 hệ: Thường (Normal), Côn Trùng (Bug), Thép (Steel), Tiên (Fairy), Cỏ (Grass), Tâm Linh (Psychic), Băng (Ice), và Rồng (Dragon). Ngoài ra, nó hoàn toàn miễn nhiễm với độc tố từ các chiêu thức hệ Độc (Poison). Điều này khiến Scizor trở thành một “tank” vật lý đáng tin cậy và có thể dễ dàng chuyển vào sân đấu để đỡ đòn từ nhiều loại Pokémon.

Tuy nhiên, bộ hệ Côn Trùng/Thép lại có một điểm yếu cực kỳ nghiêm trọng: nó bị nhận sát thương GẤP 4 lần (4x Super Effective) từ các chiêu thức hệ Lửa (Fire). Điều này có nghĩa là chỉ cần một đòn tấn công hệ Lửa duy nhất từ một Pokémon có sức tấn công tương đối, Scizor rất có thể sẽ bị hạ gục ngay lập tức. Đây là điểm yếu lớn nhất mà người chơi Scizor cần phải cực kỳ cẩn trọng khi đối mặt với các đội hình có Pokémon hệ Lửa hoặc có chiêu thức hệ Lửa mạnh.

Chỉ số Sức mạnh (Stats) và Khả năng Chiến đấu

Để hiểu rõ hơn về khả năng chiến đấu của Scizor Pokémon, việc phân tích bộ chỉ số cơ bản (Base Stats) và các Ability (Khả năng đặc biệt) của nó là rất quan trọng. Bộ chỉ số của Scizor thể hiện sự thay đổi rõ rệt so với Scyther, nghiêng về phòng thủ và tấn công vật lý thay vì tốc độ.

Bộ chỉ số ấn tượng: Tốc độ và Tấn công vật lý

Bộ chỉ số cơ bản của Scizor (Total Base Stats: 500) được phân bổ như sau:

  • HP: 70
  • Attack: 130
  • Defense: 100
  • Special Attack: 55
  • Special Defense: 80
  • Speed: 65

Nhìn vào bộ chỉ số này, dễ thấy điểm mạnh nhất của Scizor nằm ở Attack (130), một chỉ số rất cao cho phép nó gây ra lượng sát thương vật lý khổng lồ. Defense (100) và Special Defense (80) cũng khá ổn, giúp nó có khả năng chịu đòn tốt trước nhiều loại tấn công, đặc biệt là tấn công vật lý nhờ hệ Thép. Điểm yếu rõ ràng nhất là Special Attack (55) thấp, khiến các chiêu thức tấn công đặc biệt của nó gần như vô dụng. Tốc độ (65) của Scizor thấp hơn đáng kể so với Scyther (Speed: 105), nhưng điều này không quá ảnh hưởng đến chiến thuật chính của nó nhờ một yếu tố khác sẽ được đề cập dưới đây.

Khả năng đặc biệt (Abilities): Technician và Light Metal

Scizor Pokémon có hai Ability thông thường là Technician và Light Metal, cùng với một Hidden Ability (Khả năng ẩn) là Swarm. Trong đó, Technician là Ability được sử dụng phổ biến và hiệu quả nhất, gần như định hình lối chơi của Scizor.

  • Technician: Tăng sức mạnh của các chiêu thức có sức mạnh cơ bản (Base Power) từ 60 trở xuống lên 1.5 lần. Đây là Ability cực kỳ mạnh mẽ khi kết hợp với các chiêu thức có Base Power thấp nhưng hữu dụng, biến chúng thành những đòn tấn công nguy hiểm.
  • Light Metal: Giảm một nửa trọng lượng của Pokémon. Ability này ít có ý nghĩa chiến thuật trong các trận đấu cạnh tranh so với Technician.
  • Swarm (Hidden Ability): Tăng sức mạnh các chiêu thức hệ Côn Trùng lên 1.5 lần khi HP của Pokémon giảm xuống dưới 1/3 tối đa. Ability này có thể mạnh trong một số trường hợp, nhưng không linh hoạt bằng Technician.

Nhờ Technician, Scizor có thể biến những chiêu thức tưởng chừng yếu ớt trở nên cực kỳ uy lực.

Các đòn tấn công nổi bật

Kết hợp bộ chỉ số Attack cao và Ability Technician, Scizor có quyền truy cập vào một số chiêu thức vô cùng mạnh mẽ và mang tính chiến thuật cao:

  • Bullet Punch: Một chiêu thức hệ Thép với Base Power chỉ 40. Tuy nhiên, nó có tính năng Priority +1, nghĩa là luôn được thực hiện trước hầu hết các chiêu thức khác, bất kể tốc độ của Pokémon. Khi kết hợp với Technician, sức mạnh của Bullet Punch tăng lên 40 1.5 = 60. Với STAB (Same Type Attack Bonus, tăng 1.5 lần sức mạnh khi Pokémon dùng chiêu thức cùng hệ), sức mạnh thực tế của Bullet Punch từ Scizor là 60 1.5 = 90. Một chiêu thức Base Power 90 với Priority +1 là cực kỳ đáng sợ, cho phép Scizor tấn công trước cả những Pokémon nhanh nhất, kết liễu đối thủ đã yếu máu hoặc gây sát thương đáng kể.
  • U-Turn: Chiêu thức hệ Côn Trùng với Base Power 70. Khi sử dụng, Scizor gây sát thương rồi tự động rút lui về Poké Ball, cho phép người chơi đưa một Pokémon khác vào sân. Với Technician, sức mạnh của U-Turn không được tăng cường (vì BP > 60). Tuy nhiên, U-Turn vẫn là một chiêu thức cực kỳ hữu dụng, biến Scizor thành một “Pivot” (con bài xoay chuyển) tuyệt vời, giữ vững áp lực lên đối thủ và duy trì động lực cho đội hình.
  • Swords Dance: Một chiêu thức tăng chỉ số, cụ thể là tăng Attack lên 2 cấp độ (gấp đôi) chỉ sau một lượt. Nếu Scizor có cơ hội sử dụng Swords Dance an toàn, sức tấn công vật lý của nó sẽ đạt mức hủy diệt, khiến Bullet Punch trở thành một đòn kết liễu đáng sợ và các chiêu vật lý khác cũng gây sát thương khủng khiếp.
  • Bug Bite / X-Scissor: Các chiêu thức hệ Côn Trùng mạnh hơn để tận dụng STAB khi không cần Priority hoặc pivot. Bug Bite (BP 60) được tăng sức mạnh bởi Technician (60 1.5 1.5 STAB = 135 BP hiệu quả). X-Scissor (BP 80) không được Technician tăng cường nhưng là một chiêu hệ Côn Trùng đáng tin cậy.
  • Iron Head / Steel Wing: Các chiêu thức hệ Thép mạnh hơn ngoài Bullet Punch. Iron Head (BP 80) có cơ hội khiến đối thủ bị Flinch. Steel Wing (BP 70) cũng được tăng cường bởi Technician (70 1.5 = 105 BP hiệu quả) và có thể tăng Defense cho Scizor.

Sự kết hợp giữa Attack cao, Ability Technician và chiêu thức Bullet Punch Priority đã biến Scizor thành một trong những Pokémon tấn công vật lý đáng sợ nhất, bất chấp tốc độ không cao.

Vai trò của Scizor trong Trận Đấu Pokémon

Nhờ bộ chỉ số, hệ và Ability độc đáo, Scizor Pokémon có thể đảm nhận nhiều vai trò chiến thuật khác nhau trong đội hình, tùy thuộc vào cách huấn luyện viên xây dựng bộ chiêu thức và Item cho nó.

Scizor như một Attacker vật lý

Vai trò phổ biến nhất của Scizor là một Attacker vật lý, tận dụng tối đa khả năng Technician và chiêu Bullet Punch.

  • Priority Attacker: Scizor thường được sử dụng để “clean up” (dọn dẹp) các Pokémon đối phương đã yếu máu hoặc để tấn công những mục tiêu cực kỳ nhanh nhưng có Defense vật lý thấp mà không cần lo lắng về tốc độ. Bullet Punch + Technician + STAB là một combo gây sát thương Base Power 90 và luôn đi trước, cực kỳ hiệu quả trong việc kết liễu đối thủ.
  • Set-up Sweeper: Với Swords Dance, Scizor có thể trở thành một cỗ máy hủy diệt. Nếu đối phương mắc sai lầm hoặc Scizor có cơ hội vào sân an toàn trước một Pokémon không thể đe dọa nó, một hoặc hai lần Swords Dance sẽ khiến sức tấn công của nó đạt mức khủng khiếp. Khi đó, Bullet Punch không chỉ dùng để kết liễu mà còn có thể gây sát thương lớn ngay từ đầu, còn các chiêu khác như Bug Bite hay X-Scissor sẽ trở thành những đòn tấn công chính.

Vai trò Pivot với U-Turn

Như đã đề cập, U-Turn là một chiêu thức quan trọng biến Scizor thành một “pivot”. Khả năng tấn công và sau đó tự động đổi sang Pokémon khác giúp duy trì lợi thế về mặt tempo (nhịp độ trận đấu) cho đội của bạn. Khi đối mặt với một Pokémon mà Scizor không muốn đối đầu (ví dụ: Pokémon hệ Lửa), thay vì chỉ đơn thuần đổi ra và nhận sát thương chuyển đổi, Scizor có thể dùng U-Turn, gây một chút sát thương trước khi rút lui an toàn và đưa ra một Pokémon khắc chế đối phương.

Đối phó với điểm yếu Lửa

Điểm yếu 4x với hệ Lửa là mối đe dọa thường trực đối với Scizor Pokémon. Một đòn Fire Blast, Flamethrower hay thậm chí là một đòn Fire Punch yếu cũng có thể hạ gục Scizor dễ dàng. Do đó, việc sử dụng Scizor đòi hỏi sự cẩn trọng và khả năng đọc trận đấu tốt. Huấn luyện viên cần tránh đưa Scizor vào sân khi đối phương có Pokémon hệ Lửa hoặc Pokémon có khả năng dùng chiêu Lửa. Nếu Scizor đang ở trên sân và đối phương đưa Pokémon hệ Lửa vào, Scizor bắt buộc phải rút lui ngay lập tức sang một Pokémon có khả năng chịu đòn hoặc khắc chế hệ Lửa. Các item như Choice Band (tăng Attack nhưng chỉ dùng được 1 chiêu) hoặc Life Orb (tăng sát thương nhưng mất HP mỗi lượt) thường được dùng để tối đa hóa sức tấn công của Scizor. Mega Scizor (xuất hiện ở Gen 6 & 7) với khả năng Technician mạnh hơn nữa và chỉ số phòng thủ được cải thiện còn đáng sợ hơn, nhưng vẫn giữ nguyên điểm yếu 4x hệ Lửa.

Scizor Pokémon trong các Thế hệ Game

Kể từ khi ra mắt ở Thế hệ II, Scizor Pokémon đã xuất hiện trong hầu hết các phiên bản game chính của dòng Pokémon, duy trì sự phổ biến và sức mạnh của mình qua nhiều năm.

Từ Gen 2 đến Gen 9: Sự hiện diện qua các game

  • Thế hệ II (Gold, Silver, Crystal): Lần đầu xuất hiện. Scyther có thể tiến hóa thành Scizor thông qua trade cầm Metal Coat. Scizor nhanh chóng trở thành một trong những Pokémon mạnh nhất thời điểm đó nhờ bộ hệ mới lạ và Ability Technician.
  • Thế hệ III (Ruby, Sapphire, Emerald, FireRed, LeafGreen): Scizor có thể có được thông qua trade từ Gen 2 hoặc bắt Scyther rồi tiến hóa (Scyther có ở Safari Zone trong Emerald và trên Route 210 trong FireRed/LeafGreen sau khi hoàn thành National Pokédex). Ability Technician bắt đầu phát huy hết sức mạnh khi meta game phát triển.
  • Thế hệ IV (Diamond, Pearl, Platinum, HeartGold, SoulSilver): Scizor tiếp tục có mặt, Scyther có thể bắt được ở nhiều địa điểm khác nhau. Đây là thế hệ mà Scizor củng cố vị thế trong competitive play nhờ Technician kết hợp với Bullet Punch, một chiêu thức nó học được thông qua di truyền hoặc TM/Move Tutor tùy phiên bản.
  • Thế hệ V (Black, White, Black 2, White 2): Scizor vẫn là một lựa chọn hàng đầu trong các trận đấu xếp hạng. Scyther có thể tìm thấy ở Pinwheel Forest và Route 15.
  • Thế hệ VI (X, Y, Omega Ruby, Alpha Sapphire): Thế hệ này đánh dấu sự ra đời của Mega Evolution, và Scizor nhận được dạng Mega là Mega Scizor. Mega Scizor có chỉ số Attack, Defense và Special Defense cao hơn nữa, cùng với Ability Technician mạnh hơn (Technician của Mega Scizor tăng sức mạnh chiêu thức lên 1.5 lần sau khi tính STAB), biến nó thành một trong những Mega Evolution đáng sợ nhất. Scyther xuất hiện ở Route 21 (XY) hoặc Safari Zone (ORAS).
  • Thế hệ VII (Sun, Moon, Ultra Sun, Ultra Moon): Mega Scizor tiếp tục duy trì sức mạnh. Scyther có thể tìm thấy ở Route 10 (SM) hoặc Poni Plains (USUM).
  • Thế hệ VIII (Sword, Shield): Mega Evolution bị loại bỏ, nhưng Scizor vẫn là một Pokémon mạnh mẽ trong môi trường Dynamax/Gigantamax. Scyther có thể bắt ở Isle of Armor.
  • Thế hệ IX (Scarlet, Violet): Scizor tiếp tục có mặt trong vùng đất Paldea. Scyther có thể tìm thấy ở nhiều khu vực khác nhau và vẫn tiến hóa bằng cách trade cầm Metal Coat. Tera Type mới mang lại những lựa chọn chiến thuật thú vị cho Scizor, cho phép nó thay đổi hệ để né điểm yếu Lửa hoặc tăng cường sức mạnh cho chiêu thức của mình.

Sự hiện diện liên tục và vai trò quan trọng trong các thế hệ game đã khẳng định Scizor là một Pokémon có thiết kế thành công và sức mạnh chiến đấu bền bỉ. Các huấn luyện viên luôn tìm cách thêm Bọ Sắt này vào đội hình của mình.

Scizor trong Anime, Manga và TCG

Ngoài các trò chơi điện tử, Scizor Pokémon còn xuất hiện rộng rãi trong các phương tiện truyền thông khác của Pokémon, bao gồm anime, manga và thẻ bài TCG (Trading Card Game).

Sự xuất hiện trên màn ảnh và trang truyện

Trong loạt phim hoạt hình Pokémon, Scizor đã xuất hiện trong nhiều tập phim với vai trò khác nhau. Một trong những Scizor nổi bật nhất thuộc sở hữu của Gary Oak, đối thủ ban đầu của Ash Ketchum. Scizor của Gary là một chiến binh mạnh mẽ, thể hiện khả năng chiến đấu vượt trội trong các trận đấu quan trọng. Một nhân vật khác là Aaron, một trong Tứ Đại Thiên Vương (Elite Four) hệ Côn Trùng của vùng Sinnoh, cũng sử dụng Scizor như một thành viên chủ chốt trong đội hình của mình, nhấn mạnh sức mạnh của loài Pokémon này.

Trong manga Pokémon Adventures, Scizor cũng có những vai trò đáng nhớ. Ví dụ, Emerald, một nhân vật chính trong arc Emerald, có một Scizor là thành viên quan trọng trong đội của cậu. Các huấn luyện viên khác cũng được thấy sử dụng Scizor, thường là để thể hiện sức mạnh hoặc kỹ năng chiến đấu.

Trên mặt trận Thẻ Bài Pokémon TCG, Scizor Pokémon đã có nhiều phiên bản thẻ khác nhau qua các set mở rộng. Thẻ Scizor thường thuộc loại Thẻ Pokémon Stage 1 (tiến hóa từ Scyther) và có hệ Kim Loại (Metal Type). Các thẻ này thường có các chiêu thức gây sát thương vật lý cao và đôi khi có những hiệu ứng đặc biệt liên quan đến việc gây áp lực lên Pokémon đối thủ. Các phiên bản mạnh mẽ hơn như Scizor V, Scizor VMAX hay Scizor ex cũng đã được phát hành, trở thành những lá bài quan trọng trong các bộ bài TCG.

Những lần xuất hiện đa dạng này đã giúp Scizor xây dựng được một lượng fan hâm mộ đông đảo và củng cố vị thế của nó như một biểu tượng của sức mạnh và sự tiến hóa trong vũ trụ Pokémon.

Ý nghĩa Văn hóa và Sự Yêu Thích của Fan

Scizor không chỉ là một Pokémon mạnh mẽ trong game mà còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa và được cộng đồng fan Pokémon trên toàn thế giới yêu mến. Thiết kế độc đáo, quá trình tiến hóa đặc biệt và hiệu quả chiến đấu đã tạo nên sức hút riêng biệt cho Scizor.

Tại sao Scizor lại được yêu thích?

  • Thiết kế Ấn Tượng: Vẻ ngoài của Scizor, với lớp giáp đỏ rực và đôi càng sắc bén, là một trong những thiết kế Pokémon được đánh giá cao nhất. Nó vừa thể hiện sự mạnh mẽ, uyển chuyển của côn trùng, lại vừa mang nét cứng cáp, hiện đại của kim loại.
  • Sự Tiến hóa Thú Vị: Quá trình tiến hóa từ Scyther (Pokémon có thiết kế cổ điển) sang Scizor (mang hơi hướng tương lai) thông qua trade và Metal Coat là độc đáo và đáng nhớ. Nó tượng trưng cho sự biến đổi từ một loài vật nhanh nhẹn sang một cỗ máy chiến đấu được bọc thép.
  • Hiệu Quả Chiến Đấu: Như đã phân tích, Scizor là một Pokémon cực kỳ hiệu quả trong các trận đấu. Combo Technician + Bullet Punch là một chiến thuật kinh điển và hiệu quả, khiến nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy trong nhiều đội hình competitive. Cảm giác hạ gục đối thủ nhanh nhẹn bằng một đòn priority của Scizor mang lại sự thỏa mãn cho người chơi.
  • Biểu tượng của Sức Mạnh Tiềm Ẩn: Scyther vốn đã là một Pokémon mạnh mẽ, nhưng sự “lột xác” thành Scizor với bộ hệ và khả năng mới cho thấy tiềm năng phát triển vượt bậc. Nó truyền tải thông điệp về việc thay đổi để trở nên mạnh mẽ hơn.

Đối với nhiều người hâm mộ, Scizor không chỉ là một Pokémon mà còn là biểu tượng của sự cool ngầu và sức mạnh đáng tin cậy. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về Pokémon mạnh nhất, Pokémon có thiết kế đẹp nhất, hoặc Pokémon yêu thích của fan. Sự góp mặt thường xuyên trong các phiên bản game, anime và TCG cũng giúp duy trì vị thế của Scizor trong lòng cộng đồng. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các Pokémon độc đáo khác và khám phá thế giới Pokémon đầy màu sắc, một nguồn thông tin hữu ích là gamestop.vn, nơi cung cấp nhiều bài viết chi tiết và đánh giá chuyên sâu về các nhân vật và khía cạnh của vũ trụ này.

Tổng kết Sức mạnh và Vị thế của Scizor Pokémon

Tóm lại, Scizor Pokémon là một ví dụ điển hình về sự tiến hóa thành công trong thế giới Pokémon. Với sự kết hợp độc đáo giữa hệ Côn Trùng và Thép, cùng bộ chỉ số nghiêng về tấn công và khả năng Technician, Scizor khẳng định vị thế là một chiến binh đáng gờm, có khả năng gây sát thương lớn và kiểm soát nhịp độ trận đấu. Dù có điểm yếu rõ rệt với hệ Lửa, nhưng sức mạnh và sự linh hoạt trong chiến đấu đã giúp Scizor duy trì sự phổ biến qua nhiều thế hệ game và vẫn là lựa chọn hàng đầu của nhiều huấn luyện viên. Từ màn ra mắt ấn tượng ở Gen 2 cho đến sự hiện diện liên tục trong các phiên bản mới nhất, Scizor đã chứng minh rằng nó là một Pokémon không thể xem thường, một Bọ Sắt thực sự mạnh mẽ và xứng đáng với sự yêu mến của người hâm mộ.

Viết một bình luận