Bảo hiểm vật chất xe ô tô Bảo Minh: Thông tin chi tiết

Bảo hiểm vật chất xe ô tô Bảo Minh là một trong những giải pháp toàn diện và tin cậy giúp chủ xe bảo vệ tài sản của mình trước những rủi ro không lường trước trên đường. Đối với những người đang sở hữu và sử dụng xe ô tô, đặc biệt là khách hàng của toyotaokayama.com.vn, việc tìm hiểu kỹ về gói bảo hiểm này là vô cùng cần thiết để đảm bảo an tâm khi tham gia giao thông và đối phó hiệu quả với các sự cố phát sinh. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về phạm vi bảo hiểm, quyền lợi và biểu phí tham khảo từ Bảo Minh.

Phạm vi bảo hiểm vật chất xe ô tô Bảo Minh

Chính sách bảo hiểm vật chất xe ô tô của Bảo Minh được thiết kế nhằm bồi thường cho chủ xe những thiệt hại vật chất xảy ra đối với chiếc xe do các tai nạn bất ngờ, nằm ngoài sự kiểm soát của chủ xe hoặc người điều khiển. Các trường hợp rủi ro phổ biến và quan trọng nhất được Bảo Minh bồi thường bao gồm va chạm, lật đổ xe, các sự cố liên quan đến hỏa hoạn hoặc cháy nổ.

Đồng thời, gói bảo hiểm thân vỏ xe này cũng chi trả cho những tổn thất gây ra bởi các tai họa bất khả kháng từ thiên nhiên như bão lụt, hiện tượng sụt lở đất, sét đánh trực tiếp, động đất hay mưa đá. Bên cạnh đó, những tác động vật lý từ bên ngoài lên xe cơ giới cũng thuộc phạm vi bảo hiểm. Một điểm đáng chú ý là Bảo Minh còn bảo hiểm trường hợp xe bị mất toàn bộ do các hành vi trộm cắp, cướp hoặc cưỡng đoạt. Cuối cùng, các tai nạn do rủi ro bất ngờ khác, không nằm trong các điểm loại trừ cụ thể được quy định trong quy tắc bảo hiểm xe cơ giới, cũng sẽ được xem xét bồi thường.

Các quyền lợi và chi phí được Bảo Minh thanh toán

Ngoài việc bồi thường trực tiếp các thiệt hại vật chất cho xe, Bảo Minh còn hỗ trợ khách hàng bằng cách thanh toán những chi phí cần thiết và hợp lý phát sinh ngay tại thời điểm xảy ra tai nạn thuộc phạm vi bảo hiểm. Mục đích chính của việc này là nhằm ngăn ngừa hoặc hạn chế tối đa tổn thất có thể phát sinh thêm sau sự cố ban đầu.

Các chi phí này bao gồm cả chi phí bảo vệ xe bị thiệt hại, đưa xe đến cơ sở sửa chữa gần nhất để khắc phục, cũng như chi phí giám định tổn thất một cách chính xác và minh bạch. Những hỗ trợ này giúp chủ xe giảm bớt gánh nặng và sự lo lắng trong quá trình xử lý hậu quả tai nạn, đảm bảo xe sớm được sửa chữa và phục hồi trạng thái hoạt động bình thường.

Hình ảnh minh họa bảo hiểm vật chất xe ô tô Bảo MinhHình ảnh minh họa bảo hiểm vật chất xe ô tô Bảo Minh

Biểu phí bảo hiểm vật chất xe ô tô Bảo Minh (Tham khảo)

Để giúp khách hàng dễ dàng ước tính chi phí cho gói bảo hiểm vật chất này, Bảo Minh cung cấp biểu phí tham khảo dựa trên loại hình sử dụng xe và niên hạn sử dụng. Biểu phí này giúp chủ xe có cái nhìn tổng quan về mức phí cần đóng hàng năm. Lưu ý rằng đây là mức phí chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT 10%).

Biểu phí xe ô tô không kinh doanh vận tải

Đối với xe ô tô sử dụng cho mục đích cá nhân hoặc không kinh doanh vận tải, mức phí bảo hiểm vật chất thường được tính theo tỷ lệ phần trăm trên số tiền bảo hiểm. Niên hạn sử dụng của xe được tính bằng hiệu số giữa năm tham gia bảo hiểm và năm sản xuất. Mức phí sẽ khác nhau tùy thuộc vào niên hạn sử dụng (dưới 6 năm hoặc từ 6 đến 10 năm) và loại xe cụ thể (dưới 9 chỗ, từ 9 đến 15 chỗ, trên 15 chỗ, xe tải, xe pickup).

Mức phí tiêu chuẩn áp dụng mức khấu trừ 500.000đ cho mỗi vụ tai nạn. Điều này có nghĩa là chủ xe sẽ tự chi trả 500.000đ đầu tiên trong mỗi vụ tổn thất, phần còn lại sẽ do Bảo Minh bồi thường theo quy định. Tuy nhiên, khách hàng có thể lựa chọn không áp dụng mức khấu trừ này, nhưng phí bảo hiểm sẽ tăng thêm 10%.

STT LOẠI XE NIÊN HẠN SỬ DỤNG
Dưới 6 năm 6 – 10 năm
1 Ô tô không KDVT dưới 9 chỗ 1,5% 1,6%
2 Ô tô không KDVT từ 9 chỗ đến 15 chỗ
3 Ô tô không KDVT trên 15 chỗ
4 Xe tải không KDVT dưới 3 tấn, xe ô tô vừa chở người vừa chở hàng 1,36% 1,46%
5 Xe tải không KDVT từ 3 đến 8 tấn
6 Xe tải không KDVT trên 8 tấn đến 15 tấn
7 Xe tải không KDVT trên 15 tấn, xe chuyên dùng

Biểu phí xe ô tô kinh doanh vận tải

Xe ô tô sử dụng cho mục đích kinh doanh vận tải (như taxi, xe khách, xe tải chở hàng) có mức độ rủi ro cao hơn nên mức phí bảo hiểm vật chất cũng có sự khác biệt so với xe không kinh doanh vận tải. Biểu phí này áp dụng mức khấu trừ tiêu chuẩn là 1.000.000đ cho mỗi vụ tai nạn. Tương tự, phí được tính theo tỷ lệ phần trăm trên số tiền bảo hiểm và phụ thuộc vào niên hạn sử dụng (chia làm các mốc dưới 3 năm, 3-5 năm, 6-8 năm) cùng loại xe cụ thể.

Các loại xe kinh doanh vận tải được phân loại chi tiết hơn, bao gồm xe tải theo tải trọng, xe khách theo số chỗ, taxi, xe buýt, xe đông lạnh, xe đầu kéo và rơ-mooc. Mức phí cho từng loại xe phản ánh mức độ rủi ro ước tính dựa trên đặc thù hoạt động kinh doanh vận tải.

STT LOẠI XE NIÊN HẠN SỬ DỤNG
Dưới 3 năm 3 – 5 năm 6 – 8 năm
1 Xe tải KDVT dưới 3 tấn, xe ô tô pickup 1,7 1,75 1,82
2 Xe tải KDVT từ 3 tấn tới 8 tấn 1,7 1,74 1,80
3 Xe tải KDVT từ 8 tấn tới 15 tấn 1,7 1,74 1,80
4 Xe tải KDVT trên 15 tấn, xe chuyên dùng. 1,7 1,74 1,80
5 Ô tô KDVT hành khách dưới 6 chỗ 2,09 2,15 2,26
6 Ô tô KDVT hành khách từ 6 – 8 chỗ 1,93 2,00 2,09
7 Ô tô KDVT hành khách từ 9 – 15 chỗ 1,65 1,70 1,79
8 Ô tô KDVT hành khách từ 16 – 30 chỗ 2,58 2,65 2,79
9 Ô tô KDVT hành khách từ 16 – 30 chỗ chạy hợp đồng 1,93 2,00 2,09
10 Ô tô KDVT hành khách trên 30 chỗ 1,93 2,00 2,09
11 Taxi dưới 6 chỗ 3,25 4,06 4,55
12 Taxi trên 6 – 8 chỗ 3,18 3,98 4,46
13 Taxi trên 8 chỗ 3,0 3,73 4,19
14 Xe buýt 1,71 1,77 1,85
15 Ô tô chở hàng đông lạnh 2,74 2,82 2,96
16 Ô tô đầu kéo 2,97 3,06 3,21
17 Xe rơ-mooc 1,75 1,80 1,88

Các điều khoản bổ sung và phụ phí

Để tăng cường quyền lợi bảo vệ cho chiếc xe, chủ xe có thể mua thêm các điều khoản bổ sung ngoài gói bảo hiểm vật chất xe ô tô Bảo Minh cơ bản. Các điều khoản này đáp ứng những nhu cầu cụ thể hơn và giúp giảm thiểu rủi ro trong các tình huống đặc thù. Việc bổ sung các điều khoản này thường đi kèm với một khoản phụ phí nhất định, được tính theo tỷ lệ phần trăm trên số tiền bảo hiểm hoặc một mức phí cố định tùy theo điều khoản.

Một số điều khoản bổ sung phổ biến bao gồm bảo hiểm “mới thay cũ” (thay thế phụ tùng, linh kiện mới 100% không tính khấu hao), bảo hiểm lựa chọn cơ sở sửa chữa (cho phép chủ xe chọn garage quen thuộc thay vì garage chỉ định), bảo hiểm thuê xe trong thời gian xe sửa chữa (hỗ trợ chi phí di chuyển thay thế khi xe gặp sự cố), bảo hiểm tổn thất động cơ do ngập nước (quan trọng ở những khu vực dễ bị ngập lụt), và bảo hiểm mất trộm, cướp bộ phận xe (bảo vệ các bộ phận xe bị mất cắp riêng lẻ thay vì mất toàn bộ xe).

STT Tên điều khoản bổ sung Mã điều khoản bổ sung PHỤ PHÍ BẢO HIỂM (%/STBH)
1 Bảo hiểm mới thay cũ (bảo hiểm thay thế mới) BS01/BM-XCG 0,1% (từ năm thứ 3 trở đi)
2 Bảo hiểm lựa chọn cơ sở sửa chữa BS02/BM-XCG 0,1% (từ năm thứ 3 trở đi)
3 Bảo hiểm thuê xe trong thời gian sửa chữa (bảo hiểm gián đoạn sử dụng xe) BS03/BM-XCG 605.000đ
4 Bảo hiểm tổn thất của động cơ khi xe hoạt động trong khu vực bị ngập nước BS06/BM-XCG 0,1%
5 Bảo hiểm xe bị mất trộm, cướp bộ phận BS10/BM-XCG 0,2%

Tìm hiểu kỹ các điều khoản này và cân nhắc nhu cầu sử dụng xe cá nhân sẽ giúp bạn lựa chọn gói bảo hiểm phù hợp nhất.

Bảo hiểm vật chất xe ô tô Bảo Minh mang đến sự bảo vệ cần thiết cho chiếc xe của bạn trước nhiều rủi ro tiềm ẩn. Việc hiểu rõ phạm vi bảo hiểm, các quyền lợi đi kèm và biểu phí là bước quan trọng giúp chủ xe đưa ra quyết định mua bảo hiểm phù hợp. Đối với khách hàng quan tâm đến các dòng xe Toyota và các dịch vụ liên quan, việc tìm hiểu thêm về các gói bảo hiểm uy tín như của Bảo Minh tại toyotaokayama.com.vn sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị tốt nhất cho hành trình di chuyển an toàn và yên tâm.

Viết một bình luận